Adempas

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

riociguat

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

C02KX05

INN (Tên quốc tế):

riociguat

Nhóm trị liệu:

Antihipertenziniai vaistai plaučių arterinei hipertenzijai

Khu trị liệu:

Hipertenzija, plaučių vėžys

Chỉ dẫn điều trị:

Chronic thromboembolic pulmonary hypertension (CTEPH)Adempas is indicated for the treatment of adult patients with WHO Functional Class (FC) II to III withinoperable CTEPH,persistent or recurrent CTEPH after surgical treatment,to improve exercise capacity. Pulmonary arterial hypertension (PAH)AdultsAdempas, as monotherapy or in combination with endothelin receptor antagonists, is indicated for the treatment of adult patients with pulmonary arterial hypertension (PAH) with WHO Functional Class (FC) II to III to improve exercise capacity. Veiksmingumas buvo rodomas PAA gyventojai, įskaitant aetiologies idiopatine ar paveldimų PAA arba GPT susijusias su jungiamojo audinio ligos. PaediatricsAdempas is indicated for the treatment of PAH in paediatric patients aged less than 18 years of age and body weight ≥ 50 kg with WHO Functional Class (FC) II to III in combination with endothelin receptor antagonists.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2014-03-27

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PAKUOTĖS LAPELIS
35
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
ADEMPAS 0,5 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
ADEMPAS 1 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
ADEMPAS 1,5 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
ADEMPAS 2 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
ADEMPAS 2,5 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
riociguatas (_riociguatum_)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
-
Šis lapelis parašytas taip, tarsi jį skaitytų vaistą vartojantis
asmuo. Jeigu duodate šį vaistą savo
vaikui, visame lapelyje vietoj „Jūs“ skaitykite „Jūsų
vaikas“.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Adempas ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Adempas
3.
Kaip vartoti Adempas
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Adempas
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA ADEMPAS IR KAM JIS VARTOJAMAS
Adempas sudėtyje yra veikliosios medžiagos riociguato –
guanilatciklazės (tGC) stimuliatoriaus. Jis
plečia kraujagysles, einančias iš širdies į plaučius.
Adempas gydomi suaugusieji ir vaikai, kuriems yra tam tikra plautinės
hipertenzijos forma – būklė,
kai susiaurėja plaučių kraujagyslės ir širdžiai tampa sunkiau
jomis pumpuoti kraują, todėl šiose
kraujagyslėse padidėja kraujospūdis. Širdis turi dirbti sunkiau
negu sveiko žmogaus, todėl plautine
hipertenzija sergantys žmonės jaučia nuovargį, galvos svaigimą ir
dusulį.
Adempas išplečia susiaurėjusias arterijas ir taip pagerina fizinį
pajėgumą, t. y. galimybę nueiti didesnį
atstumą.
Adempas v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
_ _
Adempas 0,5 mg plėvele dengtos tabletės
Adempas 1 mg plėvele dengtos tabletės_ _
Adempas 1,5 mg plėvele dengtos tabletės_ _
Adempas 2 mg plėvele dengtos tabletės
Adempas 2,5 mg plėvele dengtos tabletės
_ _
_ _
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Adempas 0,5 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 0,5 mg riociguato
(_riociguatum_).
Adempas 1 mg plėvele dengtos tabletės_ _
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 1 mg riociguato
(_riociguatum_)._ _
Adempas 1,5 mg plėvele dengtos tabletės_ _
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 1,5 mg riociguato
(_riociguatum_)._ _
Adempas 2 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 2 mg riociguato
(_riociguatum_)._ _
Adempas 2,5 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 2,5 mg riociguato
(_riociguatum_)._ _
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas
_Adempas 0,5 mg plėvele dengtos tabletės _
Kiekvienoje 0,5 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 37,8 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
_ _
_Adempas 1 mg plėvele dengtos tabletės _
Kiekvienoje 1 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 37,2 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
_ _
_Adempas 1,5 mg plėvele dengtos tabletės _
Kiekvienoje 1,5 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 36,8 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
_Adempas 2 mg plėvele dengtos tabletės _
Kiekvienoje 2 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 36,3 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
_Adempas 2,5 mg plėvele dengtos tabletės _
Kiekvienoje 2,5 mg plėvele dengtoje tabletėje yra 35,8 mg laktozės
(monohidrato pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė (tabletė).
-
_0,5 mg tabletės_: baltos, apvalios, abipus išgaubtos 6 mm
tabletės, vienoje pusėje pažymėtos
„Bayer“ kryžiumi, kitoje – „0.5“ bei „R“.
-
_1 mg tabletės: _gelsvos, apvalios, abipus išgaubtos 6 mm tablet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-08-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu