Dany's BienenWohl

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

az oxálsav-dihidrát

Sẵn có từ:

Dany Bienenwohl GmbH

Mã ATC:

QP53AG03

INN (Tên quốc tế):

oxalic acid dihydrate

Nhóm trị liệu:

Honey bees

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides for topical use, incl. insecticides, Ectoparaciticides, insecticides and repellents

Chỉ dẫn điều trị:

A kezelés a varroosis (Varroa destructor) a mézelő méhek (Apis mellifera) a brood-ingyenes kolóniák.

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2018-06-14

Tờ rơi thông tin

                                B.
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
19
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
Dany’s BienenWohl por és oldat 39,4 mg/ml diszperzióhoz
méhkaptárban való alkalmazásra mézelő
méhek számára
1.
A FORGALOMBAHOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalombahozatali engedély jogosultja:
Dany Bienenwohl GmbH
Geyerspergerstr. 27
80689 München
Németország
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Wirtschaftsgenossenschaft deutscher Tierärzte (WDT) eG
Siemensstraße 14
30827 Garbsen
Németország
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Dany’s BienenWohl por és oldat 39,4 mg/ml diszperzióhoz,
méhkaptárban való alkalmazásra mézelő
méhek számára
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
Egy palack 375 G-OS OLDAT
az alábbiakat tartalmazza:
HATÓANYAG:
Oxálsav-dihidrát 17,5 g (egyenértékű 12,5 g oxálsavval)
Átlátszó és színtelen oldat.
Egy palack 750 G-OS OLDAT
az alábbiakat tartalmazza:
HATÓANYAG:
Oxálsav-dihidrát 35,0 g (egyenértékű 25,0 g oxálsavval)
Átlátszó és színtelen oldat.
Egy
TASAK 125 G-OS POR
az alábbiakat tartalmazza:
SEGÉDANYAGOK:
Szaharóz 125 g
1 ml
DISZPERZIÓ MÉHKAPTÁRBAN VALÓ ALKALMAZÁSRA,
az alábbiakat tartalmazza:
HATÓANYAG:
Oxálsav-dihidrát 39,4 mg (egyenértékű 28,1 mg oxálsavval)
Színtelen, átlátszó vagy kissé zavaros diszperzió.
20
4.
JAVALLAT(OK)
Mézelő méhek (
_Apis mellifera_
) varroózisának (
_Varroa destructor_
) kezelésére fiasításmentes
kolóniákban.
5.
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
6.
MELLÉKHATÁSOK
Klinikai vizsgálatokban nagyon gyakran fokozott méh elhullást
figyeltek meg. Ez nem befolyásolta a
családok hosszú távú fejlődését.
A mellékhatások gyakoriságát az alábbi útmutatás szerint kell
meghatározni:
- nagyon gyakori (10 kezelt családból több mint egynél jelentkezik
a mellékhatás)
- gyakori (100 kezelt családból több mint egynél, de kevesebb mint
10-nél jelentkez
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
1
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Dany’s BienenWohl por és oldat 39,4 mg/ml diszperzióhoz
méhkaptárban való alkalmazásra mézelő
méhek számára
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Egy palack 375 G-OS O
ldat az alábbiakat tartalmazza:
HATÓANYAG:
Oxálsav-dihidrát 17,5 g (egyenértékű 12,5 g oxálsavval)
SEGÉDANYAGOK:
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
Egy palack 750 G-OS OLDAT
az alábbiakat tartalmazza:
HATÓANYAG:
Oxálsav-dihidrát 35,0 g (egyenértékű 25,0 g oxálsavval)
SEGÉDANYAGOK:
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
Egy
TASAK 125 G-OS POR
az alábbiakat tartalmazza:
SEGÉDANYAGOK:
Szaharóz125 g
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
1 ml összekevert diszperzió, méhkaptárban való alkalmazásra az
alábbiakat tartalmazza:
HATÓANYAG:
Oxálsav-dihidrát 39,4 mg (egyenértékű 28,1 mg oxálsavval)
SEGÉDANYAGOK:
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por és oldat diszperzióhoz, méhkaptárban való alkalmazásra.
Oldat diszperzióhoz, méhkaptárban való alkalmazásra (a
hatóanyagot tartalmazó palack):
Átlátszó és színtelen oldat.
Por diszperzióhoz, méhkaptárban való alkalmazásra (tasak):
Fehér, kristályos por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Mézelő méh (
_Apis mellifera) _
_ _
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Mézelő méhek (
_Apis mellifera)_
varroózisának (
_Varroa destructor_
) kezelésére fiasításmentes
kolóniákban.
2
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
A fiasításmentes kolóniákban az Dany’s BienenWohl kizárólag
egyszer alkalmazható.
Az állatgyógyászati készítményt a varroa atka elleni, integrált
védekezési program részeként kell
alkalmazni, a lehullott atkák számának folyamatos
ellenőrzésével. Lehetőség szerint váltogatni kell
ennek az állatgyógyász
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-07-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-07-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này