Arzerra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ofatumumab

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Ltd

Mã ATC:

L01XC10

INN (Tên quốc tế):

ofatumumab

Nhóm trị liệu:

Monoklonální protilátky

Khu trị liệu:

Leukémie, Lymfocytární, Chronická, B-Buňka

Chỉ dẫn điều trị:

Dříve neléčenou chronickou lymfocytární leukémií (CLL): Arzerra v kombinaci s chlorambucilem nebo bendamustin je indikován pro léčbu pacientů s CLL, kteří neobdrželi předchozí léčbu a kteří nejsou způsobilé pro fludarabin-založené terapie. Relabující CLL: Arzerra je indikován v kombinaci s fludarabinem a cyklofosfamidem pro léčbu dospělých pacientů s relabující CLL. Refrakterní CLL: Arzerra je indikován pro léčbu CLL u pacientů, kteří jsou refrakterní na fludarabin a alemtuzumab.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2010-04-19

Tờ rơi thông tin

                                34
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNĚJŠÍM OBALU
KRABIČKA
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Arzerra 1000 mg koncentrát pro infuzní roztok
ofatumumabum
2.
OBSAH LÉČIVÉ LÁTKY/LÉČIVÝCH LÁTEK
Jeden ml obsahuje ofatumumabum 20 mg.
Jedna injekční lahvička obsahuje ofatumumabum 1000 mg v 50 ml.
3.
SEZNAM POMOCNÝCH LÁTEK
Obsahuje také: arginin, natrium-acetát (E262), chlorid sodný,
polysorbát 80 (E433), dihydrát
dinatrium-edetátu (E386), kyselina chlorovodíková (E507), voda na
injekci. Pro více informací viz
příbalová informace.
4.
LÉKOVÁ FORMA A OBSAH BALENÍ
Koncentrát pro infuzní roztok
1000 mg/50 ml
1 injekční lahvička
5.
ZPŮSOB A CESTA/CESTY PODÁNÍ
Před použitím si přečtěte příbalovou informaci.
Intravenózní podání
6.
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, ŽE LÉČIVÝ PŘÍPRAVEK MUSÍ BÝT
UCHOVÁVÁN
MIMO DOHLED A DOSAH DĚTÍ
Uchovávejte mimo dohled a dosah dětí.
7.
DALŠÍ ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, POKUD JE POTŘEBNÉ
8.
POUŽITELNOST
EXP
35
9.
ZVLÁŠTNÍ PODMÍNKY PRO UCHOVÁVÁNÍ
Uchovávejte a převážejte v chladu.
Chraňte před mrazem.
Injekční lahvičku uchovávejte v krabičce, aby byl přípravek
chráněn před světlem.
10.
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO LIKVIDACI NEPOUŽITÝCH LÉČIVÝCH
PŘÍPRAVKŮ
NEBO ODPADU Z NICH, POKUD JE TO VHODNÉ
11.
NÁZEV A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI
Novartis Europharm Limited
Frimley Business Park
Camberley GU16 7SR
Velká Británie
12.
REGISTRAČNÍ ČÍSLO/ČÍSLA
EU/1/10/625/003
13.
ČÍSLO ŠARŽE
Lot
14.
KLASIFIKACE PRO VÝDEJ
15.
NÁVOD K POUŽITÍ
16.
INFORMACE V BRAILLOVĚ PÍSMU
Nevyžaduje se - odůvodnění přijato
17.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR – 2D ČÁROVÝ KÓD
2D čárový kód s jedinečným identifikátorem.
18.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR – DATA ČITELNÁ OKEM
PC:
SN:
NN:
36
MINIMÁLNÍ ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA MALÉM VNITŘNÍM OBALU
INJEKČNÍ LAHVIČKA
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU A CESTA/CESTY PODÁNÍ
Arzerra_ _1000 mg sterilní koncentrát
ofatumumabum
i.v.
2.
ZPŮSOB PODÁNÍ
3.
POUŽITELN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Arzerra 100 mg koncentrát pro infuzní roztok.
Arzerra 1000 mg koncentrát pro infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml koncentrátu obsahuje ofatumumabum 20 mg.
Arzerra 100 mg koncentrát pro infuzní roztok
Jedna lahvička obsahuje ofatumumabum 100 mg v 5 ml.
Arzerra 1000 mg koncentrát pro infuzní roztok
Jedna lahvička obsahuje ofatumumabum 1000 mg v 50 ml.
Ofatumumab je lidská monoklonální protilátka tvořená
rekombinantními myšími buněčnými liniemi
(NS0).
Pomocná látka se známým účinkem
Tento léčivý přípravek obsahuje 34,8 mg sodíku v 300 mg dávce,
116 mg sodíku v 1000 mg dávce a
232 mg sodíku v 2000 mg dávce.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Koncentrát pro infuzní roztok (sterilní koncentrát).
Čirý až opalizující, bezbarvý až světle žlutý roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Dříve neléčená chronická lymfocytární leukemie (CLL)
Přípravek Arzerra je v kombinaci s chlorambucilem nebo bendamustinem
indikován k léčbě dospělých
pacientů s CLL bez předchozí léčby, kteří nemohou být léčeni
terapií založenou na fludarabinu.
Další informace viz bod 5.1.
Relabující CLL
Přípravek Arzerra je v kombinaci s fludarabinem a cyklofosfamidem
indikován k léčbě dospělých
pacientů s relabující CLL.
Další informace viz bod 5.1.
3
Refrakterní CLL
Přípravek Arzerra je indikován k léčbě CLL u dospělých
pacientů, u kterých selhává léčba
fludarabinem a alemtuzumabem.
Další informace viz bod 5.1.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Přípravek Arzerra má být podáván pod dohledem lékaře, který
má zkušenosti s onkologickou léčbou, a
v prostředí, které je plně vybavené pro okamžitou resuscitaci.
Monitorování
Pacienti mají být v průběhu podávání ofatumumabu, zejména v
průběhu první infuze, pečlivě
monitorováni z hlediska výskytu reakcí spojených s infuzí,
v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu