Clevor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ropinirol hydroklorid

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

QN04BC04

INN (Tên quốc tế):

ropinirole

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Dopaminerga medel, dopaminagonister

Chỉ dẫn điều trị:

Framkallande av kräkningar hos hundar.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2018-04-13

Tờ rơi thông tin

                                17
B. BIPACKSEDEL
18
BIPACKSEDEL
CLEVOR 30 MG/ML ÖGONDROPPAR, LÖSNING I ENDOSBEHÅLLARE FÖR HUND
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Orion Corporation
Orionvägen 1
02200 Esbo
Finland
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Clevor 30 mg/ml ögondroppar, lösning i endosbehållare för hund
Ropinirol (ropinorol.)
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
Clevor är en lätt gulaktig till gul klar lösning som innehåller 30
mg/ml ropinirol motsvarande
34,2 mg/ml ropinirolhydroklorid.
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
För framkallande av kräkning hos hundar.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Din hund får inte ges detta läkemedel om den:
-
har nedsatt medvetandegrad, kramper eller andra liknande neurologiska
symtom eller andnings-
eller sväljningssvårigheter som kan leda till att hunden inandas en
del av kräkningen, vilket kan
orsaka aspirationslunginflammation
-
har svalt vassa främmande föremål, syror eller basiska ämnen
(t.ex. avlopps- eller
toalettrengöringsmedel, hushållsrengöringsmedel, batterivätskor),
instabila substanser (t.ex.
petroleumprodukter, eteriska oljor, luftfräschare) eller organiska
lösningsmedel (t.ex. kylarvätska,
spolarvätska, nagellackborttagningsmedel)
-
är överkänslig mot ropinirol eller mot något hjälpämne.
19
6.
BIVERKNINGAR
Detta läkemedel kan orsaka följande biverkningar:
Mycket vanliga biverkningar: tillfällig, mild eller måttlig,
ögonrodnad, ökad tårproduktion, framfall av
det tredje ögonlocket och/eller vindögdhet; övergående lindrig
trötthet och/eller ökad hjärtfrekvens.
Vanliga biverkningar: tillfällig, mild svullnad av ögonlockens
slemhinnor, klåda i ögonen, snabb
andning, frossa, diarré och/eller oregelbundna eller okoordinerade
rörelser. Förlängd kräkning (mer än
60 minuter) bör bedömas av ansvarig veterinär eftersom behandling
kan behövas.
Hos hunda
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Clevor 30 mg/ml ögondroppar, lösning i endosbehållare för hund
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En ml lösning innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
Ropinirol (ropinirol.)
30 mg
(motsvarar 34,2 mg ropinirolhydroklorid)
HJÄLPÄMNEN:
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Ögondroppar, lösning i endosbehållare.
Lätt gulaktig till gul, klar lösning.
pH 3,8–4,5 och osmolalitet 300–400 mOsm/kg.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Hund
4.2
INDIKATIONER, SPECIFICERA DJURSLAG
Framkallande av kräkning hos hundar.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Använd inte hos hundar med depression av centrala nervsystemet,
kramper eller andra tydliga
neurologiska störningar som kan leda till
aspirationslunginflammation.
Använd inte hos hundar som har hypoxi eller dyspné eller saknar
svalgreflexer.
Använd inte om hunden svalt vassa främmande föremål, frätande
ämnen (syror eller baser), instabila
(flyktiga) substanser eller organiska lösningsmedel.
Använd inte vid överkänslighet mot den aktiva substansen eller mot
något av hjälpämnena.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Effekten av det veterinärmedicinska läkemedlet har inte fastställts
hos hundar som väger mindre än
1,8 kg eller hos hundar yngre än 4,5 månader eller hos gamla hundar.
Använd endast enligt den
behandlande veterinärens nytta/riskbedömning.
Enligt resultat från kliniska studier förväntas de flesta hundar
svara på en engångsdos av läkemedlet,
men en liten andel hundar behöver en andra dos för att framkalla
kräkning. Ett fåtal hundar svarar inte
på behandlingen trots administrering av en andra dos, och det
rekommenderas inte att ge dessa
ytterligare en dos. Se avsnitt 4.9 och 5.1 för ytterligare
information.
3
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Läkemedlet kan orsaka en tillfällig ökning av hjärtfrekvensen upp
till 2 timmar efter
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu