Degarelix Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

degarelix acetate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L02BX02

INN (Tên quốc tế):

degarelix

Nhóm trị liệu:

Other hormone antagonists and related agents

Khu trị liệu:

Eesnäärmevähk

Chỉ dẫn điều trị:

Degarelix Accord is a gonadotrophin releasing hormone (GnRH) antagonist indicated:for treatment of adult male patients with advanced hormone-dependent prostate cancer. for treatment of high-risk localised and locally advanced hormone dependent prostate cancer in combination with radiotherapy. as neo-adjuvant treatment prior to radiotherapy in patients with high-risk localised or locally advanced hormone dependent prostate cancer.

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2023-09-29

Tờ rơi thông tin

                                1
I
LISA
RAVIMI
OMADUSTE
KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI
NIMETUS
Degarelix Accord 80 mg süstelahuse pulber ja lahusti
Degarelix Accord 120 mg süstelahuse pulber ja lahusti
2.
KVALITATIIVNE
JA
KVANTITATIIVNE
KOOSTIS
Degarelix Accord 80 mg süstelahuse pulber ja lahusti
Üks viaal sisaldab degareliksatsetaati, mis vastab 80 mg
degareliksile. Pärast manustamiskõlblikuks
muutmist sisaldab üks ml lahust 20 mg degareliksi.
Degarelix Accord 120 mg süstelahuse pulber ja lahusti
Üks viaal sisaldab degareliksatsetaati, mis vastab 120 mg
degareliksile. Pärast manustamiskõlblikuks
muutmist sisaldab üks ml lahust 40 mg degareliksi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahuse pulber ja lahusti (pulber süstelahuse valmistamiseks)
Pulber: valge või valkjas mass või pulber.
Lahusti: värvitu ja selge lahus.
4.
KLIINILISED
ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Degarelix Accord on gonadotropiini vabastajahormooni antagonist, mis
on näidustatud:
-
kaugelearenenud hormoonsõltuva eesnäärmevähiga täiskasvanud
meeste raviks;
-
lokaalse või lokaalselt levinud kõrge riskiga hormoonsõltuva
eesnäärmevähi ravi
kombinatsioonis kiiritusraviga;
-
lokaalse või lokaalselt levinud kõrge riskiga hormoonsõltuva
eesnäärmevähi ravi enne
kiiritusravi (neoadjuvantravi).
4.2
ANNUSTAMINE
JA
MANUSTAMISVIIS
Annustamine
TABEL 1: DEGARELIX ACCORD’I ALG- JA SÄILITUSANNUS
ALGANNUS
SÄILITUSANNUS
–
IGAKUINE
ANNUSTAMINE
240 mg annustatuna kahe järjestikuse
subkutaanse süstena, milles kumbki
sisaldab 120 mg
80 mg annustatuna ühe subkutaanse süstena
Esimene säilitusannus tuleb manustada üks kuu pärast algannuse
manustamist.
3
Degarelix Accord’i võib kasutada lokaalse või lokaalselt levinud
kõrge riskiga hormoonsõltuva
eesnäärmevähi neoadjuvantraviks või adjuvantraviks kombinatsioonis
kiiritusraviga.
Degareliksi raviefekti tuleb jälgida kliiniliste parameetrite ja
prostata-spetsiifilise antigeeni (PSA)
sisaldusega vereseerumis. Kliinilised uuringud on näidanud, et 96%-l
patsientidest langeb testosteroon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I
LISA
RAVIMI
OMADUSTE
KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI
NIMETUS
Degarelix Accord 80 mg süstelahuse pulber ja lahusti
Degarelix Accord 120 mg süstelahuse pulber ja lahusti
2.
KVALITATIIVNE
JA
KVANTITATIIVNE
KOOSTIS
Degarelix Accord 80 mg süstelahuse pulber ja lahusti
Üks viaal sisaldab degareliksatsetaati, mis vastab 80 mg
degareliksile. Pärast manustamiskõlblikuks
muutmist sisaldab üks ml lahust 20 mg degareliksi.
Degarelix Accord 120 mg süstelahuse pulber ja lahusti
Üks viaal sisaldab degareliksatsetaati, mis vastab 120 mg
degareliksile. Pärast manustamiskõlblikuks
muutmist sisaldab üks ml lahust 40 mg degareliksi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahuse pulber ja lahusti (pulber süstelahuse valmistamiseks)
Pulber: valge või valkjas mass või pulber.
Lahusti: värvitu ja selge lahus.
4.
KLIINILISED
ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Degarelix Accord on gonadotropiini vabastajahormooni antagonist, mis
on näidustatud:
-
kaugelearenenud hormoonsõltuva eesnäärmevähiga täiskasvanud
meeste raviks;
-
lokaalse või lokaalselt levinud kõrge riskiga hormoonsõltuva
eesnäärmevähi ravi
kombinatsioonis kiiritusraviga;
-
lokaalse või lokaalselt levinud kõrge riskiga hormoonsõltuva
eesnäärmevähi ravi enne
kiiritusravi (neoadjuvantravi).
4.2
ANNUSTAMINE
JA
MANUSTAMISVIIS
Annustamine
TABEL 1: DEGARELIX ACCORD’I ALG- JA SÄILITUSANNUS
ALGANNUS
SÄILITUSANNUS
–
IGAKUINE
ANNUSTAMINE
240 mg annustatuna kahe järjestikuse
subkutaanse süstena, milles kumbki
sisaldab 120 mg
80 mg annustatuna ühe subkutaanse süstena
Esimene säilitusannus tuleb manustada üks kuu pärast algannuse
manustamist.
3
Degarelix Accord’i võib kasutada lokaalse või lokaalselt levinud
kõrge riskiga hormoonsõltuva
eesnäärmevähi neoadjuvantraviks või adjuvantraviks kombinatsioonis
kiiritusraviga.
Degareliksi raviefekti tuleb jälgida kliiniliste parameetrite ja
prostata-spetsiifilise antigeeni (PSA)
sisaldusega vereseerumis. Kliinilised uuringud on näidanud, et 96%-l
patsientidest langeb testosteroon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu