Duloxetine Zentiva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

duloxetinei

Sẵn có từ:

Zentiva, k.s.

Mã ATC:

N06AX21

INN (Tên quốc tế):

duloxetine

Nhóm trị liệu:

Alte antidepresive

Khu trị liệu:

Neuralgia; Depressive Disorder, Major; Anxiety Disorders; Diabetes Mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul tulburării depresive, durerea neuropată diabetică, tulburarea de anxietate. Duloxetine Zentiva este indicat la adulți.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2015-08-20

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PROSPECTUL
35
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
DULOXETINE ZENTIVA 30 MG CAPSULE GASTROREZISTENTE
DULOXETINE ZENTIVA 60 MG CAPSULE GASTROREZISTENTE
duloxetină
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor persoane.
Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală ca
dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1. Ce este Duloxetine Zentiva şi pentru ce se utilizează
2. Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Duloxetine Zentiva
3. Cum să luaţi Duloxetine Zentiva
4. Reacţii adverse posibile
5. Cum se păstrează Duloxetine Zentiva
6. Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE DULOXETINE ZENTIVA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Duloxetine Zentiva conţine substanţa activă duloxetină. Duloxetine
Zentiva creşte valorile serotoninei
şi noradrenalinei de la nivelul sistemului nervos.
Duloxetine Zentiva este utilizat la adulţi pentru tratamentul:
•
depresiei;
•
tulburării de anxietate generalizată (senzaţia cronică de
anxietate sau nervozitate);
•
durerii din neuropatia diabetică (descrisă frecvent ca senzaţie de
arsură, junghi, înţepătură, săgetare,
durere sau asemănătoare unui şoc electric. Poate apărea pierderea
sensibilităţii în zona afectată sau
durere la stimuli precum atingere, cald, rece sau apăsare).
La cele mai multe persoane cu depresie sau anxietate, Duloxetine
Zentiva începe să acţioneze în
decurs de două săptămâni de la începerea tratamentulu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1. DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Duloxetine Zentiva 30 mg capsule gastrorezistente
Duloxetine Zentiva 60 mg capsule gastrorezistente
2.COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Duloxetine Zentiva 30 mg capsule gastrorezistente
Fiecare capsulă conţine clorhidrat de duloxetină, echivalent cu
duloxetină 30 mg.
Excipient(ţi) cu efect cunoscut
Fiecare capsulă conţine zahăr 42,26 - 46,57 mg.
Duloxetine Zentiva 60 mg capsule gastrorezistente
Fiecare capsulă conţine clorhidrat de duloxetină, echivalent cu
duloxetină 60 mg
Excipient(ţi) cu efect cunoscut
Fiecare capsulă conţine zahăr 84,51 - 93,14 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor vezi pct 6.1.
3. FORMA FARMACEUTICĂ
Capsulă gastrorezistentă
Duloxetine Zentiva 30 mg capsule gastrorezistente
Capsule gelatinoase opace, cu lungimea de aproximativ 15,9 mm, cu corp
opac, de culoare albă şi
capac opac, de culoare albastru-deschis, care conţin pelete sferice,
de culoare aproape albă până la
maro-deschis-galben.
Duloxetine Zentiva 60 mg capsule gastrorezistente
Capsule gelatinoase opace, cu lungimea de aproximativ 19,4 mm, cu corp
opac, de culoare ivorie şi
capac opac, de culoare albastru-deschis, care conţin pelete sferice,
de culoare aproape albă până la
maro-deschis-galben.
4. DATE CLINICE
4.1 INDICAŢII TERAPEUTICE
Tratamentul tulburării depresive majore.
Tratamentul durerii din neuropatia diabetică periferică.
Tratamentul tulburării de anxietate generalizată.
Duloxetine Zentiva este indicat la adulţi.
Pentru informaţii suplimentare vezi pct. 5.1.
3
4.2 DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
_Tulburarea depresivă majoră _
Doza iniţială şi doza de întreţinere recomandată este de 60 mg,
administrată o dată pe zi, cu sau fără
alimente. În studiile clinice, au fost evaluate din punct de vedere
al siguranţei doze mai mari de 60 mg
o dată pe zi, până la doza maximă de 120 mg pe zi. Cu toate
acestea, nu există dovezi clinice care să
sugereze că pacienţii care nu răs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này