Enjaymo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
28-08-2023

Thành phần hoạt chất:

sutimlimab

Sẵn có từ:

Sanofi B.V.

Mã ATC:

L04AA55

INN (Tên quốc tế):

sutimlimab

Nhóm trị liệu:

Ónæmisbælandi lyf

Khu trị liệu:

Hemolysis; Anemia, Hemolytic, Autoimmune

Chỉ dẫn điều trị:

Enjaymo is indicated for the treatment of haemolytic anaemia in adult patients with cold agglutinin disease (CAD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2022-11-15

Tờ rơi thông tin

                                27
B. FYGISEÐILL
28
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
ENJAYMO 50 MG/ML INNRENNSLISLYF, LAUSN
sutimlimab
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Allir geta hjálpað til við þetta með því
að tilkynna aukaverkanir sem koma fram.
Aftast í kafla 4 eru upplýsingar um hvernig tilkynna á
aukaverkanir.
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR LYFIÐ ER GEFIÐ. Í HONUM
ERU MIKILVÆGAR UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða hjúkrunarfræðingsins ef þörf er á
frekari upplýsingum.
-
Látið lækninn eða hjúkrunarfræðinginn vita um allar
aukaverkanir. Þetta gildir einnig um
aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla
4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
:
1.
Upplýsingar um Enjaymo og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að gefa Enjaymo
3.
Hvernig er Enjaymo gefið
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Enjaymo
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM ENJAYMO OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Enjaymo inniheldur virka efnið sutimlimab sem er í flokki lyfja sem
kallast einstofna mótefni.
Í mjög sjaldgæfum blóðsjúkdómi sem kallast sjúkdómur af
völdum kuldakekkjunarmótefna (cold
agglutinin disease [CAD]) bindast ákveðin mótefni í varnarkerfi
líkamans við rauð blóðkorn. Það
veldur niðurbroti rauðra blóðkorna (rauðalosblóðleysi) með
virkjun hefðbundna ferils
komplímentkerfisins (hluti af varnarkerfi líkamans). Enjaymo hamlar
virkjun þessa hluta
varnarkerfisins.
Enjaymo er notað við rauðalosblóðleysi hjá fullorðnum sem eru
með CAD-sjúkdóm. Það dregur úr
blóðleysi og þreytu.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA ENJAYMO
_ _
ÞÚ MÁTT EKKI FÁ ENJAYMO
-
ef um er að ræða ofnæmi fyrir sutimlimabi eða einhverju öðru
innihaldsefni lyfsins (talin upp í
kafla 6).
VARNAÐARORÐ OG VARÚÐARREGLUR
Leitið ráða hjá l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Heilbrigðisstarfsmenn eru hvattir til að
tilkynna allar aukaverkanir sem grunur er
um að tengist lyfinu. Í kafla 4.8 eru upplýsingar um hvernig
tilkynna á aukaverkanir.
1.
HEITI LYFS
Enjaymo 50 mg/ml innrennslislyf, lausn
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver ml af innrennslislyfi, lausn inniheldur 50 mg af sutimlimabi*.
Eitt hettuglas inniheldur 1.100 mg af sutimlimabi í 22 ml.
* Sutimlimab er ónæmisglóbúlín G4 (IgG4) einstofna mótefni
framleitt í eggjastokkafrumum úr
kínverskum hömstrum með raðbrigðaerfðatækni.
_ _
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver ml af innrennslislyfi, lausn inniheldur 3,5 mg af natríum
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Innrennslislyf (lausn)
Ópallýsandi, litlaus eða aðeins gulleit lausn sem er sem næst án
sýnilegra agna með sýrustig u.þ.b. 6,1
og osmólalstyrk 268-312 mOsm/kg.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Enjaymo er ætlað til meðferðar á rauðalosblóðleysi hjá
fullorðnum sjúklingum með
kuldakekkjunarmótefnasjúkdóm (cold agglutinin disease [CAD]).
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Gjöf Enjaymo verður að vera í höndum heilbrigðisstarfsmanns og
undir eftirliti læknis með reynslu af
meðferð sjúklinga með blóðsjúkdóm.
Skammtar
Sjúklingar eiga að vera bólusettir í samræmi við gildandi
staðbundnar leiðbeiningar fyrir sjúklinga
með viðvarandi komplímentskort (sjá kafla 4.4).
Ráðlagður skammtur byggist á líkamsþyngd. Hjá sjúklingum sem
eru á bilinu 39 kg til innan við 75 kg
er ráðlagður skammtur 6.500 mg og hjá sjúklingum sem eru 75 kg
eða þyngri er ráðlagður skammtur
7.500 mg. Enjaymo er gefið í bláæð vikulega fyrstu tvær vikurnar
og síðan á tveggja vikna fresti.
Enjaymo á að gefa samkvæmt ráðlagðri skammtaáætlun eða innan
tveggja daga miðað við áætlaða
tímasetningu (sjá kafla 4.4). E
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu