BTVPUR AlSap 2-4

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bluetongue-virus serotype-2 antigen, bluetongue-virus serotype-4 antigen

Sẵn có từ:

Mérial

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

inactivated adjuvanted vaccine against bluetongue virus serotype 2 and 4 infections

Nhóm trị liệu:

Sheep

Khu trị liệu:

bluetongue virus, Inactivated viral vaccines, Immunologicals for ovidae

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of sheep to prevent viraemia and to reduce clinical signs caused by bluetongue virus serotypes 2 and 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Withdrawn

Ngày ủy quyền:

2010-11-04

Tờ rơi thông tin

                                11
PARTICULARS TO APPEAR ON THE OUTER PACKAGE
BOX OF 1 BOTTLE OF 10 ML
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
BTVPUR AlSap 2-4 suspension for injection for sheep
2.
STATEMENT OF ACTIVE AND OTHER SUBSTANCES
Each dose of 1ml of vaccine contains:
BTV2 antigen
................................................................................................................
6.8–9.5 CCID
50
*,
BTV4 antigen
................................................................................................................
7.1–8.5 CCID
50
*,
Aluminium hydroxide, Saponin, qs 1 dose *.
*see package leaflet.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Suspension for injection
4.
PACKAGE SIZE
10 doses (10 ml)
5.
TARGET SPECIES
Sheep
6.
INDICATION(S)
7.
METHOD AND ROUTE(S) OF ADMINISTRATION
Subcutaneous use.
Read the package leaflet before use.
8.
WITHDRAWAL PERIOD
Withdrawal period: zero days.
9.
SPECIAL WARNING(S), IF NECESSARY
Read the package leaflet before use.
Medicinal product no longer authorised
12
10.
EXPIRY DATE
EXP {month/year}
Once broached, use immediately.
11.
SPECIAL STORAGE CONDITIONS
Store and transport refrigerated (2
°
C – 8
°
C).
Do not freeze.
Protect from light.
12.
SPECIFIC PRECAUTIONS FOR THE DISPOSAL OF UNUSED PRODUCTS OR
WASTE MATERIALS, IF ANY
Read the package leaflet before use.
13.
THE WORDS “FOR ANIMAL TREATMENT ONLY” AND CONDITIONS OR
RESTRICTIONS REGARDING SUPPLY AND USE, IF APPLICABLE
For animal treatment only. To be supplied only on veterinary
prescription.
14.
THE WORDS “KEEP OUT OF THE SIGHT AND REACH OF CHILDREN”
Keep out of the sight and reach of children.
15.
NAME AND ADDRESS OF THE MARKETING AUTHORISATION HOLDER
MERIAL
29, avenue Tony Garnier
69007 Lyon
FRANCE
16.
MARKETING AUTHORISATION NUMBER(S)
EU/2/10/108/005
17.
MANUFACTURER’S BATCH NUMBER
Lot {number}
Medicinal product no longer authorised
13
PARTICULARS TO APPEAR ON THE OUTER PACKAGE
BOX OF 1 BOTTLE OF 50 ML, OR OF 10 BOTTLES OF 50 ML, OR OF 1 BOTTLE OF
100 ML, OR OF 10 BOTTLES OF
100 ML
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
B
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
Medicinal product no longer authorised
2
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
BTVPUR AlSap 2-4 suspension for injection for sheep
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Each dose of 1ml of vaccine contains:
ACTIVE SUBSTANCES:
Bluetongue virus serotype 2 antigen
...............................................................................
6.8–9.5 CCID
50
*
Bluetongue virus serotype 4 antigen
...............................................................................
7.1–8.5 CCID
50
*
* Cell culture infectious dose 50% equivalent to titre prior to
inactivation (log
10
)
ADJUVANTS:
Aluminium hydroxide
2.7 mg,
Saponin
30 HU**
**Haemolytic units
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Suspension for injection.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
TARGET SPECIES
Sheep
4.2
INDICATIONS FOR USE, SPECIFYING THE TARGET SPECIES
Active immunisation of sheep to prevent viraemia* and to reduce
clinical signs caused by bluetongue
virus serotypes 2 and 4.
*(below the level of detection by the validated RT-PCR method at 3.68
log
10
RNA copies/ml,
indicating no infectious virus transmission)
Onset of immunity has been demonstrated 3 and 5 weeks after the
primary vaccination course for
serotype 4 and serotype 2, respectively.
The duration of immunity is 1 year after primary vaccination course.
4.3
CONTRAINDICATIONS
None.
4.4
SPECIAL WARNINGS FOR EACH TARGET SPECIES
If used in other domestic and wild ruminant species that are
considered at risk of infection, its use in
these species should be undertaken with care and it is advisable to
test the vaccine on a small number
of animals prior to mass vaccination. The level of efficacy for other
species may differ from that
observed in sheep.
Medicinal product no longer authorised
3
4.5
SPECIAL PRECAUTIONS FOR USE
Special precautions for use in animals
Vaccinate healthy animals only.
Special precautions to be taken by the person administering the
veterinary medicinal product to
animals
Not applicable.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2018

Xem lịch sử tài liệu