Adasuve

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-11-2022

Thành phần hoạt chất:

Loxapine

Sẵn có từ:

Ferrer Internacional S.A.

Mã ATC:

N05AH01

INN (Tên quốc tế):

loxapine

Nhóm trị liệu:

Nervesystemet

Khu trị liệu:

Schizophrenia; Bipolar Disorder

Chỉ dẫn điều trị:

Adasuve er indisert for hurtig kontroll av mild til moderat agitasjon hos voksne pasienter med skizofreni eller bipolar lidelse. Pasienter bør få regelmessig behandling umiddelbart etter kontroll av akutte agitasjonssymptomer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2013-02-20

Tờ rơi thông tin

                                45
B.
PAKNINGSVEDLEGG
46
Pakningsvedlegg: Informasjon til brukeren
ADASUVE 4,5 mg inhalasjonspulver, dosedispensert
loksapin
Les nøye gjennom dette pakningsvedlegget før du begynner å bruke
dette legemidlet. Det
inneholder informasjon som er viktig for deg.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller sykepleier.
-
Kontakt lege eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I dette pakningsvedlegget finner du informasjon om:
1.
Hva ADASUVE er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker ADASUVE
3.
Hvordan du bruker ADASUVE
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer ADASUVE
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
Hva ADASUVE er og hva det brukes mot
ADASUVE inneholder virkestoffet loksapin,
som tilhører en gruppe legemidler som kalles
antipsykotika. ADASUVE virker ved å blokkere visse kjemikalier i
hjernen (nevrotransmittere) som
dopamin og serotonin og dermed forårsaker beroligende effekt og
lindrer aggressiv atferd.
ADASUVE brukes til å behandle akutte symptomer på lett til moderat
uro som kan oppstå hos voksne
pasienter som har schizofreni eller bipolar lidelse. Dette er
sykdommer som karakteriseres av
symptomer som for eksempel:

(Schizofreni) Å høre, se eller føle ting som ikke er der,
mistenksomhet, vrangforestillinger,
usammenhengende tale og oppførsel og følelsesmessig likegyldighet.
Personer med denne lidelsen
kan også føle seg deprimerte, skyldige, engstelige eller anspente.

(Bipolar lidelse) Å føle seg "høy", ha overflødige mengder energi,
trenge mye mindre søvn enn
vanlig, snakke svært raskt med et mylder av ideer og iblant kraftig
irritabilitet.
2.
Hva du må vite før du bruker ADASUVE
Bruk ikke ADASUVE dersom:

du er allergisk overfor loksapin eller amoksapin

du har symptomer på hvesende pust eller andpustenhet

du har lungeproblemer som astma elle
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
ADASUVE 4,5 mg inhalasjonspulver, dosedispensert
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver enkeltdoseinhalator inneholder 5 mg loksapin og frigir 4,5 mg
loksapin.
3.
LEGEMIDDELFORM
Inhalasjonspulver, dosedispensert (inhalasjonspulver).
Hvit enhet med et munnstykke i den ene enden og en trekkflik som
stikker ut fra den andre enden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
Indikasjoner
ADASUVE er indisert for rask kontroll av mild til moderat agitasjon
hos voksne pasienter med
schizofreni eller bipolar lidelse. Pasientene bør få ordinær
behandling umiddelbart etter at de akutte
symptomene på agitasjon er under kontroll.
4.2
Dosering og administrasjonsmåte
ADASUVE skal administreres i medisinsk regi under direkte oppsyn av
helsepersonell. Pasienten skal
observeres den første timen etter hver dose for tegn og symptomer på
bronkospasme.
Behandling med en korttidsvirkendebronkodilaterende betaagonist skal
være tilgjengelig for
behandling av mulige alvorlige respiratoriske bivirkninger
(bronkospasme).
Dosering
Den anbefalte startdosen av ADASUVE er 9,1 mg. Siden dosen 4,5 mg ikke
kan nås med denne
styrken (ADASUVE 4,5 mg), bør styrken ADASUVE 9,1 mg brukes i
utgangspunkte. Ved behov kan
en andre dose gis etter 2 timer. Det bør ikke gis mer en to doser.
Det kan gis en lavere dose på 4,5 mg hvis pasienten tidligere ikke
har tålt dosen på 9,1 mg eller hvis
legen avgjør at en lavere dose er mer hensiktsmessig.
Eldre
Sikkerhet og effekt av ADASUVE hos pasienter over 65 år har ikke
blitt fastslått. Det finnes ingen
tilgjengelige data.
Nedsatt nyre- og/eller leverfunksjon
ADASUVE er ikke studert hos pasienter med nedsatt nyre- eller
leverfunksjon. Det finnes ingen
tilgjengelige data.
Pediatrisk populasjon
Sikkerhet og effekt av ADASUVE hos barn (under 18 år) har ikke blitt
fastslått. Det finnes ingen
tilgjengelige data.
3
Administrasjonsmåte
Til inhalasjonsbruk. Legemidlet er pakket i en forseglet pose.
Når legemidlet skal brukes, tas det ut av posen. Når trekkfl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu