Zynrelef

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
22-11-2023

Thành phần hoạt chất:

bupivacaine, meloxicam

Sẵn có từ:

Heron Therapeutics, B.V.

Mã ATC:

N01B

INN (Tên quốc tế):

bupivacaine, meloxicam

Nhóm trị liệu:

anestetika

Khu trị liệu:

Smerte, postoperativ

Chỉ dẫn điều trị:

Zynrelef is indicated for treatment of somatic postoperative pain from small- to medium-sized surgical wounds in adults (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2020-09-24

Tờ rơi thông tin

                                37
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
38
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
ZYNRELEF (60 MG + 1,8 MG) / 2,3 ML DEPOTSÅROPPLØSNING
ZYNRELEF (200 MG + 6 MG) / 7 ML DEPOTSÅROPPLØSNING
ZYNRELEF (400 MG + 12 MG) / 14 ML DEPOTSÅROPPLØSNING
bupivakain/meloksikam
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU GIS DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Zynrelef er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du gis Zynrelef
3.
Hvordan du vil gis Zynrelef
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Zynrelef
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ZYNRELEF ER OG HVA DET BRUKES MOT
Zynrelef inneholder legemidlene bupivakain og meloksikam.
•
Bupivakain hører til en legemiddelgruppe som kalles lokalanestetika.
•
Meloksikam hører til en legemiddelgruppe som kalles ikke-steroide
antiinflammatoriske
legemidler (NSAIDs).
Zynrelef vil bli påført under operasjonen av legen din.
Zynrelef brukes hos voksne til å reduserte smerter fra små til
mellomstore kirurgiske sår etter
operasjon.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU GIS ZYNRELEF
DU MÅ IKKE GIS ZYNRELEF:
•
dersom du er i
SISTE TRIMESTER AV GRAVIDITETEN
(mer enn 30 uker). Se avsnitt om graviditet;
•
dersom du er
ALLERGISK OVERFOR BUPIVAKAIN
og/eller
MELOKSIKAM
eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6);
•
dersom du er
ALLERGISK
overfor andre lokalbedøvelser i samme klasse som bupivakain (som
LIDOKAIN,
MEPIVAKAIN, PRILOKAIN, LEVOBUPIVAKAIN
og
ROPIVAKAIN
);
•
dersom du noensinne har UTVIKLET NOE AV DET FØLGENDE ETTER Å HA TATT ACETYLSALISYLSYRE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Zynrelef (60 mg + 1,8 mg) / 2,3 ml
_ _
depotsåroppløsning
Zynrelef (200 mg + 6 mg) / 7 ml depotsåroppløsning
Zynrelef (400 mg + 12 mg) / 14 ml depotsåroppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml oppløsning inneholder 29,25 mg bupivakain og 0,88 mg
meloksikam.
Zynrelef depotoppløsning kommer i følgende doser:
•
60 mg/1,8 mg bupivakain/meloksikam.
•
200 mg/6 mg bupivakain/meloksikam.
•
400 mg/12 mg bupivakain/meloksikam.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1
3.
LEGEMIDDELFORM
Depotsåroppløsning.
Klar, svakt gul til gul, tyktflytende væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Zynrelef er indisert til behandling av somatiske postoperative smerter
fra små til mellomstore
kirurgiske sår hos voksne (se pkt. 5.1).
_ _
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Zynrelef bør administreres i et miljø hvor opplært personell og
utstyr er tilgjengelig for rask
behandling av pasienter som viser tegn til nevrologisk eller kardial
toksisitet.
Dosering
Den anbefalte dosen avhenger av størrelsen på operasjonsstedet og
volumet som trengs for å dekke
affisert vev innen operasjonsstedet som kan føre til smerter. Det
skal påses at det ikke blir påført så
mye at det kan komme ut av såret under lukking, spesielt for små,
begrensede kirurgiske områder (se
pkt. 4.4).
Volumet som skal trekkes ut, er iberegnet innholdet i
luerlåsapplikatoren. Følgende er eksempler på
volum som skal trekkes ut og dosen som er tilgjengelig for
administrasjon:
•
Hallux valgus-operasjon – opptil 2,3 ml (60 mg/1,8 mg)
•
Åpen inguinal brokkoperasjon – opptil 10,5 ml (300 mg/9 mg)
Maksimal total dose med Zynrelef som skal påføres, må ikke
overstige 400 mg/12 mg (ca. 14 ml).
_Bruk med andre anestetika _
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
3
Hvis Zynrelef brukes med andre lokalanestetika, må den totale
eksponeringen for lokalanestetika
vurderes over 72 timer. Totalt må den maksimale a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu