Abasaglar (previously Abasria)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

inzulín glargin

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10AE04

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine

Nhóm trị liệu:

Léky užívané při diabetu

Khu trị liệu:

Diabetes mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Léčba diabetes mellitus u dospělých, dospívajících a dětí ve věku od 2 let.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2014-09-09

Tờ rơi thông tin

                                54
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
55
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
ABASAGLAR 100 JEDNOTEK/ML INJEKČNÍ ROZTOK V ZÁSOBNÍ VLOŽCE
insulinum glarginum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE. NÁVOD K POUŽITÍ INZULINOVÉHO
PERA JE PŘILOŽEN K VAŠEMU
INZULINOVÉMU PERU. PŘEČTĚTE SI JEJ PŘED POUŽITÍM TOHOTO
PŘÍPRAVKU.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
lékárníka nebo zdravotní sestry.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí ublížit, a to
i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, lékárníkovi nebo
zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4. CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je ABASAGLAR a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek ABASAGLAR
používat
3.
Jak se ABASAGLAR používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek ABASAGLAR uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE ABASAGLAR A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
ABASAGLAR obsahuje inzulin glargin. To je pozměněný inzulin, velmi
podobný lidskému inzulinu.
ABASAGLAR se používá k léčbě diabetu mellitu (cukrovky) u
dospělých, dospívajících a dětí ve věku od 2
let.
Diabetes mellitus je onemocnění, při kterém organismus neprodukuje
dostatek inzulinu ke kontrole hladiny
cukru v krvi. Inzulin glargin má dlouhodobý a rovnoměrný účinek
na snížení hladiny cukru v krvi.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ ZAČNETE PŘÍPRAVEK ABASAGLAR
POUŽÍVAT
NEPOUŽÍVEJTE PŘÍPRAVEK ABASAGLAR
Jestliže jste alergický(á) na inz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
ABASAGLAR 100 jednotek/ml, injekční roztok v zásobní vložce
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml obsahuje insulinum glarginum* 100 jednotek (odpovídá 3,64
mg).
Jedna zásobní vložka obsahuje 3 ml injekčního roztoku, to je 300
jednotek.
*vyráběn rekombinantní DNA technologií bakterií
_Escherichia coli._
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční roztok (injekce).
Čirý bezbarvý roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Léčba diabetes mellitus u dospělých, dospívajících a dětí ve
věku od 2 let.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
ABASAGLAR obsahuje inzulin glargin, inzulinový analog s
prodlouženým trváním účinku.
Přípravek ABASAGLAR se má podávat jednou denně, v kteroukoliv
denní dobu, ale každý den vždy ve
stejnou dobu.
Dávkovací režim (dávka a doba podání) by měl být upraven
individuálně. U pacientů s diabetem mellitem 2.
typu se ABASAGLAR může podávat společně s perorálními
antidiabetiky.
Síla tohoto přípravku se uvádí v jednotkách. Tyto jednotky se
vztahují výhradně k insulinu glarginu a liší se
od IU nebo jednotek používaných k vyjádření síly jiných
inzulinových analogů (viz bod 5.1).
_Zvláštní populace _
_Starší populace (≥ 65 let) _
U starších pacientů může postupné zhoršování funkce ledvin
vést k ustálenému poklesu potřeby inzulinu.
_Porucha funkce ledvin _
U pacientů s poruchou funkce ledvin se může potřeba inzulinu
zmenšit kvůli sníženému metabolismu
inzulinu.
_ _
_Porucha funkce jater _
U pacientů s poruchou funkce jater se může potřeba inzulinu
zmenšit kvůli snížené kapacitě glukoneogeneze
a sníženému metabolismu inzulinu.
3
_Pediatrická populace _
_ _
_Dospívající a děti od dvou let _
Bezpečnost a účinnost inzulinu glarginu byla stanovena u
dospívajících a dětí ve věku 2 roky a starších (viz
bod 5.1). Dávkovací režim (
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này