Zontivity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vorapaxar sulfat

Sẵn có từ:

Merck Sharp Dohme Limited

Mã ATC:

B01

INN (Tên quốc tế):

vorapaxar

Nhóm trị liệu:

Antitrombotična sredstva

Khu trị liệu:

Miokardni infarkt

Chỉ dẫn điều trị:

Zontivityis so navedeni za zmanjšanje atherothrombotic dogodkov pri odraslih bolnikih z - zgodovina miokardni infarkt (MI)co-daje z acetilsalicilne kisline (ASA) in, kjer je primerno, clopidogrel; ali - simptomatsko periferne arterijske bolezni(PAD), co-daje z acetilsalicilne kisline (ASA) ali, kjer je primerno, clopidogrel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2015-01-19

Tờ rơi thông tin

                                23
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovite zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Merck Sharp & Dohme Ltd
Hertford Road, Hoddesdon
Hertfordshire EN11 9BU
Velika Britanija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET Z
ZDRAVILOM
EU/1/14/976/001
7 filmsko obloženih tablet
EU/1/14/976/002
10 x 1 filmsko obložena tableta
EU/1/14/976/003
28 filmsko obloženih tablet
EU/1/14/976/004
30 filmsko obloženih tablet
EU/1/14/976/005
50 x 1 filmsko obložena tableta
EU/1/14/976/006
100 filmsko obloženih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Zontivity
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
24
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Zontivity 2 mg tablete
vorapaksar
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
MSD
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT - ENOODMERNI
1.
IME ZDRAVILA
Zontivity 2 mg tablete
vorapaksar
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
MSD
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
26
B. NAVODILO ZA UPORABO
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
27
NAVODILO ZA UPORABO
ZONTIVITY 2 MG FILMSKO OBLOŽENE TABLETE
vorapaksar
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Tudi sami lahko k temu prispevate tako, da
poročate o katerem koli neželenem
učinku zdravila, ki bi se utegnil pojaviti pri vas. Glejte na koncu
poglavja 4, kako poročati o neželenih
učinkih.
PRED ZAČETKOM JEMANJA ZDRAVILA NATA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Zontivity 2 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 2,08 mg vorapaksarja (v obliki
vorapaksarjevega sulfata).
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 66,12 mg laktoze (v obliki
monohidrata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Filmsko obložene tablete so rumene, ovalne, velikosti 8,48 mm x 4,76
mm, z oznako "351" na eni in
MSD logotipom na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Zontivity je indicirano za zmanjšanje aterotrombotičnih
dogodkov pri odraslih bolnikih
- z miokardnim infarktom (MI) v anamnezi, v kombinaciji z
acetilsalicilno kislino (ASA) in, če
je primerno, s klopidogrelom; ali
- s simptomatsko periferno arterijsko boleznijo (PAD -_ Peripheral
Arterial Disease_), v
kombinaciji z acetilsalicilno kislino (ASA) in, če je primerno, s
klopidogrelom.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Miokardni infarkt
Priporočeni odmerek zdravila Zontivity je 2,08 mg enkrat na dan.
Zdravilo Zontivity je treba uvesti
vsaj 2 tedna po MI in po možnosti v prvih 12 mesecih po akutnem
dogodku (glejte poglavje 5.1). Ko
začnete zdravljenje z zdravilom Zontivity, morate pričakovati
zapoznel začetek delovanja (vsaj 7 dni).
Podatkov o učinkovitosti in varnosti zdravila Zontivity po 24 mesecih
je malo. Nadaljevanje
zdravljenja po tem času mora temeljiti na ponovni oceni koristi in
tveganj nadaljnega zdravljenja pri
posamezniku.
Periferna arterijska bolezen
Priporočeni odmerek zdravila Zontivity je 2,08 mg enkrat na dan. Pri
bolnikih, ki bodo 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-09-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-09-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu