Zenalpha

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

medetomidine hydrochloride, vatinoxan hydrochloride

Sẵn có từ:

Vetcare Oy

Mã ATC:

QN05CM99

INN (Tên quốc tế):

medetomidine hydrochloride, vatinoxan hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Câini

Khu trị liệu:

Psihoterapie, hipnotice și sedative

Chỉ dẫn điều trị:

To provide restraint, sedation and analgesia during conduct of non-invasive, non-painful or mildly painful procedures and examinations intended to last no more than 30 minutes.

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2021-12-15

Tờ rơi thông tin

                                16
B.
PROSPECT
17
PROSPECT:
ZENALPHA 0,5 MG/ML + 10 MG/ML SOLUȚIE INJECTABILĂ PENTRU CÂINI
1.
NUMELE ȘI ADRESA DEȚINĂTORULUI AUTORIZAȚIEI DE COMERCIALIZARE
ȘI A DEȚINĂTORULUI AUTORIZAȚIEI DE FABRICARE, RESPONSABIL PENTRU
ELIBERAREA SERIILOR DE PRODUS, DACĂ SUNT DIFERITE
Deținătorul autorizației de comercializare:
Vetcare Oy, P.O. Box 99, 24101 Salo, Finlanda
Producător responsabil pentru eliberarea seriei:
Apotek Produktion & Laboratorier AB, Formvägen 5B, SE-90621 Umeå,
Suedia
2.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Zenalpha 0,5 mg/ml +10 mg/ml soluție injectabilă pentru câini
clorhidrat de medetomidină/clorhidrat de vatinoxan
3.
DECLARAREA SUBSTANȚEI (SUBSTANȚELOR) ACTIVE ȘI A ALTUI (ALTOR)
INGREDIENT(E)
1 ml conține:
SUBSTANȚE ACTIVE:
Clorhidrat de medetomidină
0,5 mg (echivalent cu 0,425 mg medetomidină)
Clorhidrat de vatinoxan
10 mg (echivalent cu 9,2 mg vatinoxan)
EXCIPIENȚI:
Parahidroxibenzoat de metil (E 218) 1,8 mg
Parahidroxibenzoat de propil
0,2 mg
Soluție limpede, de culoare ușor gălbuie până la galben sau
maroniu-gălbui.
4.
INDICAȚIE (INDICAȚII)
Pentru a asigura imobilizarea, sedarea și analgezia în timpul
efectuării de proceduri și examinări
neinvazive, nedureroase sau puțin dureroase, destinate să dureze cel
mult 30 de minute.
5.
CONTRAINDICAȚII
Nu se utilizează în cazurile de hipersensibilitate la substanțele
active sau la oricare dintre excipienți.
Nu se utilizează pentru animale cu boli cardiovasculare, boli
respiratorii sau cu insuficiență hepatică
sau renală.
Nu se utilizează pentru animale aflate în stare de șoc sau afectate
sever.
Nu se utilizează pentru animale care au hipoglicemie sau care au risc
de hipoglicemie.
Nu se utilizează ca medicament preanestezic.
Nu se utilizează pentru pisici.
6.
REACȚII ADVERSE
În studiile de siguranță și cele clinice s-au observat foarte
frecvent hipotermie, bradicardie și
tahicardie. Frecvent s-au observat diaree/colită și tremur muscular.
Mai puțin frecvent s-au observat
18
vărsătu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Zenalpha 0,5 mg/ml + 10 mg/ml soluție injectabilă pentru câini
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
1 ml conține:
SUBSTANȚE ACTIVE:
Clorhidrat de medetomidină
0,5 mg (echivalent cu 0,425 mg medetomidină)
Clorhidrat de vatinoxan
10 mg (echivalent cu 9,2 mg vatinoxan)
EXCIPIENȚI:
Parahidroxibenzoat de metil (E218)
1,8 mg
Parahidroxibenzoat de propil
0,2 mg
Pentru lista completă a excipienților, vezi secțiunea 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Soluție injectabilă.
Soluție limpede, de culoare ușor gălbuie până la galben sau
maroniu-gălbui.
4.
DATE CLINICE
4.1
SPECII ȚINTĂ
Câini.
4.2
INDICAȚII PENTRU UTILIZARE, CU SPECIFICAREA SPECIILOR ȚINTĂ
Pentru a asigura imobilizarea, sedarea și analgezia la efectuarea de
proceduri și examinări neinvazive,
nedureroase sau puțin dureroase, destinate să dureze cel mult 30 de
minute.
4.3
CONTRAINDICAȚII
Nu se utilizează în cazurile de hipersensibilitate la substanțele
active sau la oricare dintre excipienți.
Nu se utilizează pentru animale cu boli cardiovasculare, boli
respiratorii sau cu insuficiență hepatică
sau renală.
Nu se utilizează pentru animale aflate în stare de șoc sau afectate
sever.
Nu se utilizează pentru animale care au hipoglicemie sau care au risc
de hipoglicemie.
Nu se utilizează ca medicament preanestezic.
Nu se utilizează pentru pisici.
4.4
ATENȚIONĂRI SPECIALE PENTRU FIECARE SPECIE ȚINTĂ
Câinii cu nervozitate sau excitație cu niveluri ridicate de
catecolamine endogene pot prezenta un
răspuns farmacologic redus la adrenomimetici ai alfa-2 precum
medetomidina (ineficacitate). La
animalele agitate, debutul efectelor sedative/analgezice ar putea fi
încetinit sau profunzimea și durata
efectelor ar putea fi diminuată sau eliminată. Prin urmare,
câinelui trebuie să i se dea posibilitatea să se
3
calmeze înainte de începerea tratamentului și să se odihnească
în liniște după administrarea
produsului, până c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu