Capecitabine Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

capecitabina

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V.

Mã ATC:

L01BC06

INN (Tên quốc tế):

capecitabine

Nhóm trị liệu:

Agenți antineoplazici

Khu trị liệu:

Colonic Neoplasms; Breast Neoplasms; Colorectal Neoplasms; Stomach Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Capecitabine Teva este indicat pentru tratamentul adjuvant de pacienţi după o intervenţie chirurgicală de stadiul cancerului de colon III (stadiul Dukes' C). Capecitabine Teva este indicat pentru tratamentul cancerului colorectal metastatic. Capecitabine Teva este indicat pentru tratamentul de primă linie al pacienților cu cancer gastric avansat în asociere cu un platinum regim pe bază de. Capecitabine Teva în asociere cu docetaxel este indicat pentru tratamentul pacienților cu stadiu avansat local sau metastatic, cancer de sân, după eșecul chimioterapiei citotoxice. Terapia anterioară ar fi trebuit să includă o antraciclină. Capecitabine Teva este, de asemenea, indicat în monoterapie pentru tratamentul pacienților cu stadiu avansat local sau cancer de sân metastatic după eșecul terapiei cu taxani și o antraciclină conțin chimioterapie sau pentru care terapia cu antraciclină nu mai este indicată.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2012-04-20

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PROSPECTUL
42
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
CAPECITABINE TEVA 150 MG COMPRIMATE FILMATE
CAPECITABINE TEVA 500 MG COMPRIMATE FILMATE
capecitabină
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacții adverse nemenționate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Capecitabine Teva și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați Capecitabine Teva
3.
Cum să luați Capecitabine Teva
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Capecitabine Teva
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE CAPECITABINE TEVA ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Capecitabine Teva aparține unui grup de medicamente numite
“medicamente citostatice”, care opresc
creșterea celulelor canceroase. Capecitabine Teva conține
capecitabină, care nu este ea însăși un
citostatic. Numai după ce este absorbită este transformată într-un
medicament anticanceros activ (mai
mult în țesuturile tumorale decât în cele normale).
Capecitabine Teva este utilizat în tratamentul cancerelor de colon,
rectale, gastrice sau cancerelor de
sân. În plus, Capecitabine Teva este utilizat pentru prevenirea
apariției cancerului de colon după
îndepărtarea completă a tumorii prin intervenție chirurgicală.
Capecitabine Teva poate fi utilizat singur sau în asociere cu alte
medicamente.
2.
CE TREBUIE SĂ ȘTIȚI ÎNAINTE SĂ LUAȚI CAPECITABINE TEVA
_ _
NU
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Capecitabine Teva 150 mg comprimate filmate
Capecitabine Teva 500 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Capecitabine Teva 150 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat conține capecitabină 150 mg.
Capecitabine Teva 500 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat conține capecitabină 500 mg.
Excipient cu efect cunoscut
_Capecitabine Teva 150 mg comprimate filmate _
Fiecare comprimat filmat conține lactoză 15,6 mg.
_Capecitabine Teva 500 mg comprimate filmate _
Fiecare comprimat filmat conține lactoză 52,0 mg.
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
_ _
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat
Capecitabine Teva 150 mg comprimate filmate
Comprimatele filmate sunt de culoarea piersicii, pală, de formă
alungită, biconvexă, cu dimensiunea
de 11,5 mm x 5,4 mm, inscripționate cu „C” pe o față și cu
„150” pe cealaltă față.
Capecitabine Teva 500 mg comprimate filmate
Comprimatele filmate sunt de culoarea piersicii, pală, de formă
alungită, biconvexă, cu dimensiunea
de 16,0 mm x 8,5 mm, inscripționate cu „C” pe o față și cu
„500” pe cealaltă față.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Capecitabine Teva este indicat:
-
pentru tratamentul adjuvant al pacienților cu cancer de colon stadiul
III (Stadiul Duke C) după
intervenția chirurgicală (vezi pct. 5.1).
-
pentru tratamentul cancerului colorectal metastazat (vezi pct. 5.1).
-
pentru tratamentul de primă linie al pacienților cu cancer gastric
avansat în asociere cu chimioterapie
pe bază de săruri de platină (vezi pct. 5.1).
-
în asociere cu docetaxel (vezi pct. 5.1) pentru tratamentul
pacienților cu cancer mamar local avansat
sau cu cancer mamar metastazat după eșecul chimioterapiei
citotoxice. Terapia anterioară trebuie să
fi inclus o antraciclină.
-
în monoterapie pentru tratamentul pacienților cu cancer mamar local
avansat sau metastazat după
eșecul terapiei cu tax
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này