Byannli (previously Paliperidone Janssen-Cilag International)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

paliperidona palmitāts

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.  

Mã ATC:

N05AX13

INN (Tên quốc tế):

paliperidone

Nhóm trị liệu:

Psihoterapija

Khu trị liệu:

Šizofrēnija

Chỉ dẫn điều trị:

Byannli (previously Paliperidone Janssen-Cilag International) a 6 monthly injection, is indicated for the maintenance treatment of schizophrenia in adult patients who are clinically stable on 1 monthly or 3 monthly paliperidone palmitate injectable products (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-06-18

Tờ rơi thông tin

                                37
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
38
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
BYANNLI 700 MG ILGSTOŠĀS DARBĪBAS SUSPENSIJA INJEKCIJĀM
PILNŠĻIRCĒ
BYANNLI 1000 MG ILGSTOŠĀS DARBĪBAS SUSPENSIJA INJEKCIJĀM
PILNŠĻIRCĒ
_paliperidonum_
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir BYANNLI un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms BYANNLI lietošanas
3.
Kā lietot BYANNLI
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt BYANNLI
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR BYANNLI UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
BYANNLI satur aktīvo vielu paliperidonu, kas pieder pie
antipsihotisko zāļu grupas.
BYANNLI pieaugušiem pacientiem tiek lietots kā uzturošās terapijas
līdzeklis šizofrēnijas simptomu
ārstēšanai.
Ja esat labi reaģējis uz ārstēšanu, paliperidona palmitāta
injekcijas izdarot vienreiz mēnesī vai ik pēc
trim mēnešiem, ārsts var uzsākt ārstēšanu ar BYANNLI.
Šizofrēnija ir slimība ar “pozitīvajiem” un
“negatīvajiem” simptomiem. “Pozitīvie” nozīmē, ka ir
pārāk daudz simptomu, kuru normālā stāvoklī nav. Piemēram,
šizofrēnijas slimnieks var dzirdēt balsis
vai redzēt neeksistējošas lietas (tas tiek saukts par
halucinācijām), ticēt māņiem (tie tiek saukti par
murgiem) vai pret citiem cilvēkiem just neparastu aizdomīgumu.
“Negatīvie” nozīmē, ka nav
uzvedības vai sajūtu, kuras normālā stāvoklī mēdz būt.
Piemēram, šizofrēnijas slimnieks var justies
atstumts un var pilnībā nereaģēt emocionāli vai arī viņam var
būt grūti izteikties s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
BYANNLI 700 mg ilgstošās darbības suspensija injekcijām
pilnšļircē
BYANNLI 1000 mg ilgstošās darbības suspensija injekcijām
pilnšļircē
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
700 mg ilgstošās darbības suspensija injekcijām
Katrā pilnšļircē ar 3,5 ml suspensijas ir 1092 mg paliperidona
palmitāta, kas atbilst 700 mg
paliperidona (_paliperidonum_).
1000 mg ilgstošās darbības suspensija injekcijām
Katrā pilnšļircē ar 5 ml suspensijas ir 1560 mg paliperidona
palmitāta, kas atbilst 1000 mg
paliperidona (_paliperidonum_).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Ilgstošās darbības suspensija injekcijām (injekcija).
Suspensija ir balta vai gandrīz balta. Suspensija ir ar neitrālu pH
(aptuveni 7,0).
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Vienreiz sešos mēnešos injicējamais BYANNLI ir indicēts
šizofrēnijas uzturošai terapijai pieaugušiem
pacientiem, kuru stāvoklis ir klīniski stabils, lietojot vienreiz
mēnesī vai vienreiz trijos mēnešos
injicējamo paliperidona palmitātu (skatīt 5.1. apakšpunktu).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Pacientiem, kuri tiek adekvāti ārstēti, vienreiz mēnesī
injicējot 100 mg vai 150 mg paliperidona
palmitāta devas (vēlams vismaz četrus mēnešus) vai ik pēc trim
mēnešiem injicējot 350 mg vai
525 mg paliperidona palmitāta devas (vismaz vienu injekciju ciklu),
un kuriem nav jāpielāgo deva, var
tikt uzsākta paliperidona palmitāta injicēšana ik pēc sešiem
mēnešiem.
_BYANNLI pacientiem, kuri tiek adekvāti ārstēti ar paliperidona
injekcijām vienreiz mēnesī_
BYANNLI lietošana jāuzsāk, to ievadot tad (± 7 dienas), kad ir
bijusi plānota vienreiz mēnesī
injicējamās paliperidona palmitāta formas nākamās devas
ievadīšana. Lai balstdeva nemainītos,
pēdējās divas reizes pirms BYANNALI lietošanas uzsākšanas
ievadot vienreiz mēnesī injicējamo
paliperidona palmitātu, ieteicams izmantot tā pa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này