Emadine

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-07-2023

Thành phần hoạt chất:

emedastine difumarate

Sẵn có từ:

Immedica Pharma AB

Mã ATC:

S01GX06

INN (Tên quốc tế):

emedastine

Nhóm trị liệu:

Øyemidler

Khu trị liệu:

Konjunktivitt, Allergisk

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatisk behandling av sesongmessig allergisk konjunktivitt.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

1999-01-27

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PAKNINGSVEDLEGG
27
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
EMADINE 0,5 MG/ML ØYEDRÅPER, OPPLØSNING
emedastin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
−
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
−
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
−
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
−
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva EMADINE er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker EMADINE
3.
Hvordan du bruker EMADINE
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer EMADINE
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA EMADINE ER OG HVA DET BRUKES MOT
EMADINE
er et legemiddel som brukes til behandling av sesongbetinget allergisk
konjunktivitt
(allergiske tilstander i øyet). Det virker ved å redusere
intensiteten i den allergiske reaksjonen.
ALLERGISK KONJUNKTIVITT.
Noen partikler (allergener) som pollen, husstøv eller dyrehår, kan
forårsake
allergiske reaksjoner som medfører kløe, rødhet og hevelse i
området rundt øyet.
Du må kontakte lege dersom du ikke føler deg bedre eller hvis du
føler deg verre.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER EMADINE
BRUK IKKE EMADINE
-
dersom du er allergisk overfor emedastin eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
Spør legen din om råd.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
•
BRUK IKKE EMADINE TIL BARN UNDER 3 ÅR.
•
DERSOM DU BRUKER KONTAKTLINSER,
se avsnittet "EMADINE inneholder benzalkoniumklorid"
under.
•
EMADINE ANBEFALES IKKE
til pasienter som er eldre enn 65 år, da det ikke er gjort noen
kliniske studier i denne aldersgruppen.
•
EMADINE ANBEFALES IKKE
til pasienter 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
EMADINE 0,5 mg/ml øyedråper, oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
1 ml oppløsning inneholder 0,5 mg emedastin (som difumarat)
Hjelpestoff med kjent effekt
benzalkoniumklorid 0,1 mg/ml
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Øyedråper, oppløsning.
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Symptomatisk behandling av sesongbetinget allergisk konjunktivitt.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
EMADINE er ikke undersøkt i kliniske studier av mer enn seks uker
varighet.
Dosering
Drypp én dråpe EMADINE i det/de berørte øyet/øynene to ganger
daglig.
Når legemidlet brukes sammen med andre øyepreparater, skal det gå
minst ti minutter mellom
påføring av hvert legemiddel. Øyesalver skal administreres til
slutt.
_Eldre pasienter _
EMADINE er ikke undersøkt hos pasienter eldre enn 65 år og kan
derfor ikke anbefales til denne
pasientgruppen.
_Pediatrisk populasjon _
EMADINE kan brukes til barn (fra 3 år og oppover) med samme dosering
som til voksne.
_Nedsatt lever- og nyrefunksjon _
EMADINE er ikke undersøkt hos disse pasientene og behandling
anbefales derfor ikke til denne
pasientgruppen.
Administrasjonsmåte
Til okulær bruk.
For å unngå kontaminering av dråpespissen på flasken og
oppløsningen, bør forsiktighet utvises, slik
at øyelokk, omgivelsene rundt øyet eller andre overflater ikke
berøres av beholderens dråpespiss.
3
Hvis ramsen på forseglingen er løs etter at korken er skrudd av, må
den fjernes før produktet tas i
bruk.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Overfølsomhet overfor virkestoffet eller overfor noen av
hjelpestoffene listet opp i pkt. 6.1.
4.4
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Okulære korneale infiltrater
Okulære korneale infiltrater er rapportert i forbindelse med
behandling med EMADINE. Hvis
korneale infiltrater oppstår, skal behandlingen avbrytes og relevant
behandling igangsettes.
Hjelpestoffer
Benzalkoniumklorid, som er vanlig brukt som konserveringsmi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu