Dabigatran Etexilate Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Dabigatran etexilate mesilate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

B01AE07

INN (Tên quốc tế):

dabigatran etexilate

Nhóm trị liệu:

Antitrombotiske midler

Khu trị liệu:

Venous Thromboembolism; Arthroplasty, Replacement

Chỉ dẫn điều trị:

Prevention of venous thromboembolic events.

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2023-05-26

Tờ rơi thông tin

                                152
B. INDLÆGSSEDDEL
153
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
DABIGATRAN ETEXILATE ACCORD 75 MG, HÅRDE KAPSLER
dabigatranetexilat
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Dabigatran etexilate Accord til dig personligt.
Lad derfor være med at give
lægemidlet til andre. Det kan være skadeligt for andre, selv om de
har de samme symptomer, som du
har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Dabigatran etexilate Accord
3.
Sådan skal du tage Dabigatran etexilate Accord
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Dabigatran etexilate Accord indeholder det aktive stof
dabigatranetexilat, og hører til en gruppe lægemidler,
der kaldes antikoagulantia (blodfortyndende lægemidler). Det virker
ved at blokere for et stof i kroppen, som
er involveret i dannelsen af blodpropper.
Dabigatran etexilate Accord anvendes til voksne for at:
-
forebygge dannelse af blodpropper i venerne efter udskiftning af knæ-
eller hofte.
Dabigatran etexilate Accord anvendes til børn for at:
-
behandle blodpropper samt forebygge nye blodpropper.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE DABIGATRAN ETEXILATE ACCORD
TAG IKKE DABIGATRAN ETEXILATE ACCORD
-
hvis du er allergisk over for dabigatranetexilat eller et af de
øvrige indholdsstoffer i Dabigatran
etexilate Accord (angivet i punkt 6)
-
hvis du har alvorligt nedsat nyrefunktion
-
hvis du aktuelt bløder
-
hvis du har en sygdom i et af dine organer, som øger risikoen for
alvorlig blødning (f.eks. mavesår,
tilskadekomst eller b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Dabigatran etexilate Accord 75 mg, hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver hård kapsel indeholder dabigatranetexilatmesilat svarende til 75
mg dabigatranetexilat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel (kapsel).
Størrelse "2" (ca. 18×6 mm) kapsel med hvid, uigennemsigtig hætte
påtrykt "MD" og hvid uigennemsigtig
underdel påtrykt "75" med sort blæk. Kapslen indeholder en blanding
af hvide til lysegule farvede pellets og
lysegult granulat.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Primær forebyggelse af venøs tromboemboli (VTE) hos voksne patienter
efter elektiv total hofte- eller
knæalloplastik.
Behandling af VTE og forebyggelse af recidiverende VTE hos
pædiatriske patienter fra fødsel til under 18
år.
For aldersrelevante doseringsformer, se pkt. 4.2.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
Dabigatran etexilate Accord hårde kapsler kan anvendes til voksne og
pædiatriske patienter i alderen 8 år
eller ældre, som kan synke kapslerne hele. Andre farmaceutiske
formuleringer kan være mere passende til
administration til denne population, såsom overtrukket granulat, der
kan anvendes til børn under 12 år, så
snart barnet kan synke blød mad. Andre farmaceutiske formuleringer,
såsom pulver og solvens til oral
opløsning, bør kun anvendes til børn under 1 år.
_ _
Når der skiftes mellem formuleringerne, er det muligt, at den
ordinerede dosis skal ændres. Dosen, der er
angivet i den relevante formulerings doseringstabel, skal ordineres
baseret på barnets vægt og alder.
_ _
Primær forebyggelse af VTE ved ortopædkirurgi
De anbefalede doser af dabigatranetexilat og behandlingsvarigheden for
primær forebyggelse af VTE ved
ortopædkirurgi er vist i tabel 1.
3
TABEL 1: DOSISANBEFALINGER OG BEHANDLINGSVARIGHED FOR PRIMÆR
FOREBYGGELSE AF VTE VED
ORTOPÆDKIRURGI
Påbegyndelse af
behandlingen på
operationsdagen
1-4 timer efter
operationen er udført
Vedligeholdelsesdosis,
der st
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này