Bylvay

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Odevixibat

Sẵn có từ:

Albireo

Mã ATC:

A05AX

INN (Tên quốc tế):

odevixibat

Nhóm trị liệu:

Galde og lever terapi

Khu trị liệu:

Cholestasis, Intrahepatic

Chỉ dẫn điều trị:

Bylvay is indicated for the treatment of progressive familial intrahepatic cholestasis (PFIC) in patients aged 6 months or older (see sections 4. 4 og 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2021-07-16

Tờ rơi thông tin

                                37
B.
INDLÆGSSEDDEL
38
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
BYLVAY 200 MIKROGRAM HÅRDE KAPSLER
BYLVAY 400 MIKROGRAM HÅRDE KAPSLER
BYLVAY 600 MIKROGRAM HÅRDE KAPSLER
BYLVAY 1 200 MIKROGRAM HÅRDE KAPSLER
odevixibat
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes nye
oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle de
bivirkninger, du oplever. Se sidst
i pkt. 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
•
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
•
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
•
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give lægemidlet
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt i denne indlægsseddel (se pkt. 4).
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Bylvay
3.
Sådan skal du tage Bylvay
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Bylvay indeholder det aktive stof odevixibat. Odevixibat er et
lægemiddel, der øger fjernelsen af
stoffer kaldet galdesyrer fra kroppen. Galdesyrer er komponenter i
fordøjelsesvæsken kaldet galde,
som produceres af leveren og udsondres i tarmene. Odevixibat blokerer
den mekanisme, der normalt
genoptager dem fra tarmene, når de har udført deres opgave. På den
måde kan de udskilles af kroppen
via afføringen.
Bylvay anvendes til behandling af progressiv familiær intrahepatisk
kolestase (PFIC) hos patienter i
alderen 6 måneder eller derover. PFIC er en leversygdom forårsaget
af ophobning af galdesyrer
(kolestase), der forværres over tid og ofte ledsages af svær kløe.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE B
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Sundhedspersoner anmodes om at indberette alle
formodede bivirkninger. Se i
pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Bylvay 200 mikrogram hårde kapsler
Bylvay 400 mikrogram hårde kapsler
Bylvay 600 mikrogram hårde kapsler
Bylvay 1 200 mikrogram hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Bylvay 200 mikrog hårde kapsler
Hver hårde kapsel indeholder odevixibatsesquihydrat svarende til 200
mikrogram odevixibat
_ _
_ _
Bylvay 400 mikrog hårde kapsler
Hver hårde kapsel indeholder odevixibatsesquihydrat svarende til 400
mikrogram odevixibat
_ _
_ _
Bylvay 600 mikrog hårde kapsler
Hver hårde kapsel indeholder odevixibatsesquihydrat svarende til 600
mikrogram odevixibat
_ _
_ _
Bylvay 1 200 mikrog hårde kapsler
Hver hårde kapsel indeholder odevixibatsesquihydrat svarende til 1
200 mikrogram odevixibat
_ _
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Kapsel, hård
Bylvay 200 mikrog hårde kapsler
Kapselstørrelse 0 (21,7 mm × 7,64 mm) med elfenbensfarvet
uigennemsigtig hætte og hvid
uigennemsigtig krop; præget "A200" med sort blæk.
Bylvay 400 mikrog hårde kapsler
Kapselstørrelse 3 (15,9 mm × 5,82 mm) med orange uigennemsigtig
hætte og hvid uigennemsigtig
krop; præget "A400" med sort blæk.
Bylvay 600 mikrog hårde kapsler
Kapselstørrelse 0 (21,7 mm × 7,64 mm) med elfenbensfarvet
uigennemsigtig hætte og krop; præget
"A600" med sort blæk.
Bylvay 1 200 mikrog hårde kapsler
Kapselstørrelse 3 (15,9 mm × 5,82 mm) med orange uigennemsigtig
hætte og krop; præget "A1200"
med sort blæk.
3
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Bylvay er indiceret til behandling af progressiv familiær
intrahepatisk kolestase (PFIC) hos patienter i
alderen 6 måneder og derover (se pkt. 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør indledes af læger med erfaring i behandling af
PFIC.
Do
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-07-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu