Epoetin Alfa Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

η εποετίνη άλφα

Sẵn có từ:

Hexal AG

Mã ATC:

B03XA01

INN (Tên quốc tế):

epoetin alfa

Nhóm trị liệu:

Αντινεμμικά παρασκευάσματα

Khu trị liệu:

Anemia; Kidney Failure, Chronic; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of symptomatic anaemia associated with chronic renal failure (CRF) in adult and paediatric patients: , treatment of anaemia associated with chronic renal failure in paediatric and adult patients on haemodialysis and adult patients on peritoneal dialysis;, Treatment of severe anaemia of renal origin accompanied by clinical symptoms in adult patients with renal insufficiency not yet undergoing dialysis. , Η θεραπεία της αναιμίας και τη μείωση της ανάγκης για μετάγγιση σε ενήλικες ασθενείς που λαμβάνουν χημειοθεραπεία για συμπαγείς όγκους, κακόηθες λέμφωμα ή πολλαπλό μυέλωμα, και με κίνδυνο μετάγγισης, όπως εκτιμάται από της γενικής κατάστασης του ασθενούς (ε. καρδιαγγειακή κατάσταση, προϋπάρχουσα αναιμία κατά την έναρξη της χημειοθεραπείας).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2007-08-27

Tờ rơi thông tin

                                90
B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
91
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΑΣΘΕΝΉ
EPOETIN ALFA HEXAL 1.000 IU/0,5 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 2.000 IU/1 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 3.000 IU/0,3 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 4.000 IU/0,4 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 5.000 IU/0,5 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 6.000 IU/0,6 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 7.000 IU/0,7 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 8.000 IU/0,8 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 9.000 IU/0,9 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 10.000 IU/1 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 20.000 IU/0,5 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 30.000 IU/0,75 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ
ΣΕ ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
EPOETIN ALFA HEXAL 40.000 IU/1 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ ΣΕ
ΠΡΟΓΕΜΙΣΜΈΝΗ ΣΎΡΙΓΓΑ
Epoetin alfa
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ
ΑΥΤΌ ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω α
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ I
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟЇΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟЇΟΝΤΟΣ
Epoetin alfa HEXAL 1.000 IU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 2.000 IU/1 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 3.000 IU/0,3 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 4.000 IU/0,4 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 5.000 IU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 6.000 IU/0,6 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 7.000 IU/0,7 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 8.000 IU/0,8 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 9.000 IU/0,9 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 10.000 IU/1 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 20.000 IU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 30.000 IU/0,75 ml ενέσιμο διάλυμα
σε προγεμισμένη σύριγγα
Epoetin alfa HEXAL 40.000 IU/1 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Epoetin alfa HEXAL 1.000 IU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα σε
προγεμισμένη σύριγγα
Κάθε ml διαλύματος περιέχει 2.000 IU epoetin
alfa* το οποίο αντιστοιχεί σε 16,8
μικρογραμμάρια
ανά ml
Μία προγεμισμένη σύριγγα των 0,5 ml
περιέχει 1.000 διεθνείς μονά
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này