Ebymect

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

dapagliflozin propāndiola monohidrāts, metformīns hidrohlorīds

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

A10BD15

INN (Tên quốc tế):

dapagliflozin, metformin

Nhóm trị liệu:

Cukura diabēts

Khu trị liệu:

Cukura diabēts, 2. tips

Chỉ dẫn điều trị:

2. tipa cukura diabēta mellitusFor ārstēšanai ir nepietiekami kontrolēta 2. tipa cukura diabēts, kā palīglīdzekli, lai diētu un vingrošanu. kā monotherapy, ja metformīns tiek uzskatīts par neatbilstošu, jo neiecietība. papildus citām zālēm, lai ārstētu 2. tipa cukura diabētu. Par pētījuma rezultātiem attiecībā uz ogļūdeņražu terapiju, ietekmi uz glycaemic kontroles un sirds un asinsvadu notikumi, un populācijas izpēte, skatīt 4. 4, 4. 5 un 5. 1. tipa cukura diabēts mellitusEdistride ir norādīts ārstēšanai pieaugušajiem nepietiekami kontrolē 1. tipa cukura diabētu, kā palīglīdzekli, lai insulīnu pacientiem ar ĶMI ≥ 27 kg/m2, ja insulīna vien nenodrošina pietiekamu glycaemic kontroles neskatoties optimāli insulīna terapija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-11-15

Tờ rơi thông tin

                                56
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
57
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
EBYMECT 5 MG/850 MG APVALKOTĀS TABLETES
EBYMECT 5 MG/1000 MG APVALKOTĀS TABLETES
_dapagliflozin/metformin hydrochloride_
PIRMS ŠO ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO
TĀ SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Ebymect un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Ebymect lietošanas
3.
Kā lietot Ebymect
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Ebymect
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR EBYMECT UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Ebymect satur divas dažādas aktīvās vielas – dapagliflozīnu un
metformīnu. Abas tās pieder pie zāļu
grupas, ko dēvē par perorāliem pretdiabēta līdzekļiem. Tās ir
iekšķīgi lietojamas zāles cukura diabēta
ārstēšanai.
Ebymect lieto par “2. tipa cukura diabētu” saukta cukura diabēta
gadījumā pieaugušiem pacientiem
(no 18 gadu vecuma). Ja Jums ir 2.tipa cukura diabēts, aizkuņģa
dziedzeris vairs nespēj ražot
pietiekami daudz insulīna vai arī organisms nespēj izmantot
pienācīgi izveidojušos insulīnu. Tā
rezultātā rodas augsts cukura (glikozes) līmenis asinīs.

Dapagliflozīns darbojas, izvadot lieko cukuru no organisma kopā ar
urīnu un samazinot cukura
līmeni asinīs. Tas var palīdzēt novērst arī sirds slimības.

Metformīns darbojas, galvenokārt nomācot glikozes veidošanos
aknās.
Lai ārstētu 2. tipa cukura diabētu

Šīs zāles tiek lie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Ebymect 5 mg/850 mg apvalkotās tabletes
Ebymect 5 mg/1000 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Ebymect 5 mg/850 mg apvalkotās tabletes
Viena tablete satur dapagliflozīna propāndiola monohidrātu
daudzumā, kas atbilst 5 mg dapagliflozīna
(_dapagliflozin_), un 850 mg metformīna hidrohlorīda (_metformin
hydrochloride_).
Ebymect 5 mg/1000 mg apvalkotās tabletes
Viena tablete satur dapagliflozīna propāndiola monohidrātu
daudzumā, kas atbilst 5 mg dapagliflozīna
(_dapagliflozin_), un 1000 mg metformīna hidrohlorīda (_metformin
hydrochloride_).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete)
Ebymect 5 mg/850 mg apvalkotās tabletes
Brūnas, abpusēji izliektas, 9,5 x 20 mm ovālas apvalkotās tabletes
ar iegravējumu „5/850” vienā pusē
un „1067” otrā pusē.
Ebymect 5 mg/1000 mg apvalkotās tabletes
Dzeltenas, abpusēji izliektas, 10,5 x 21,5 mm ovālas apvalkotās
tabletes ar iegravējumu “5/1000”
vienā pusē un “1069” otrā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Ebymect ir indicēts pieaugušajiem 2. tipa cukura diabēta
ārstēšanā kā papildlīdzeklis diētai un fiziskai
aktivitātei:
•
pacientiem, kuru glikēmija ir nepietiekami kontrolēta tikai ar
maksimālo panesamo metformīna
devu;
•
papildus citām zālēm cukura diabēta ārstēšanā pacientiem, kuru
glikēmija netiek pietiekami
kontrolēta ar metformīnu un šīm zālēm;
•
pacientiem, kuri jau lieto dapagliflozīna un metformīna kombināciju
atsevišķu tablešu formā.
Pētījumu rezultātus par kombinācijām ar citām zālēm, ietekmi
uz glikēmijas kontroli un
kardiovaskulāriem traucējumiem, kā arī pētītajām pacientu
grupām skatīt 4.4., 4.5. un
5.1. apakšpunktā.
3
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
_Pieaugušie ar normālu nieru darbību (glomerulārās filtrācijas
ātrums [GFĀ] ≥ 90 ml/min)_
Ieteicamā deva ir pa vienai tablete
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-08-2019

Xem lịch sử tài liệu