Comtan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

entacapone

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

N04BX02

INN (Tên quốc tế):

entacapone

Nhóm trị liệu:

Anti-Parkinsona zāles

Khu trị liệu:

Parkinsona slimība

Chỉ dẫn điều trị:

Entacapone, kas norādīts kā papildinājums standarta levodopa preparātu / benserazide vai levodopa / carbidopa izmantošanai pieaugušiem pacientiem ar Parkinsona slimību un beigās deva mehānisko svārstību, kas nav stabilizēta uz šīm kombinācijām.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

1998-09-22

Tờ rơi thông tin

                                17
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
18
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
COMTAN 200 MG APVALKOTĀS TABLETES
entacapone
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Comtan un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Comtan lietošanas
3.
Kā lietot Comtan
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Comtan
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR COMTAN UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Comtan tabletes satur entakaponu un tās tiek lietotas kopā ar
levodopu Parkinsona slimības ārstēšanai.
Comtan palīdz levodopai mazināt Parkinsona slimības simptomus.
Comtan nemazina Parkinsona
slimības simptomus, ja to lieto bez levodopas.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS COMTAN LIETOŠANAS
NELIETOJIET COMTAN ŠĀDOS GADĪJUMOS

ja Jums ir alerģija pret entakaponu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu;

ja Jums ir virsnieru audzējs (feohromocitoma; tas var palielināt
smagu paaugstināta
asinsspiediena reakciju risku);

ja Jūs lietojat noteiktus antidepresantus (lūdzu, pavaicājiet savam
ārstam vai farmaceitam, vai
Jūsu antidepresantus var lietot kopā ar Comtan);

ja Jūs slimojat ar aknu slimībām;

ja Jums kādreiz, lietojot antipsihotiskos medikamentus, ir bijusi
reti sastopama reakcija, kas
pazīstama kā ļaundabīgais neiroleptiskais sindroms (_Neuroleptic
Malignant Syndrome_ - NMS).
NMS raksturojumu skatīt 4. punktā „Iespējamās
blakuspar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Comtan 200 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra apvalkotā tablete satur 200 mg entakapona (_entacapone_).
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Katra tablete satur 1,82 mg saharozes un 7,3 mg nātrija kā
palīgvielu sastāvdaļu.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete.
Brūni oranža, ovāla, abpusēji izliekta, apvalkota tablete ar
uzrakstu “Comtan” vienā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Entakapons ir indicēts kā papildinājums standarta
levodopas/benserazīda vai levodopas/karbidopas
preparātiem pieaugušiem pacientiem ar Parkinsona slimību un
‘devas beigu’ motorām svārstībām,
kuras nevar stabilizēt ar šiem preparātiem.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Entakaponu jālieto tikai kombinācijā ar levodopu/benserazīdu vai
levodopu/karbidopu. Šo levodopas
preparātu lietošanas noteikumi attiecas arī uz to lietošanu kopā
ar entakaponu.
Devas
Vienu 200 mg tableti lieto kopā ar katru levodopas/dopas
dekarboksilāzes inhibitora devu. Maksimālā
ieteicamā deva ir 200 mg desmit reizes dienā, t.i., 2 000 mg
entakapona.
Entakapons palielina levodopas efektu. Tādēļ, lai samazinātu ar
levodopu saistītās dopamīnerģiskās
blakusreakcijas, piem., diskinēzijas, sliktu dūšu, vemšanu un
halucinācijas, bieži ir nepieciešams
pielāgot levodopas devu pirmajās dienās vai pirmajās nedēļās
pēc entakapona terapijas sākšanas.
Levodopas dienas devu jāsamazina par apmēram 10-30%, palielinot
intervālus starp devām un/vai
samazinot devas lielumu, ņemot vērā pacienta klīnisko stāvokli.
Ja entakapona terapija tiek pārtraukta, nepieciešams pielāgot citu
pretparkinsonisma preparātu, īpaši
levodopas, dozēšanu, lai sasniegtu pietiekamu parkinsonisma simptomu
kontroles līmeni.
Entakapons palielina levodopas biopieejamību no standarta
levodopas/benserazīda preparātiem
nedaudz vairāk (5-10%) nekā no stand
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-11-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu