Equip WNV (previously Duvaxyn WNV)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

inaktiviertes West-Nil-Virus, Stamm VM-2

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI05AA10

INN (Tên quốc tế):

vaccine to aid in prevention of West Nile virus

Nhóm trị liệu:

Pferde

Khu trị liệu:

Immunologische Tests für Equiden

Chỉ dẫn điều trị:

Zur aktiven Immunisierung von Pferden im Alter von sechs Monaten oder älter gegen die West-Nil-Viruserkrankung durch Verringerung der Zahl virämischer Pferde.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2008-11-21

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PACKUNGSBEILAGE
16
GEBRAUCHSINFORMATION FÜR
EQUIP WNV EMULSION ZUR INJEKTION FÜR PFERDE
1.
NAME UND ANSCHRIFT DES ZULASSUNGSINHABERS UND,
WENN
UNTERSCHIEDLICH, DES HERSTELLERS, DER FÜR DIE CHARGENFREIGABE
VERANTWORTLICH IST
Zulassungsinhaber und Hersteller, der für die Chargenfreigabe
verantwortlich ist
:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIEN
2.
BEZEICHNUNG DES TIERARZNEIMITTELS
Equip WNV – Emulsion zur Injektion für Pferde
3.
WIRKSTOFF(E) UND SONSTIGE BESTANDTEILE
Eine Dosis (1,0 ml) enthält:
Wirkstoff:
Inaktiviertes West Nile Virus, Stamm VM-2
RP* 1,0 - 2,2
*Durch In-vitro-Testung bestimmte Relative Potenz, verglichen mit
einem Referenzimpfstoff, der
sich bei Pferden als wirksam erwiesen hat.
Adjuvans:
SP Öl
4,0% - 5,5% (v/v)
4.
ANWENDUNGSGEBIET(E)
Zur aktiven Immunisierung von Pferden ab einem Mindestalter von 6
Monaten oder älter gegen die
West Nile-Erkrankung (WNV), um die Anzahl virämischer Pferde nach
einer Infektion mit WNV
Stämmen der Stammlinien 1 und 2 zu reduzieren, sowie Dauer und
Schwere der durch WNV
Stämme der Stammlinie 2 verursachten klinischen Symptome zu
reduzieren.
Beginn der Immunität: 3 Wochen nach der Grundimmunisierung.
Dauer der Immunität: 12 Monate nach der Grundimmunisierung für WNV
Stämme der Stammlinie
1. Für WNV Stämme der Stammlinie 2 wurde die Dauer der Immunität
nicht belegt.
5.
GEGENANZEIGEN
Keine.
17
6.
NEBENWIRKUNGEN
In sehr seltenen Fällen können vorübergehende lokale Reaktionen in
Form von leichten, lokalen
Schwellungen an der Injektionsstelle (maximal bis zu 1 cm Durchmesser)
nach der Impfung
auftreten, die jedoch spontan innerhalb von 1-2 Tagen nach der Impfung
abklingen. Diese sind
gelegentlich mit Schmerzen und leichter Depression assoziiert. In sehr
seltenen Fällen kann eine
Temperaturerhöhung während bis zu 2 Tagen nach der Impfung
auftreten.
Wie bei jedem anderen Impfstoff können gelegentlich
Überempfindlichkeitsreaktionen auftreten.
Sollten solche Reaktionen auftreten, ist sofort eine geeignete
Behandlung
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES TIERARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES TIERARZNEIMITTELS
EquipWNV – Emulsion zur Injektion für Pferde
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Eine Dosis (1,0 ml) enthält:
WIRKSTOFF:
Inaktiviertes West Nile Virus, Stamm VM-2
RP* 1,0 - 2,2
*Durch In-vitro-Testung bestimmte Relative Potenz, verglichen mit
einem Referenzimpfstoff, der
sich bei Pferden als wirksam erwiesen hat.
ADJUVANS:
SP Öl
4,0% - 5,5% (v/v)
SONSTIGE BESTANDTEILE:
Die vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile finden Sie
unter Abschnitt 6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Emulsion zur Injektion.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ZIELTIERART(EN)
Pferde.
4.2
ANWENDUNGSGEBIETE UNTER ANGABE DER ZIELTIERART(EN)
Zur aktiven Immunisierung von Pferden ab einem Mindestalter von 6
Monaten oder älter gegen die
West Nile-Erkrankung (WNV), um die Anzahl virämischer Pferde nach
einer Infektion mit WNV
Stämmen der Stammlinien 1 und 2 zu reduzieren, sowie Dauer und
Schwere der durch WNV
Stämme der Stammlinie 2 verursachten klinischen Symptome zu
reduzieren.
Beginn der Immunität: 3 Wochen nach der Grundimmunisierung.
Dauer der Immunität: 12 Monate nach der Grundimmunisierung für WNV
Stämme der Stammlinie
1. Für WNV Stämme der Stammlinie 2 wurde die Dauer der Immunität
nicht belegt.
4.3
GEGENANZEIGEN
Keine.
4.4
BESONDERE WARNHINWEISE FÜR JEDE ZIELTIERART
Keine.
3
4.5
BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE ANWENDUNG
Besondere Vorsichtsmaßnahmen für die Anwendung bei Tieren:
Nur gesunde Tiere impfen.
Die Impfung kann laufende epidemiologische Untersuchungen zum
Serologiestatus beeinträchtigen.
Da jedoch die Bildung von IgM-Antikörpern nach der Impfung selten
auftritt, ist ein positives IgM-
ELISA-Testergebnis ein sicheres Anzeichen für eine natürliche
Infektion mit West Nile Virus. Falls
der Verdacht auf eine Infektion aufgrund einer positiven
IgM-Immunantwort besteht, sind
zusätzliche Untersuchungen erforderlich, um zu bestimmen, ob das Tier
infiziert oder geimpft ist.
Es wurden keine spezifischen Studi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-02-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-04-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-04-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-02-2014