Angiox

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Bivalirudin

Sẵn có từ:

The Medicines Company UK Ltd

Mã ATC:

B01AE06

INN (Tên quốc tế):

bivalirudin

Nhóm trị liệu:

Antitrombotiske midler

Khu trị liệu:

Akut koronarsyndrom

Chỉ dẫn điều trị:

Angiox er indiceret som antikoagulant til voksne patienter, der gennemgår perkutan koronar intervention (PCI), herunder patienter med ST-segment-forhøjelse myokardieinfarkt (STEMI) under primær PCI. Angiox er også indiceret til behandling af voksne patienter med ustabil angina / non-ST-segment-elevation myocardial infarction (UA / NSTEMI) planlagte til akutte eller tidlig intervention. Angiox bør administreres med acetylsalicylsyre og clopidogrel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2004-09-20

Tờ rơi thông tin

                                29
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
30
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
ANGIOX 250 MG PULVER TIL KONCENTRAT TIL INJEKTIONSVÆSKE OG
INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
bivalirudin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke
er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Angiox
3.
Sådan skal du bruge Angiox
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Angiox indeholder stoffet bivalirudin, som er et antitrombotisk
lægemiddel. Antitrombotiske
lægemidler forhindrer dannelsen af blodpropper (tromber).
Angiox
anvendes til patienter:

med brystsmerter som skyldes en hjertesygdom (akut koronar syndrom –
AKS)

der skal have foretaget et kirurgisk indgreb, der skal forhindre
tillukning af blodårerne (en
ballonudvidelse og/eller en undersøgelse, der kaldes perkutan koronar
intervention (PCI)).
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE ANGIOX
BRUG IKKE ANGIOX:
-
hvis du er allergisk over for bivalirudin eller et eller flere af de
øvrige indholdsstoffer i Angiox
(angivet i punkt 6) eller hirudiner (andre blodfortyndende
lægemidler).
-
hvis du har eller for nylig har haft blødning fra mave, tarme,
urinblære eller andre organer for
eksempel opdaget ved blod i din urin eller afføring (ikke
menstruation)
-
hvis dit blod har vanskeligt ved at størkne (nedsat antal blodplader)
-
hvis du har stærkt forhøjet blodtryk
-
hvis du har betændelse i hjertet
-
hvis du har svære nyreproblemer eller er dialysepatient.
Tal med din læge, hvis du er i tvivl.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen, før du bruger Angiox,

hvis der opst
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
Lægemidlet er ikke længere autoriseret
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Angiox 250 mg pulver til koncentrat til injektionsvæske eller
infusionsvæske, opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
1 hætteglas indeholder 250 mg bivalirudin.
Efter rekonstitution indeholder 1 ml 50 mg bivalirudin.
Efter fortynding indeholder 1 ml 5 mg bivalirudin.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver til koncentrat til injektionsvæske eller infusionsvæske,
opløsning (pulver til koncentrat).
Udseende: Hvidt til råhvidt pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Angiox er indiceret som antikoagulans til voksne patienter, som skal
have foretaget perkutan koronar
intervention (PCI), herunder patienter med myokardieinfarkt med
ST-elevation (STEMI), som skal
have foretaget primær PCI.
Angiox er også indiceret til behandling af voksne med ustabil angina/
myokardieinfarkt uden ST-
elevation (UA/NSTEMI) enten i tilfælde af akut eller tidligt indgreb.
Angiox bør administreres sammen med acetylsalicylsyre og clopidogrel.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Angiox skal administreres af læger med erfaring inden for akut
koronarbehandling eller koronare
interventionsprocedurer.
Dosering
_Patienter, der skal have foretaget PCI, herunder patienter med
myokardieinfarkt med ST-elevation _
_(STEMI), der skal have foretaget primær PCI _
_ _
Til patienter, som skal have foretaget PCI, er den anbefalede dosis
bivalirudin en intravenøs bolus på
0,75 mg/kg legemsvægt, direkte efterfulgt af intravenøs infusion af
1,75 mg/kg legemsvægt/time som
minimum til afsluttet PCI. Infusionen med 1,75 mg/kg legemsvægt/time
kan forlænges i op til 4 timer
efter PCI og med en reduceret dosis på 0,25 mg/kg legemsvægt/time i
yderligere 4-12 timer, hvis det
er klinisk relevant. Hos STEMI-patienter bør infusionen med 1,75
mg/kg legemsvægt/time fortsættes i
op til 4 timer efter PCI og med en reduceret dosis på 0,25 mg/kg
legemsvægt/time i yderligere 4-12
timer, hvis det er kl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu