Brimica Genuair

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-09-2023

Thành phần hoạt chất:

formoterol fumarate dihydrate, aclidinium bromide

Sẵn có từ:

Covis Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

R03AL05

INN (Tên quốc tế):

aclidinium, formoterol fumarate dihydrate

Nhóm trị liệu:

Legemidler for obstruktive sykdommer i luftveiene,

Khu trị liệu:

Lungesykdom, kronisk obstruktiv

Chỉ dẫn điều trị:

Brimica Genuair er indikert som vedlikeholdsbronkodilatorbehandling for luftstrømningsobstruksjon og lindring av symptomer hos voksne pasienter med kronisk obstruktiv lungesykdom (KOL).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2014-11-19

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKNINGSVEDLEGG
31
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
BRIMICA GENUAIR 340 MIKROGRAM/12 MIKROGRAM INHALASJONSPULVER
aklidinium/formoterolfumaratdihydrat
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Brimica Genuair er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Brimica Genuair
3.
Hvordan du bruker Brimica Genuair
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Brimica Genuair
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
Bruksanvisning
1.
HVA BRIMICA GENUAIR ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA BRIMICA GENUAIR ER
Dette legemidlet inneholder to virkestoffer som heter aklidinium og
formoterolfumaratdihydrat. Begge
stoffer hører til en gruppe legemidler som heter bronkodilatatorer.
Bronkodilatatorer virker
avslappende på muskulaturen i luftveiene. Det gjør at luftveiene
åpnes mer opp og bidrar til at du
puster lettere. Genuair-inhalatoren avgir virkestoffene direkte i
lungene når du puster inn.
HVA BRIMICA GENUAIR BRUKES MOT
Brimica Genuair brukes av voksne pasienter som har pustevansker på
grunn av en sykdom som heter
kronisk obstruktiv lungesykdom (KOLS), hvor luftveiene og luftsekkene
blir skadet eller blokkert.
Ved å åpne luftveiene,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Brimica Genuair 340 mikrogram/12 mikrogram inhalasjonspulver
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver leverte dose (dose som forlater munnstykket) inneholder 396
mikrogram aklidiniumbromid
(tilsvarende 340 mikrogram aklidinium) og 11,8 mikrogram
formoterolfumaratdihydrat. Dette tilsvarer
en oppmålt dose på 400 mikrogram aklidiniumbromid (tilsvarende 343
mikrogram aklidinium) og en
oppmålt dose på 12 mikrogram formoterolfumaratdihydrat.
Hjelpestoffer med kjent effekt
Hver leverte dose inneholder ca. 11 mg laktose (som monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Inhalasjonspulver.
Hvitt eller nesten hvitt pulver i en hvit inhalator med innebygget
doseindikator og oransje
doseringsknapp.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Brimica Genuair er indisert som en bronkodilatator til
vedlikeholdsbehandling for å lindre symptomer
hos voksne pasienter med kronisk obstruktiv lungesykdom (KOLS).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt dose er én inhalasjon to ganger daglig.
Dersom man glemmer å ta en dose skal den tas så snart som mulig, og
neste dose tas til vanlig tid.
Man skal aldri ta dobbel dose som erstatning for en glemt dose.
_Eldre _
Dosejusteringer er ikke nødvendig for eldre pasienter (se pkt. 5.2).
_ _
_Nedsatt nyrefunksjon _
Dosejusteringer er ikke nødvendig for pasienter med nedsatt
nyrefunksjon (se pkt. 5.2).
_Nedsatt leverfunksjon _
Dosejusteringer er ikke nødvendig for pasienter med nedsatt
leverfunksjon (se pkt. 5.2).
3
_ _
_Pediatrisk populasjon _
Det er ikke relevant å bruke Brimica Genuair hos barn og ungdom
(under 18 år) for indikasjonen
KOLS.
Administrasjonsmåte
Bruk til inhalasjon.
Pasienter bør informeres om hvordan de skal administrere lege
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu