Desloratadine Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
09-06-2022

Thành phần hoạt chất:

desloratadin

Sẵn có từ:

Teva B.V

Mã ATC:

R06AX27

INN (Tên quốc tế):

desloratadine

Nhóm trị liệu:

Andhistamín fyrir almenn nota,

Khu trị liệu:

Rhinitis, Allergic, Perennial; Rhinitis, Allergic, Seasonal

Chỉ dẫn điều trị:

Upplýsa Mg er ætlað til að draga af einkennum:ofnæmi nefi;ofsakláða.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2011-11-24

Tờ rơi thông tin

                                18
B. FYLGISEÐILL
19
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
DESLORATADINE TEVA 5 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
desloratadin
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
:
1.
Upplýsingar um Desloratadine Teva og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Desloratadine Teva
3.
Hvernig nota á Desloratadine Teva
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Desloratadine Teva
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM DESLORATADINE TEVA OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
UPPLÝSINGAR UM DESLORATADINE TEVA
Desloratadine Teva inniheldur desloratadin sem er andhistamín sem
veldur ekki syfju. Það hjálpar við
að hafa hemil á ofnæmisverkunum og einkennum þeirra.
HVERNIG VIRKAR DESLORATADINE TEVA
Desloratadine Teva er ofnæmislyf sem dregur úr einkennum
ofnæmisnefkvefs (bólga í nefgöngum
vegna ofnæmis, t.d. heymæði eða ofnæmi fyrir rykmaurum).
Einkennin eru hnerri, nefrennsli og kláði
í nefi, kláði í efri góm, kláði í augum, rauð eða tárvot
augu.
HVENÆR Á AÐ NOTA DESLORATADINE TEVA
Desloratadine Teva er einnig notað til að draga úr einkennum
ofsakláða (einkenni í húð vegna
ofnæmis) hjá fullorðnum og unglingum, 12 ára og eldri. Einkennin
eru kláði og ofsakláði.
Léttir þessara einkenna varir allan daginn og hjálpar þér við
að endurheimta eðlilega starfsgetu og
eðlilegan svefn.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA DESLORATADINE TEVA
E
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Desloratadine Teva 5 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver tafla inniheldur 5 mg desloratadin.
Hjálparefni með þekkta verkun:
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 1,2 mg af laktósaeinhýdrati
(sjá kafla 4.4).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla
Blá, kringlótt, tvíkúpt, filmuhúðuð tafla, án áletrunar á
báðum hliðum.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Desloratadine Teva er ætlað fullorðnum og unglingum, 12 ára og
eldri, til að draga úr einkennum:
-
ofnæmisnefkvefs (sjá kafla 5.1)
-
ofsakláða (sjá kafla 5.1)
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
_Fullorðnir og unglingar (12 ára og eldri) _
Ráðlagður skammtur af Desloratadine Teva 5 mg filmuhúðuðum
töflum er ein tafla einu sinni á dag.
Skammvinnt ofnæmiskvef (einkenni vara skemur en 4 daga í viku eða
skemur en 4 vikur) skal
meðhöndla í samræmi við sjúkrasögu sjúklingsins og hætta má
meðferð þegar einkenni hverfa og hefja
hana að nýju þegar einkenni koma aftur.
Við þrálátt ofnæmiskvef (einkenni vara í 4 daga eða meira í
viku og lengur en í 4 vikur) gæti
sjúklingurinn þurft á áframhaldandi meðferð að halda meðan
ofnæmistíminn varir.
_Börn _
Takmörkuð reynsla er af verkun úr klínískum rannsóknum við
notkun desloratadins hjá unglingum á
aldrinum 12 til 17 ára (sjá kafla 4.8 og 5.1).
Ekki hefur verið sýnt fram á öryggi og verkun Desloratadine Teva 5
mg filmuhúðaðra taflna hjá
börnum yngri en 12 ára.
Lyfjagjöf
Til inntöku.
Skammtinn má taka með eða án matar.
4.3
FRÁBENDINGAR
Ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju hjálparefnanna sem talin
eru upp í kafla 6.1 eða fyrir
loratadini.
3
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ OG VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Desloratadine Teva 5 mg filmuhúðaðar töflur ætti að nota með
varúð í tilfellum alvarlega skertrar
nýrnastarfsemi (sjá kafla 5.2).
Gæta skal varúðar við gjöf deslóratadíns hjá sjúklingu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này