Bridion

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sugammadeksi

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

V03AB35

INN (Tên quốc tế):

sugammadex

Nhóm trị liệu:

Kaikki muut terapeuttiset tuotteet

Khu trị liệu:

Neuromuskulaarinen estäminen

Chỉ dẫn điều trị:

Neuromuskulaarisen salpauksen aiheuttama rokuronin tai vekuronin. Sillä peadiatric väestö: sugammadeksia suositellaan vain rutiini kääntyminen rokuronin salpausvaikutuksen lapsilla ja nuorilla.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2008-07-25

Tờ rơi thông tin

                                28
B.
PAKKAUSSELOSTE
29
PAKKAUSSELO
STE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
BRIDION 100
MG/ML INJEKTIONESTE, LIUOS
s
ugammadeksi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLE
LLISESTI, ENNEN KUIN SAAT TÄTÄ LÄÄKETTÄ
, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ SI
NULLE
TÄRKEITÄ TIETOJA.
•
Säil
ytä tämä pakk
a
usseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
•
Jos si
nulla on kysyttävää, käänny nukutuslääkärin
tai muun lääkärin puoleen.
•
Jos havaitset haittavaikutuksia,
kerro niistä
nukutuslääkäri
lle tai muulle lääkärille
. Tämä koske
e
myös sellaisia haittavaikutuksia, joita ei ole
mainittu tässä pakkausselosteessa
. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
M
itä Bridion on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedett
ävä, e
nnen kuin saat Bridion
-valmistetta
3.
Miten Bridion
-valmistetta annetaan
4.
Mahdolliset h
aittavaikutuk
set
5.
Bridion-valmisteen
säilyttäminen
6.
Pakkauksen
sisältö ja m
uuta tietoa
1.
M
ITÄ BRIDION O
N JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ BRIDION ON
Bridion
sisältää vaikut
tavana aineena sugammadeksia. Bridion
kuuluu
selektiiviste
n relaksantt
eja
sitovien lääkeaineiden ryhmään
, sillä se toimii vain tiettyjen lihasrela
ksanttien, rokuronibromidi
n ja
vekuronibromi
din, kanssa.
MIHIN BRIDION
-
VALMISTETTA KÄYTETÄÄN
Kun sinulle teh
dään jonkin tyyppi
siä leikkauksia
, lihakset on lamattava t
äysin. Kirurgin on näin
help
ompi tehdä le
ikkaus.
Sinulle annettava y
leisanestesia sisält
ää tämän vuoksi lihaksia lamaavia
lääkkeitä.
Niitä kutsutaan
lihasrelaksanteiksi
, joita ovat esimerkiksi rokur
onibromidi ja
vekuronibromidi.
Koska nämä lääkkeet lamaava
t myös hengi
tyslihakset, sin
ua on autetta
va
hengittämään (hengityskoneella) leikkauksen
aikana ja sen jälkeen, kunnes pystyt jälle
en hengittämään
itse.
Bridion-valmistetta
annetaan nopeuttamaan pala
utumista lihasrelaksantin vaikutuksesta leikkauksen
lopussa, jotta voit nopeammin hengittää jälleen
itse. Se saa tämän aikaan yhdistymällä elimist
össäsi
olevaan rokuronibromidiin tai 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Bridion 100
mg/ml injektioneste, liuos
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
1
ml sisältää sugammadeksinatriumia vastaten 100
mg:aa sugammadeksia.
2 ml
:n injektiopullo
sisält
ää sugammadeksinatriumia vastaten 200
mg:aa sugammadeksia.
5 ml
:n injektiopullo
sisältää sugammadeksinatriumia vastaten 500
mg:aa sugammadeksia.
Apuaine(et),
joiden vaikutus tunnetaan
Sisältää enintään 9,7 mg/ml
natriumia (ks. kohta
4.4).
Täydellinen apu
aineluettelo, ks. kohta
6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, liuos (injektioneste).
Kirkas ja väritön tai hieman kellertävä liuos.
pH-arvo on 7
−
8 ja osmolaliteetti on 300
−
500 mOsm/kg.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Rokuronin tai vekuroni
n hermo-l
ihasliitosta salpaavan vaikutuksen kumoaminen
aikuisilla.
Lapsipotilaat:
2
–
17-vuotiaille l
apsille ja nuorille sugammadeksia suositellaan ainoastaan rokuronilla
aiheutetun salpauksen tavalliseen kumoamiseen.
4.2
ANNOSTUS
JA ANTOTAPA
Annostus
Sugammadeks
ia tulee annostella ainoastaan anestesialääkärin toimesta tai
anestesialääkärin
valvonnassa. Hermo
-
lihasliitoksen asianmukaisen seurantamenetelmän käyttöä
suositellaan hermo
-
lihassalpauksesta palautumisen seuraamiseen
(ks. kohta 4.4).
Sugammadeksi
n suosite
ltu annos riippuu kumottavan hermo
-
lihassalpauksen voimakkuudesta.
Suositeltu annos ei riipu annetusta anestesiasta.
Sugammadeksia voi käyttää rokuronin tai vekuronin hermo
-
lihasliitosta eriasteisesti salpaavan
vaikutuksen kumoamiseen:
Aikuiset
Tavalline
n kumoaminen:
Sugammadeksiannosta 4
mg/kg suositellaan, jos rokuronin tai vekuronin salpausvaikutuksesta
toipuminen on saavuttanut vähintään post
-tetanic-count-
lukeman (PTC) 1
-2.
Ajan mediaani T
4
/T
1
-
suhteen palautumiseen arvoon
0,9 on noin 3
minuuttia (ks. kohta 5.1).
Sugammadeksiannosta 2
mg/kg suositellaan, jos spontaania palautumista on tapahtunut
vähintään T
2
-
supistusvasteen palautumiseen asti rokuronin tai vekuronin
salpausvaikutuksen jälkeen.
Ajan media
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-12-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu