Elfabrio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Pegunigalsidase alfa

Sẵn có từ:

Chiesi Farmaceutici S.p.A

Mã ATC:

A16AB20

INN (Tên quốc tế):

pegunigalsidase alfa

Nhóm trị liệu:

Kiti virškinimo trakto ir metabolizmo produktus,

Khu trị liệu:

Fabriko liga

Chỉ dẫn điều trị:

Elfabrio is indicated for long-term enzyme replacement therapy in adult patients with a confirmed diagnosis of Fabry disease (deficiency of alpha-galactosidase).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2023-05-04

Tờ rơi thông tin

                                21
B. PAKUOTĖS LAPELIS
22
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
ELFABRIO 2 MG/ML KONCENTRATAS INFUZINIAM TIRPALUI
pegunigalsidazė alfa _(pegunigalsidasum alfa) _
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Elfabrio ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš Jums skiriant Elfabrio
3.
Kaip skiriamas Elfabrio
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Elfabrio
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA ELFABRIO IR KAM JIS VARTOJAMAS
Elfabrio sudėtyje yra veikliosios medžiagos pegunigalsidazės alfa,
kuri vartojama pakaitinei fermentų
terapijai suaugusiems pacientams, sergantiems patvirtinta Fabri
(_Fabry_) liga. Fabri liga – tai reta
genetinė liga, galinti veikti daugelį organų. Fabri liga
sergantiems pacientams riebalinės medžiagos
nepasišalina iš organizmo ląstelių, jos kaupiasi kraujagyslių
sienelėse ir gali sukelti organų
nepakankamumą. Riebalai tokių pacientų ląstelėse kaupiasi, nes
jų organizme trūksta fermento,
vadinamo alfa (α) galaktozidaze A, kuris juos skaido. Elfabrio
vartojamas ilgalaikiam šio fermento
papildymui arba pakeitimui suaugusiems pacientams, kuriems patvirtinta
Fabri liga.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ JUMS SKI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Elfabrio 2 mg/ml koncentratas infuziniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename flakone 10 ml tūryje yra 20 mg pegunigalsidazės alfa
_(pegunigalsidasum alfa)_, kurios
koncentracija yra 2 mg/ml.
Stiprumas rodo pegunigalsidazės alfa kiekį, atsižvelgiant į
pegiliaciją.
Pegunigalsidazė alfa gaminama tabako ląstelėse (_Nicotiana tabacum_
BY2 ląstelėse) taikant
rekombinantinės DNR technologiją.
Veiklioji medžiaga pegunigalsidazė alfa yra kovalentinis
prh-alfa-GAL-A konjugatas su
polietilenglikoliu (PEG).
Šio vaistinio preparato stiprumo negalima lyginti su kitų tos
pačios terapinės klasės pegiliuotų arba
nepegiliuotų baltymų stiprumu. Daugiau informacijos žr. 5.1
skyriuje.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas
Kiekviename flakone yra 48 mg natrio.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Koncentratas infuziniam tirpalui
Skaidrus, bespalvis tirpalas.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Elfabrio skirtas ilgalaikei pakaitinei fermentų terapijai suaugusiems
pacientams, kuriems patvirtinta
Fabri (_Fabry_) ligos (alfa galaktozidazės trūkumo) diagnozė.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydymą Elfabrio turi vykdyti gydytojas, turintis patirties gydant
Fabri liga sergančius pacientus.
Skiriant Elfabrio anksčiau negydytiems pacientams arba anksčiau
sunkių padidėjusio jautrumo
Elfabrio reakcijų patyrusiems pacientams, reikia pasiruošti
atitinkamas medicinos pagalbos priemones.
Pacientams, kurie anksčiau patyrė padidėjusio jautrumo Elfabrio ar
kitoms pakaitinėms fermentų
terapijoms (FPT), reakcijų, gali būti rekomenduojama skirti
premedi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu