Byetta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

exenatida

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

A10BJ01

INN (Tên quốc tế):

exenatide

Nhóm trị liệu:

Medicamente utilizate în diabet

Khu trị liệu:

Diabetul zaharat, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Byetta este indicat pentru tratamentul diabetului zaharat tip 2, în asociere cu:metformin;sulfoniluree;tiazolidindione;metformină și o sulfoniluree;metformină și o tiazolidindionă;la adulții care nu au realizat control glicemic adecvat cu dozele maxime tolerate ale acestor tratamente orale. Byetta este de asemenea indicat ca terapie adjuvantă la insulină bazală cu sau fără metformin și / sau pioglitazonă la adulții care nu au realizat control glicemic adecvat cu aceste medicamente.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2006-11-20

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PROSPECTUL
29
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
BYETTA 5 MICROGRAME SOLUȚIE INJECTABILĂ ÎN STILOU INJECTOR (PEN)
PREUMPLUT
BYETTA 10 MICROGRAME SOLUȚIE INJECTABILĂ ÎN STILOU INJECTOR (PEN)
PREUMPLUT
exenatidă
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei de diabetologie. Acestea includ orice posibile reacții
adverse nemenționate in acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Byetta și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați Byetta
3.
Cum să luați Byetta
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Byetta
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE BYETTA ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Byetta conține substanța activă exenatidă și este utilizat pentru
a îmbunătăți controlul glicemiei la
adulți cu diabet zaharat de tip 2 (non-insulino dependent).
Byetta se utilizează împreună cu alte medicamente antidiabetice,
denumite metformin, sulfoniluree,
tiazolidindione și insuline bazale sau cu acțiune lungă. Medicul
dumneavoastră v-a prescris Byetta ca
medicament suplimentar care să ajute la controlul glicemiei.
Continuați să urmați planul
dumneavoastră de alimentație și exerciții fizice.
Aveți diabet din cauză că organismul dumneavoastră nu produce
suficientă insulină pentru a controla
nivelul zahărului din sânge sau pentru că organismul dumneavoastră
nu poate să utilizeze insuli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Byetta 5 micrograme soluție injectabilă în stilou injector (pen)
preumplut
Byetta 10 micrograme soluție injectabilă în stilou injector (pen)
preumplut
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Fiecare doză conține exenatidă 5 micrograme (μg) în 20 microlitri
(μl), (0,25 mg exenatidă per ml).
Fiecare doză conține exenatidă 10 micrograme (μg) în 40
microlitri (μl), (0,25 mg exenatidă per ml).
Excipienți cu efect cunoscut:
Byetta 5 μg: Fiecare doză conține metacrezol 44 µg.
Byetta 10 μg: Fiecare doză conține metacrezol 88 µg
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Soluție injectabilă (injecție) în stilou injector (pen) preumplut.
Soluție limpede, incoloră.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Byetta este indicat în tratamentul diabetului zaharat tip 2, în
asociere cu:
- metformin
- derivați de sulfoniluree
- tiazolidindione
- metformin și un derivat de sulfoniluree
- metformin și o tiazolidindionă
la adulții care nu au realizat control glicemic adecvat cu dozele
maxime tolerate ale acestor tratamente
orale.
Byetta este, de asemenea, indicat ca tratament adjuvant la insulină
bazală, cu sau fără metformin și/sau
pioglitazonă la adulții la care nu s-a obținut un control glicemic
adecvat cu aceste medicamente.
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Tratamentul cu exenatidă cu eliberare imediată (Byetta) trebuie
inițiat cu 5 μg exenatidă per doză,
administrate de două ori pe zi (BID) timp de cel puțin o lună,
pentru a îmbunătăți tolerabilitatea.
Ulterior, doza de exenatidă poate fi crescută la 10 μg BID pentru a
îmbunătăți și mai mult controlul
glicemic. Dozele mai mari de 10 µg BID nu sunt recomandate.
Exenatidă cu eliberare imediată este disponibilă ca exenatidă 5
µg sau 10 µg per doză, stilou injector
(pen) preumplut.
Exenatidă cu eliberare imediată se poate administra oricând în
perioada de 60 minute di
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-07-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu