Entecavir Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Entekaviiri

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

J05AF10

INN (Tên quốc tế):

entecavir

Nhóm trị liệu:

Antiviraalit systeemiseen käyttöön

Khu trị liệu:

Hepatiitti B, Krooninen

Chỉ dẫn điều trị:

Entecavir Accord is indicated for the treatment of chronic hepatitis B virus (HBV) infection in adults with: , compensated liver disease and evidence of active viral replication, persistently elevated serum alanine aminotransferase (ALT) levels and histological evidence of active inflammation and/or fibrosis. , dekompensoitu maksasairaus. Sekä kompensoitu ja dekompensoitu maksasairaus, tämä käyttöaihe perustuu kliinisen lääketutkimuksen tiedot, nukleosidi-naiivi potilailla, joilla on HBeAg-positiivinen tai HBeAg-negatiivinen HBV-infektio. Mitä tulee lamivudiinihäiriötöntä hepatiitti B: tä sairastaviin potilaisiin. Entekaviiri Accord on tarkoitettu myös kroonisen HBV-infektio, nukleosidi-naiivi lapsipotilaat 2.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2017-09-25

Tờ rơi thông tin

                                38
B. PAKKAUSSELOSTE
39
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
ENTECAVIR ACCORD 0,5 MG TABLETTI, KALVOPÄÄLLYSTEINEN
ENTECAVIR ACCORD 1 MG TABLETTI, KALVOPÄÄLLYSTEINEN
entekaviiri
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
▪
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
▪
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
▪
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
▪
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Entecavir Accord on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Entecavir Accord
-valmistetta
3.
Miten Entecavir Accord –valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Entecavir Accord -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ ENTECAVIR ACCORD ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
ENTECAVIR ACCORD -TABLETIT KUULUVAT VIRUSLÄÄKKEISIIN, JOITA
KÄYTETÄÄN AIKUISTEN KROONISEN
(PITKÄAIKAISEN) HEPATIITTI B -VIRUKSEN AIHEUTTAMAN INFEKTION (HBV)
HOITOON.
Entecavir
Accord -valmistetta voi käyttää henkilölle, jolla on maksavaurio,
riippumatta siitä, toimiiko maksa
edelleen hyvin (kompensoitu maksasairaus) vai ei (dekompensoitu
maksasairaus).
ENTECAVIR ACCORD -TABLETTEJA KÄYTETÄÄN MYÖS KROONISEN
(PITKÄAIKAISEN) HBV-INFEKTION HOITOON
2-VUOTIAISTA ALLE 18-VUOTIAILLE LAPSILLE JA NUORILLE.
Entecavir Accord -valmistetta voi käyttää lapselle,
jolla on maksavaurio mutta jonka maksa toimii edelleen hyvin
(kompensoitu maksasairaus).
Hepatiitti B -virusinfektio voi aiheuttaa maksavaurioita. Entecavir
Accord vähentää virusten määrää
elim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Entecavir Accord 0,5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Entecavir Accord 1 mg tabletti, kalvopäällysteinen
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Entecavir Accord 0,5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Yksi tabletti sisältää entekaviirimonohydraattia määrän, joka
vastaa 0,5 mg:aa entekaviiria.
Entecavir Accord 1 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Yksi tabletti sisältää entekaviirimonohydraattia määrän, joka
vastaa 1 mg:aa entekaviiria.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi 0,5 mg:n kalvopäällysteinen tabletti sisältää 26 mg
soijapolysakkarideja.
Yksi 1 mg:n kalvopäällysteinen tabletti sisältää 52 mg
soijapolysakkarideja.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti).
Entecavir Accord 0,5 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Valkoinen tai luonnonvalkoinen, kolmion muotoinen, kaksoiskupera
kalvopäällysteinen tabletti, jonka
toisella puolella on merkintä ”J” ja toisella puolella ”110”.
Koko: pituus 8,70 mm ± 0,20 mm, leveys 8,40 mm ± 0,20 mm ja paksuus
3,40 mm ± 0,30 mm.
Entecavir Accord 1 mg tabletti, kalvopäällysteinen
Pinkki, kolmion muotoinen, kaksoiskupera kalvopäällysteinen
tabletti, jonka toisella puolella on
merkintä ”J” ja toisella puolella ”111”.
Koko: pituus 11,00 mm ± 0,20 mm, leveys 10,60 mm ± 0,20 mm ja
paksuus 4,20 mm ± 0,30 mm.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Entecavir Accord on tarkoitettu hepatiitti B -viruksen (HBV)
aiheuttaman kroonisen infektion hoitoon
(ks. kohta 5.1) aikuispotilailla, joilla on
▪
kompensoitu maksasairaus ja viruksen aktiivisen replikaation
merkkejä, pysyvästi
koholla oleva seerumin alaniiniaminotransferaasiarvo (ALAT) ja
aktiiviseen
tulehdukseen ja/tai fibroosiin viittaavia histologisia muutoksia
▪
dekompensoitu maksasairaus (ks. kohta 4.4).
Sekä kompensoidussa että dekompensoidussa maksasairaudessa tämä
käyttöaihe perustuu kliinisiin
tutkimustuloksiin potilailla, jotka eivät ole aikaisemmin sa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu