Dacogen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

decitabint

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.  

Mã ATC:

L01BC08

INN (Tên quốc tế):

decitabine

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Leukémia, mieloid

Chỉ dẫn điều trị:

Felnőtt betegek újonnan diagnosztizált de novo vagy másodlagos akut myeloid leukémia (AML), szerint az Egészségügyi Világszervezet (WHO) osztályozására, akik nem jelöltek szabványos indukciós kemoterápiás kezelése.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2012-09-20

Tờ rơi thông tin

                                23
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
24
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
DACOGEN 50 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ KONCENTRÁTUMHOZ
decitabin
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA
1.
Milyen típusú gyógyszer a Dacogen és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Dacogen alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Dacogen-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Dacogen-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A DACOGEN ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A DACOGEN?
A Dacogen egy daganatellenes gyógyszer. A „decitabin”
elnevezésű hatóanyagot tartalmazza.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ A DACOGEN?
A Dacogen-t az úgynevezett akut mieloid leukémia (AML), egy bizonyos
daganattípus kezelésére
használják. Ez a daganattípus a vérsejteket támadja meg.
Dacogen-t fog kapni, ha Önnél AML-t
diagnosztizálnak. Kizárólag felnőtteknél alkalmazzák.
HOGYAN HAT A DACOGEN?
A Dacogen a daganatsejtek szaporodását leállítja, meg is öli
azokat.
Beszéljen kezelőorvosával vagy a gondozását végz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Dacogen 50 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz.
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
50 mg decitabin por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
injekciós üvegenként.
10 ml injekcióhoz való vízzel történő feloldás után a
koncentrátum 5 mg decitabint tartalmaz
milliliterenként.
Ismert hatású segédanyagok
0,29 mmol nátriumot (E524) tartalmaz injekciós üvegenként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz (por infúzióhoz)
Fehér vagy csaknem fehér színű liofilizált por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Dacogen olyan, újonnan diagnosztizált _de novo_ vagy szekunder
akut myeloid leukaemiában (AML)
szenvedő felnőtt betegek számára javallott, az Egészségügyi
Világszervezet (WHO) beosztása szerint
meghatározva, akik nem alkalmasak a standard indukciós
kemoterápiára.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Dacogen alkalmazását kemoterápiás gyógyszerek alkalmazásában
jártas orvos felügyelete mellett
kell elkezdeni.
Adagolás
A Dacogen egy kezelési ciklus során 20 mg/testfelület m
2
adagban, 1 óra alatt, intravénás infúzióban
adandó, 5 egymást követő napon ismételve (azaz kezelési
ciklusonként összesen 5 adag). A teljes napi
adag nem haladhatja meg a 20 mg/m
2
-t, és kezelési ciklusonként az összdózis nem haladhatja meg a
100 mg/m
2
-t. Ha egy adag kimaradt, a kezelést amilyen hamar csak lehet,
folytatni kell. A ciklust a
beteg klinikai válaszától és az észlelt toxicitástól függően
4 hetente kell ismételni. Ajánlott, hogy a
beteg legalább 4 ciklusnyi kezelésben részesüljön, bár a teljes
vagy részleges remisszió eléréséhez
több mint 4 ciklusnyi kezelésre is szükség lehet. A kezelés
mindaddig folytatható, amíg a beteg választ
mutat, amíg az a beteg számára előnyös vagy a betegség stabil
állapotban tartható, azaz nincs
nyilvánvaló progresszi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu