Zoledronic acid Actavis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Pain skābes monohidrāts

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf  

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Zāles kaulu slimību ārstēšanai

Khu trị liệu:

Lūzumi, kauls

Chỉ dẫn điều trị:

Skeleta saistītiem notikumiem (patoloģisku lūzumu, mugurkaula saspiešanas, starojuma vai operācija kaulu vai audzēju izraisītas hypercalcaemia) pieaugušiem pacientiem ar modernu malignancies iesaistot kaulu profilakses. Ārstēšana pieaugušiem pacientiem ar audzēju izraisītu hypercalcaemia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2012-04-20

Tờ rơi thông tin

                                27
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
28
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
_ _
ZOLEDRONIC ACID ACTAVIS 4 MG/5 ML KONCENTRĀTS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA
PAGATAVOŠANAI
acidum zoledronicum
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Ja Jums ir jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Zoledronic acid Actavis un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Zoledronic acid Actavis ievadīšanas
3.
Kā lietot Zoledronic acid Actavis
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Zoledronic acid Actavis
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR ZOLEDRONIC ACID ACTAVIS
UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Zoledronic acid Actavis aktīvā viela ir zoledronskābe, kas pieder
vielu grupai, ko sauc par
bisfosfonātiem. Zoledronskābe iedarbojas saistoties ar kaulaudiem un
palēninot kaulaudu izmaiņas.
To lieto:
•
A
R KAULIEM SAISTĪTO KOMPLIKĀCIJU
, piemēram, lūzumu,
PROFILAKSEI
pieaugušiem pacientiem
ar metastāzēm kaulos (vēžu šūnu izplatīšanās no primārā
audzēja uz kaulaudiem).
•
LAI SAMAZINĀTU KALCIJA DAUDZUMA ASINĪS
pieaugušiem pacientiem gadījumos, kad audzēja
dēļ tas palielinās. Audzēji var paātrināt normālās izmaiņas
kaulos, kā rezultātā paātrinās
kalcija izdalīšanās no kauliem. Šo stāvokli sauc par audzēja
izraisītu hiperkalciēmiju (
_Tumor-_
_induced Hypercalcaemia_
- TIH).
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS ZOLEDRONIC ACID ACTAVIS
IEVADĪŠANAS
_ _
Rūpīgi ievērojiet visus sava ārsta sniegtos norādījumus.
Pirms sākt Jūsu ārstēšanu ar Zoledronic acid Actavis, Jūsu
ārsts Jums veiks asins analīzes, un
regulāri pārbaudīs Jūsu atbildes 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Zoledronic acid Actavis 4 mg/5 ml koncentrāts infūziju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viens flakons ar 5 ml koncentrāta satur 4 mg zoledronskābes (Acidum
zoledronicum) (monohidrāta
veidā).
Viens ml koncentrāta satur 0,8 mg zoledronskābes (monohidrāta
veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai (sterils
koncentrāts).
Dzidrs un bezkrāsains koncentrāts infūziju šķīduma
pagatavošanai.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
-
Ar skeleta sistēmu saistītu gadījumu (patoloģiski lūzumi,
mugurkaula kompresija, kaulu
apstarošana vai ķirurģiskas manipulācijas kaulos, kā arī
audzēju izraisīta hiperkalciēmija)
profilakse pieaugušiem pacientiem ar progresējošam ļaundabīgām
patoloģijām, kas skar
kaulus.
-
Audzēja izraisītas hiperkalciēmijas (
_Tumor induced hypercalcaemia_
- TIH) ārstēšanai
pieaugušajiem.
_ _
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Zoledronic acid Actavis pacientiem drīkst nozīmēt un ievadīt tikai
veselības aprūpes speciālisti,
kuriem ir pieredze intravenozi lietojamo bisfosfonātu ievadīšanā.
Pacientiem, kuri tiek ārstēti ar
Zoledronic acid Actavis, jāizsniedz lietošanas instrukcija un
pacienta atgādinājuma kartīte.
Devas
_Ar skeleta sistēmu saistītu gadījumu profilakse pacientiem ar
progresējošām ļaundabīgām _
_patoloģijām, kas skar kaulus _
_Pieaugušie un gados vecāki pacienti _
Ar skeleta sistēmu saistītu gadījumu profilaksei pacientiem ar
progresējošām ļaundabīgām
patoloģijām, kas skar kaulus, ieteicamā deva ir 4 mg
zoledronskābes, ko ievada ik pēc 3 līdz
4 nedēļām.
Pacientiem papildus jānozīmē arī iekšķīga 500 mg kalcija un 400
SV D vitamīna dienā.
Pieņemot lēmumu ārstēt pacientus ar metastāzēm kaulos, lai
novērstu ar skeleta sistēmu saistītus
gadījumus, jāņem vērā, ka ārstēšanas iedarbība novērojam
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này