Cometriq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cabozantinib

Sẵn có từ:

Ipsen Pharma

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

cabozantinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Širokopasemske neoplazme

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje odraslih bolnikov s progresivnim, neresektabilnim lokalno napredovalim ali metastatskim medularnim karcinomom ščitnice.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2014-03-21

Tờ rơi thông tin

                                24
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
COMETRIQ 20 mg
odmerek 60 mg/dan
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
25
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA OVOJNINA ENOTE PAKIRANJA ZA 28 DNI, ODMEREK 60 MG (VKLJUČNO Z
BLUE BOXOM)
1.
IME ZDRAVILA
COMETRIQ 20 mg trde kapsule
kabozantinib
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
_ _
Ena trda kapsula vsebuje kabozantinib (
_S_
)-malat v količini, ki ustreza 20 mg kabozantiniba.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
odmerek 60 mg
28-dnevno pakiranje: 84 kapsul (4 pretisne zgibanke z: 21 x 20 mg
kapsulami) za odmerek 60 mg na
dan, zaloga za 28 dni.
En 60 mg dnevni odmerek vsebuje tri sive 20 mg kapsule.
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
peroralna uporaba
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Za navodila glede dajanja glejte posamezne pretisne zgibanke.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
26
Shranjujte pri temperaturi do 25°C.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Neuporabljeno zdravilo ali odpadni material zavrzite v skladu z
lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Ipsen Pharma
65 quai Georges Gorse
92100 Boulogne-Billancourt
Francija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/890/004
84 kapsul (4 pretisne zgibanke po 21 x 20 mg) (odmerek 60 mg/dan,
zaloga za
28 dni)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
COMETRIQ 20 mg
odmerek 60 mg/dan
17.
EDINSTVENA OZNAKA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
_ _
COMETRIQ 20 mg trde kapsule
COMETRIQ 80 mg trde kapsule
_ _
_ _
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena trda kapsula vsebuje kabozantinib (
_S_
)-malat v količini, ki ustreza 20 mg ali 80 mg kabozantiniba.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula
Trde kapsule so sive s črnim napisom "XL184 20mg" na telesu kapsule.
Kapsula vsebuje belkast do
bel prašek.
Trde kapsule so oranžne s črnim napisom "XL184 80mg" na telesu
kapsule. Kapsula vsebuje belkast
do bel prašek.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo COMETRIQ je indicirano za zdravljenje odraslih bolnikov s
progresivnim, neizrezljivim,
lokalno napredovalim ali metastatskim medularnim karcinomom
ščitnice.
Za bolnike, pri katerih status mutacije prerazporeditve med
transfekcijo (RET,
_rearranged during _
_transfection_
) ni znan ali je negativen, je treba pred odločitvijo za zdravljenje
posameznika upoštevati
možnost manjše koristi (za pomembne informacije glejte poglavje
5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z zdravilom COMETRIQ mora uvesti zdravnik z izkušnjami v
uporabi zdravil za
zdravljenje raka.
Odmerjanje
Zdravili COMETRIQ (kabozantinib) kapsule in CABOMETYX (kabozantinib)
tablete nista
bioekvivalentni, zato se ju ne sme prosto zamenjevati (glejte poglavje
5.2).
Priporočeni odmerek zdravila COMETRIQ je 140 mg enkrat na dan, ki se
jemlje kot ena 80 mg
oranžna kapsula in tri 20 mg sive kapsule. Zdravljenje je treba
nadaljevati tako dolgo, dokler bolnik
nima več kliničnih koristi od terapije ali do pojava nesprejemljive
toksičnosti.
_ _
Pričakujte, da je treba pri večini bolnikov, zdravljenih z zdravilom
COMETRIQ, zaradi toksičnosti
odmerek prilagoditi enkrat ali večkrat (zmanjšanje in/ali
prekinitev). Bolnike je treba zato prvih osem
tednov zdravljenja skrbno opazovati (glejte poglavje 4.4).
Pri obravnavanju suma na neželene reakcije na zdravilo bo morda treba
zdravljenje z zdravilom
C
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu