Cinacalcet Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cinacalcethydrochlorid

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

H05BX01

INN (Tên quốc tế):

cinacalcet

Nhóm trị liệu:

Calciumhomeostase

Khu trị liệu:

Hyperparathyroidism, Secondary; Hypercalcemia

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af sekundær hyperparathyroidisme (HPT) hos patienter med nyresygdom i sluttrinnet (ESRD) ved vedligeholdelsesdialysebehandling. Cinacalcet Mylan kan bruges som en del af en terapeutiske regime inklusive fosfat bindemidler og/eller vitamin D steroler, som er relevant. Reduktion af hypercalcaemia i patienter med:parathyroid carcinomaprimary HPT, for hvem parathyroidectomywould være angivet på grundlag af serum calcium-niveauer (som defineret i de relevante retningslinjer for behandling), men i hvem parathyroidectomy ikke er klinisk relevant, eller er kontraindiceret.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                4
B. INDLÆGSSEDDEL
5
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
CINACALCET MYLAN
30 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
CINACALCET MYLAN
60 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
CINACALCET MYLAN
90 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
cinacalcet
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give det til andre.
Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer,
som du har.
-
Kontakt med lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis De
får bivirkninger, herunder
bivikrninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Cinacalcet Mylan
3.
Sådan skal du tage Cinacalcet Mylan
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Cinacalcet Mylan indeholder det aktive stof cinacalcet, der virker ved
at kontrollere niveauerne af
paratyroideahormon (PTH), calcium og fosfor i kroppen. Det bruges til
behandling af sygdomme, der
skyldes problemer med organer kaldet biskjoldbruskkirtlerne.
Biskjoldbruskkirtlerne er fire små kirtler i
halsen, tæt ved skjoldbruskkirtlen, som producerer paratyroideahormon
(PTH).
Cinacalcet Mylan bruges til voksne til:
•
at behandle sekundær hyperparatyroidisme hos voksne med alvorlig
nyresygdom, som har behov
for dialyse for at fjerne affaldsprodukter fra blodet.
•
at reducere forhøjede calciumniveauer i blodet (hyperkalcæmi) hos
voksne patienter med
biskjoldbruskkirtelkræft.
•
at reducere forhøjede calciumniveauer i blodet (hyperkalcæmi) hos
voksne patienter med primær
hyperparatyroidisme, hos patienter, hvor det ikke er muligt at fjerne
biskjoldbruskkirtlen.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Cinacalcet Mylan 30 mg filmovertrukne tabletter.
Cinacalcet Mylan 60 mg filmovertrukne tabletter.
Cinacalcet Mylan 90 mg filmovertrukne tabletter.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Cinacalcet Mylan 30 mg filmovertrukne tabletter
Hver filmovertrukne tablet indeholder 30 mg cinacalcet (som
hydroklorid).
Cinacalcet Mylan 60 mg filmovertrukne tabletter
Hver filmovertrukne tablet indeholder 60 mg cinacalcet (som
hydroklorid).
Cinacalcet Mylan 90 mg filmovertrukne tabletter
Hver filmovertrukne tablet indeholder 90 mg cinacalcet (som
hydroklorid).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukket tablet (tablet).
Cinacalcet Mylan 30 mg filmovertrukne tabletter
10,0 mm x 6,4 mm grøn, oval, bikonveks, tablet med afskåret kant
mærket M på den ene side og CI30
på den anden side.
Cinacalcet Mylan 60 mg filmovertrukne tabletter
12,5 mm x 8,0 mm grøn, oval, bikonveks, tablet med afskåret kant
mærket M på den ene side og CI60
på den anden side.
Cinacalcet Mylan 90 mg filmovertrukne tabletter
14,3 mm x 9,0 mm grøn, oval, bikonveks, tablet med afskåret kant
mærket M på den ene side og CI90
på den anden side.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
_ _
Sekundær hyperparatyroidisme
_Voksne _
Behandling af sekundær hyperparatyroidisme (HPT) hos voksne patienter
med slutstadium af
nyresygdom (ESRD) i vedligeholdelsesdialyseterapi.
3
_Pædiatrisk population _
Behandling af sekundær hyperparatyroidisme (HPT) hos børn i alderen
3 år og derover med
slutstadium af nyresygdom (ESRD) i vedligeholdelsesdialyseterapi, hvor
sekundær HPT ikke
kontrolleres i tilstrækkelig grad med standardbehandling (se pkt.
4.4).
Cinacalcet Mylan kan bruges som en del af en terapeutisk behandling,
som omfatter fosfatbindere
og/eller D-vitamin-steroler efter behov (se pkt. 5.1).
Cancer i paratyroidea og primær hyperparatyroidisme hos voksne
Reduktion af hyperkalcæmi hos voksne patienter med:
•
cancer i paratyroidea,
•
primær HPT ho
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu