Enerzair Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

indacaterol, Glycopyrronium bromide, mometasone

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

R03AL

INN (Tên quốc tế):

indacaterol, glycopyrronium bromide, mometasone

Nhóm trị liệu:

Drogy obštrukčnej choroby dýchacích ciest,

Khu trị liệu:

astma

Chỉ dẫn điều trị:

Enerzair Breezhaler is indicated as a maintenance treatment of asthma in adult patients not adequately controlled with a maintenance combination of a long acting beta2 agonist and a high dose of an inhaled corticosteroid who experienced one or more asthma exacerbations in the previous year.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2020-07-03

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
46
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
ENERZAIR BREEZHALER 114 MIKROGRAMOV/46 MIKROGRAMOV/136 MIKROGRAMOV
INHALAČNÝ PRÁŠOK
V TVRDÝCH KAPSULÁCH
indakaterol/glykopyrónium/mometazónfuroát
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Enerzair Breezhaler a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete Enerzair Breezhaler
3.
Ako používať Enerzair Breezhaler
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Enerzair Breezhaler
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
Pokyny na použitie inhalátora Enerzair Breezhaler
1.
ČO JE ENERZAIR BREEZHALER A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE ENERZAIR BREEZHALER A AKO ÚČINKUJE
Enerzair Breezhaler obsahuje tri liečivá:
-
indakaterol
-
glykopyrónium
-
mometazónfuroát
Indakaterol a glykopyrónium patria do skupiny liečiv označovaných
ako bronchodilatanciá. Účinkujú
rôznymi spôsobmi na uvoľnenie svalstva malých dýchacích ciest v
pľúcach. Pomáha to otvoriť
dýchacie cesty a uľahčuje prúdenie vzduchu do pľúc a z pľúc.
Keď sa používajú pravidelne, pomáhajú
udržať malé dýchacie cesty otvorené.
Mometazónfuroát patrí do skupiny liečiv označovaných ako
kortikosteroidy (alebo steroidy).
Kortikosteroidy tlmia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Enerzair Breezhaler 114 mikrogramov/46 mikrogramov/136 mikrogramov
inhalačný prášok v tvrdých
kapsulách
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá kapsula obsahuje 150 μg indakaterolu (ako acetát), 63 μg
glykopyróniumbromidu, čo
zodpovedá 50 μg glykopyrónia, a 160 μg mometazónfuroátu.
Každá podaná dávka (dávka, ktorá opustí náustok inhalátora)
obsahuje 114 μg indakaterolu (ako
acetát), 58 μg glykopyróniumbromidu, čo zodpovedá 46 μg
glykopyrónia, a 136 μg
mometazónfuroátu.
Pomocná látka so známym účinkom
Každá kapsula obsahuje 25 mg monohydrátu laktózy.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Inhalačný prášok v tvrdej kapsule (inhalačný prášok).
Kapsuly so zeleným priehľadným viečkom a bezfarebným
priehľadným telom obsahujúce biely
prášok, s kódom prípravku „IGM150-50-160“ vytlačeným
čiernou farbou nad dvomi čiernymi
prúžkami na tele kapsuly a s logom prípravku vytlačeným čiernou
farbou a olemovaným čiernym
prúžkom na viečku kapsuly.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Enerzair Breezhaler je indikovaný ako udržiavacia liečba astmy
dospelým pacientom s ochorením
nedostatočne kontrolovaným udržiavacou liečbou kombináciou
dlhodobo pôsobiaceho beta
2
-agonistu
a vysokou dávkou inhalačného kortikosteroidu, u ktorých sa
vyskytla jedna alebo viac exacerbácií
astmy počas predchádzajúceho roka.
3
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Odporúčaná dávka je inhalácia jednej kapsuly raz denne.
Maximálna odporúčaná dávka je 114 μg/46 μg/136 μg raz denne.
Liečba sa má podávať každý deň v rovnakom dennom čase. Môže
sa podávať kedykoľvek počas dňa.
Ak sa dávka vynechá, má sa použiť čo najskôr. Pacientov je
potrebné poučiť, aby si nepodali viac ako
jednu dávku za deň.
_Osobitné populácie_
_Starší ľudia_
Nevyžaduje sa úprava dávky u starších pac
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này