Aspaveli

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Pegcetacoplan

Sẵn có từ:

Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)

Mã ATC:

L04

INN (Tên quốc tế):

pegcetacoplan

Nhóm trị liệu:

Imunosupresiva

Khu trị liệu:

Hemoglobinurie, paroxysmální

Chỉ dẫn điều trị:

Aspaveli is indicated in the treatment of adult patients with paroxysmal nocturnal haemoglobinuria (PNH) who are anaemic after treatment with a C5 inhibitor for at least 3 months.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2021-12-13

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
30
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
ASPAVELI 1 080 MG INFUZNÍ ROZTOK
pegcetakoplan
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací
o bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou.
Jak hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU TUTO PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE,
NEŽ ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře, nebo
lékárníka nebo zdravotní sestry.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, nebo
lékárníkovi nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v
případě jakýchkoli nežádoucích účinků,
které nejsou uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek ASPAVELI a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek ASPAVELI
používat
3.
Jak se přípravek ASPAVELI používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek ASPAVELI uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK ASPAVELI A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK ASPAVELI
ASPAVELI je léčivý přípravek, který obsahuje léčivou látku
pegcetakoplan. Pegcetakoplan je navržen
tak, aby se vázal na C3 bílkovinu komplementu, která je součástí
systému obranyschopnosti těla
nazývaného „komplementový systém“. Pegcetakoplan brání tomu,
aby imunitní systém těla usmrcoval
červené krvinky.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK ASPAVELI POUŽÍVÁ
Přípravek ASP
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací
o bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
ASPAVELI 1 080 mg infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna injekční lahvička o objemu 20 ml obsahuje 1 080 mg
pegcetakoplanu.
Jeden ml obsahuje 54 mg pegcetakoplanu.
Pomocné látky se známým účinkem
Jeden ml obsahuje 41 mg sorbitolu.
Jedna injekční lahvička obsahuje 820 mg sorbitolu.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Infuzní roztok.
Čirý, bezbarvý až mírně nažloutlý vodný roztok s pH 5,0.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek ASPAVELI je určen k léčbě dospělých pacientů s
paroxysmální noční hemoglobinurií
(PNH), kteří mají anemii i po minimálně 3měsíční léčbě
inhibitorem C5.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba musí být zahájena pod dohledem lékaře, který má
zkušenosti s léčbou hematologických
onemocnění. U pacientů, kteří dobře tolerovali léčbu ve
specializovaných léčebných centrech, lze
zvážit samostatné podávání a infuze v domácím prostředí. O
možnosti samostatného podávání a
infuzích v domácím prostředí má být rozhodnuto na základě
posouzení a doporučení ošetřujícího
lékaře.
Dávkování
Pegcetakoplan může podávat odborný zdravotnický pracovník,
pacient nebo pečovatel podle
příslušných pokynů.
Pegcetakoplan se podává dvakrát týdně v dávce 1 080 mg formou
subkutánní infuze aplikované
systémem infuzní pumpy používajícím komerčně dostupnou
injekční stříkačku, určeným pro podávání
dávek do 20 ml. Dávka podávaná dvakrát týdně má být podána
1. a 4. den každého týdne léčby.
PNH je chronické onemocnění a doporučuje se pokračovat v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu