Clopidogrel BGR (previously Zylagren)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel (as hydrogen sulfate)

Sẵn có từ:

Biogaran

Mã ATC:

B01AC03

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Antitrombotična sredstva

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Stroke; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Preprečevanje atherothrombotic dogodkov Clopidogrel je navedeno v:izobraževanje Odraslih bolnikih, ki trpijo za miokardni infarkt (od nekaj dni do manj kot 35 dni), ischaemic kap (od 7 dni do manj kot 6 mesecev) ali sedež periferne arterijske bolezni.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-09-21

Tờ rơi thông tin

                                27
500 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/558/012
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Clopidogrel BGR 75 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
28
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Clopidogrel BGR 75 mg filmsko obložene tablete
klopidogrel
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Laboratoires BIOGARAN
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
29
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
SAMOLEPILNA ETIKETA ZA VSEBNIK
1.
IME ZDRAVILA
Clopidogrel BGR 75 mg filmsko obložene tablete
klopidogrel
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 75 mg klopidogrela v obliki
klopidogrelijevega hidrogen sulfata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo.
Opozorila in druge pomožne snovi so navedene v navodilu za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
filmsko obložena tableta
500 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Po prvem odprtju vsebnika je zdravilo uporabno še 2 meseca.
Datum odprtja:_______
30
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Pred odprtjem:
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
Po odprtju:
Shranjujte pri temperaturi do 25

C.
Vsebnik shranjujte tesno zaprt za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Laboratoires BIOGARAN
15, boulevard Charles de Gaulle - 92707 Colombes C
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Clopidogrel BGR 75 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 75 mg klopidogrela v obliki
klopidogrelijevega hidrogen sulfata.
Pomožni snovi z znanim učinkom:
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 108,125 mg laktoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Rožnate, okrogle in rahlo izbočene filmsko obložene tablete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
_Sekundarno preprečevanje aterotrombotičnih dogodkov_
Klopidogrel je indiciran pri:
-
odraslih bolnikih z miokardnim infarktom (od nekaj dni do manj kot 35
dni), ishemično kapjo
(od 7 dni do manj kot 6 mesecev) ali dokazano periferno arterijsko
boleznijo.
-
odraslih bolnikih z akutnim koronarnim sindromom:
-
akutni koronarni sindrom brez elevacije ST–spojnice (nestabilna
angina ali miokardni
infarkt brez Q-zobca), vključno z bolniki, ki jim je bila po
perkutani koronarni
intervenciji vstavljena žilna opornica, v kombinaciji z
acetilsalicilno kislino
(ASA-acetylsalicylic acid);
-
akutni miokardni infarkt z elevacijo ST-spojnice v kombinaciji z ASA
pri bolnikih, ki se
zdravijo z zdravili in so primerni za trombolitično zdravljenje.
_Preprečevanje aterotrombotičnih in trombemboličnih dogodkov pri
atrijski fibrilaciji_
Pri odraslih bolnikih z atrijsko fibrilacijo, ki imajo vsaj en
dejavnik tveganja za žilne dogodke in ki
niso primerni za zdravljenje z antagonisti vitamina K (VKA) ter imajo
majhno tveganje za krvavitev,
je klopidogrel v kombinaciji z ASA indiciran za preprečevanje
aterotrombotičnih in trombemboličnih
dogodkov, vključno z možgansko kapjo.
Za dodatne informacije glejte poglavje 5.1.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
-
Odrasli in starejši bolniki
Klopidogrel dajemo kot enkratni dnevni odmerek po 75 mg.
Bolniki z akutnim koronarnim sindromom
-
Akutni koronarni sindrom brez elevacije ST-spojnice (nestabilna angina
ali miokar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-11-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này