Zynrelef

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bupivacaine, meloxicam

Sẵn có từ:

Heron Therapeutics, B.V.

Mã ATC:

N01B

INN (Tên quốc tế):

bupivacaine, meloxicam

Nhóm trị liệu:

Anæstesiologi

Khu trị liệu:

Smerte, postoperative

Chỉ dẫn điều trị:

Zynrelef is indicated for treatment of somatic postoperative pain from small- to medium-sized surgical wounds in adults (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2020-09-24

Tờ rơi thông tin

                                37
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
38
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
ZYNRELEF (60 MG + 1,8 MG) / 2,3 ML DEPOTOPLØSNING TIL SÅR
ZYNRELEF (200 MG + 6 MG) / 7 ML DEPOTOPLØSNING TIL SÅR
ZYNRELEF (400 MG + 12 MG) / 14 ML DEPOTOPLØSNING TIL SÅR
bupivacain/meloxicam
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT FÅ DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få Zynrelef
3.
Sådan vil du få Zynrelef
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Zynrelef indeholder lægemidlerne bupivacain og meloxicam.
•
Bupivacain tilhører en gruppe af lægemidler, der kaldes
lokalbedøvende midler.
•
Meloxicam tilhører en gruppe af lægemidler, der kaldes non-steroide
antiinflammatoriske
lægemidler (NSAID’er).
Zynrelef påføres under operation af lægen.
Zynrelef anvendes til voksne til reducering af smerter fra små til
middelstore operationssår efter en
operation.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT FÅ ZYNRELEF
DU MÅ IKKE FÅ ZYNRELEF:
•
hvis du er i
SIDSTE TRIMESTER AF GRAVIDITETEN
(fra 30. graviditetsuge). Se punktet om graviditet.
•
hvis du er
ALLERGISK
over for
BUPIVACAIN
og/eller
MELOXICAM
eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette lægemiddel (angivet i punkt 6).
•
hvis du er
ALLERGISK
over for andre lokalbedøvende midler fra samme gruppe af lægemidler
som
bupivicain (såsom
LIDOCAIN, MEPIVACAIN, PRILOCAIN, LEVOBUPIVACAIN
og
ROPIVACAIN
).
•
hvis du har
UDVIKLET ET ELLER FLERE AF FØLGENDE SYMPTOMER EFTER AT HAVE TAGET
ACETYLSALICYLSYRE, ET STOF, DER ER TIL STE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Zynrelef (60 mg + 1,8 mg) / 2,3 ml
_ _
depotopløsning til sår
Zynrelef (200 mg + 6 mg) / 7 ml
_ _
depotopløsning til sår
Zynrelef (400 mg + 12 mg) / 14 ml
_ _
depotopløsning til sår
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml opløsning indeholder 29,25 mg bupivacain og 0,88 mg
meloxicam.
Zynrelef depotopløsning leveres i følgende doser:
•
60 mg/1,8 mg bupivacain/meloxicam.
•
200 mg/6 mg bupivacain/meloxicam.
•
400 mg/12 mg bupivacain/meloxicam.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Depotopløsning til sår.
Klar, lysegul til gul, viskøs væske.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Zynrelef er indiceret til behandling af somatiske postoperative
smerter fra små til mellemstore
operationssår hos voksne (se pkt. 5.1).
_ _
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Zynrelef bør administreres i en kontekst, hvor der er adgang til
uddannet personale og udstyr til
øjeblikkelig behandling af patienter, der viser tegn på neurologisk
eller kardiel toksicitet.
Dosering
Den anbefalede dosis afhænger af størrelsen af operationsstedet og
hvilket volumen, der er nødvendigt
til at dække de berørte væv i operationsstedet, som kunne resultere
i smertefrembringelse. Det skal
sikres, at der ikke er et overskud, som kan trykkes ud fra stedet
under lukning, især ved små snævre
operationssteder (se pkt. 4.4).
Volumenet, der skal udtages, inkluderer dødvolumenet i
Luer-lock-applikatoren. Eksempler på det
volumen, der skal udtages, og dosis, der er tilgængelig til
administration, er som følger:
•
Bunionektomi – op til 2,3 ml (60 mg/1,8 mg)
•
Åben inguinal herniorafi – op til 10,5 ml (300 mg/9 mg)
Den maksimale samlede dosis af Zynrelef, der skal påføres, må ikke
overstige 400 mg/12 mg (ca.
14 ml).
_Anvendelse sammen med andre anæstetika _
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
3
Ved anvendelse af Zynrelef sammen med andre lokalanæstetika skal d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu