Abasaglar (previously Abasria)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

insuline glargine

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10AE04

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine

Nhóm trị liệu:

Geneesmiddelen die worden gebruikt bij diabetes

Khu trị liệu:

Suikerziekte

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling van diabetes mellitus bij volwassenen, adolescenten en kinderen van 2 jaar en ouder.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2014-09-09

Tờ rơi thông tin

                                60
B. BIJSLUITER
61
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
ABASAGLAR 100 EENHEDEN/ML OPLOSSING VOOR INJECTIE IN EEN PATROON
insuline glargine
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT GEBRUIKEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U. DE HANDLEIDING VOOR HET GEBRUIK VAN DE
INSULINEPEN WORDT MET UW
INSULINEPEN GELEVERD. RAADPLEEG DEZE VOORDAT U UW GENEESMIDDEL
GEBRUIKT.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts, apotheker of
verpleegkundige.
-
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.
-
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts,
apotheker of verpleegkundige.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is ABASAGLAR
en
waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe gebruikt u dit middel?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS ABASAGLAR EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
ABASAGLAR bevat insuline glargine. Dit is een gemodificeerde
insulinesoort, die erg veel lijkt op
humane insuline.
ABASAGLAR wordt gebruikt voor de behandeling van diabetes mellitus bij
volwassenen, jongeren
tot 18 jaar en kinderen van 2 jaar en ouder.
Diabetes mellitus is een ziekte waarbij uw lichaam niet genoeg
insuline produceert om het
bloedglucoseniveau te reguleren. Insuline glargine heeft een
langdurige en stabiele
bloedglucoseverlagende werking.
2.
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET GEBRUIKEN OF MOET U ER EXTRA VOORZICHTIG
MEE ZIJN?
_ _
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET GEBRUIKEN?
U bent allergisch voor een van de stoffen in dit geneesmiddel. Deze
stoffen kunt u vinden in rubriek 6.
WANNEER MOET U EXTRA VOORZICHTIG ZIJN MET DIT MIDDEL?
Neem contact op met uw ar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
_ _
ABASAGLAR 100 E/ml, oplossing voor injectie in een patroon
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Iedere ml bevat 100 eenheden insuline glargine* (overeenkomend met
3,64 mg).
Iedere patroon bevat 3 ml oplossing voor injectie, overeenkomend met
300 eenheden.
* geproduceerd in
_Escherichia coli _
met behulp van recombinant-DNA-technologie.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Oplossing voor injectie (injectie).
Heldere, kleurloze oplossing.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Behandeling van diabetes mellitus bij volwassenen, adolescenten en
kinderen van 2 jaar en ouder.
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
_ _
Dosering
ABASAGLAR bevat insuline glargine, een insuline-analoog, en heeft een
verlengde werkingsduur.
ABASAGLAR dient eenmaal daags op een willekeurig tijdstip maar wel
elke dag steeds op hetzelfde
tijdstip toegediend te worden.
Het doseringsschema (dosis en tijdstip) dient individueel te worden
aangepast. Bij
patiënten met diabetes mellitus type 2 kan ABASAGLAR ook samen met
andere orale actieve
antidiabetica gegeven worden.
De sterkte van dit geneesmiddel wordt aangegeven in eenheden. Deze
eenheden zijn exclusief voor
insuline glargine en zijn niet gelijk aan IE of de eenheden die
gebruikt worden om de sterkte van
andere insuline-analogen aan te geven (zie rubriek 5.1).
_Speciale patiëntengroepen _
_ _
_Ouderen (≥65 jaar oud) _
Bij ouderen kan een progressieve verslechtering van de nierfunctie
leiden tot een gestage
vermindering van de insulinebehoefte.
_ _
_Nierfunctiestoornissen _
Bij patiënten met een gestoorde nierfunctie kan de behoefte aan
insuline verminderd zijn als gevolg
van het verminderde insulinemetabolisme.
3
_Leverfunctiestoornissen _
Bij patiënten met een gestoorde leverfunctie kan de behoefte aan
insuline verminderd zijn als
gevolg van het verminderde vermogen tot gluconeogenese en een
verminderd insulinemetabolisme.
_ _
_Pediatrisch
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này