Coagadex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ihmisen hyytymistekijä X

Sẵn có từ:

BPL Bioproducts Laboratory GmbH

Mã ATC:

B02BD13

INN (Tên quốc tế):

human coagulation factor X

Nhóm trị liệu:

Vitamin K and other hemostatics, Antihemorrhagics, coagulation factor X

Khu trị liệu:

Faktorin X puute

Chỉ dẫn điều trị:

Coagadex on tarkoitettu verenvuototapahtumien hoitoon ja ennaltaehkäisyyn sekä perioperatiiviseen hoitoon potilailla, joilla on perinnöllinen tekijä X-puutos. Coagadex on tarkoitettu kaikille ikäryhmille.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2016-03-16

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKKAUSSELOSTE
30
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
COAGADEX 250 IU INJEKTIOKUIVA-AINE JA LIUOTIN, LIUOSTA VARTEN
COAGADEX 500 IU INJEKTIOKUIVA-AINE JA LIUOTIN, LIUOSTA VARTEN
ihmisen hyytymistekijä X
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa haittaa
muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin sinulla.
-
Jos havaitset
haittavaikutuksia,
käänny
lääkärin, apteekkihenkilökunnan
tai sairaanhoitajan
puoleen. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia,
joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Coagadex on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Coagadexia
3.
Miten Coagadexia käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Coagadexin säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ COAGADEX ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Coagadex on veren hyytymiseen tarvittavaa proteiinia, eli
hyytymistekijää X sisältävä valmiste.
Coagadexin sisältämä hyytymistekijä X on peräisin ihmisen
plasmasta (veren nestemäinen osa). Sitä
käytetään, myös leikkausten aikana, verenvuodon hoitoon ja
ehkäisyyn potilaille, joilla on
perinnöllinen hyytymistekijän X puutos.
Hyytymistekijän X puutoksesta kärsivien potilaiden veressä ei ole
riittävästi hyytymistekijää X, jotta
veri hyytyisi asianmukaisesti, ja tämä johtaa liialliseen
verenvuotoon. Coagadex korvaa puuttuvan
hyytymistekijän X, jolloin potilaiden veri hyytyy normaalisti.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN KÄYTÄT COAGADEXIA
_ _
ÄLÄ KÄYTÄ COAGADEXIA:
-
jos olet allerginen ihmisen hyytymistekijälle X tai tämän
lääkkeen jollekin muulle aineelle
(lueteltu koh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Coagadex 250 IU, injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten.
Coagadex 500 IU, injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten.
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Coagadex 250 IU, injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten
Jokainen injektiopullo sisältää nimellisesti 250 IU ihmisen
hyytymistekijää X.
Kun kuiva-aine on liuotettu 2,5 ml:aan injektionesteisiin
käytettävää steriiliä vettä, Coagadex sisältää
noin 100 IU/ml ihmisen hyytymistekijää X
Coagadex 500 IU, injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten
Jokainen injektiopullo sisältää nimellisesti 500 IU ihmisen
hyytymistekijää X.
Kun kuiva-aine on liuotettu 5 ml:aan injektionesteisiin
käytettävää steriiliä vettä, Coagadex sisältää noin
100 IU/ml ihmisen hyytymistekijää X.
Valmistettu ihmisluovuttajien plasmasta.
Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan:
Coagadex sisältää korkeintaan 0,4 mmol/ml (9,2 mg/ml) natriumia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektiokuiva-aine ja liuotin, liuosta varten.
Kuiva-aineinjektiopullo, jossa valkoista tai lähes valkoista
jauhetta.
Liuotininjektiopullo, jossa kirkasta väritöntä nestettä.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Coagadex on tarkoitettu verenvuotojen hallintaan ja ehkäisyyn sekä
perioperatiiviseen hallintaan
potilaille, joilla on perinnöllinen hyytymistekijä X:n puutos.
Coagadex on tarkoitettu kaikenikäisille potilaille.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Hoito
on
aloitettava
sellaisen
lääkärin
valvonnassa,
jolla
on
kokemusta
harvinaisten
verenvuotosairauksien hoidosta.
Annostus
Annos ja korvaushoidon kesto riippuvat hyytymistekijä X:n puutoksen
vaikeusasteesta (ts. potilaan
hyytymistekijä
X:n
tasosta
lähtötilanteessa),
vuotokohdasta
ja
vuodon
laajuudesta
sekä
potilaan
kliinisestä
tilasta.
Korvaushoidon
huolellinen
seuranta
on
erityisen
tärkeää
suurten
leikkausten
yhteydessä tai hengenvaarallisen verenvuodon yhteydessä.
3
Päivittäinen annos ei saa ylittää 60 IU:ta/kg mis
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu