Yttriga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
29-01-2021

Thành phần hoạt chất:

yttrium (90Y) chloride

Sẵn có từ:

Eckert Ziegler Radiopharma GmbH

Mã ATC:

V09

INN (Tên quốc tế):

yttrium [90Y] chloride

Nhóm trị liệu:

Diagnostiske radiopharmaceuticals

Khu trị liệu:

Radionuklide Bildebehandling

Chỉ dẫn điều trị:

Brukes kun til radioaktivt merking av bærermolekyler, som er spesielt utviklet og godkjent for radioaktivt merking med dette radionuklidet. Radiopharmaceutical forløper - Ikke ment for bruk direkte i pasienter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2006-01-19

Tờ rơi thông tin

                                21
B. PAKNINGSVEDLEGG
22
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
YTTRIGA STAMOPPLØSNING TIL RADIOAKTIVE LEGEMIDLER, LØSNING
.
Yttrium (
90
Y) klorid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dersom du opplever at noen av bivirkningene blir alvorlige, eller du
får bivirkninger som ikke
er nevnt i dette pakningsvedlegget, vennligst informer lege eller
apotek.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Yttriga er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må ta hensyn til før du bruker Yttriga
3.
Hvordan du bruker Yttriga
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Yttriga
6.
Ytterligere informasjon
1.
HVA YTTRIGA ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Yttriga er et radioaktivt legemiddel som brukes i kombinasjon med et
annet legemiddel som er rettet
mot spesifikke celler i kroppen.
Når målcellen nås gir Yttriga små strålingsdoser til disse
spesielle stedene.
For mer informasjon om behandling og mulige effekter som skyldes
radiomerkede legemidler, se
pakningsvedlegget til det enkelte legemidlet som brukes i kombinasjon
med Yttriga.
2.
HVA DU MÅ TA HENSYN TIL FØR DU BRUKER YTTRIGA
BRUK IKKE YTTRIGA
-
hvis du er allergisk (overfølsom) overfor Yttrium (
90
Y) klorid eller et av de andre
innholdsstoffene i Yttriga.
-
dersom du er gravid eller det er mulighet for at du kan være gravid
(se under).
VIS FORSIKTIGHET VED BRUK AV YTTRIGA
–
Yttriga er et radioaktivt legemiddel og skal kun brukes i kombinasjon
med et annet legemiddel.
Det skal ikke brukes direkte på pasienten.
-
Det er strenge lover som dekker bruk, forvaltning og avfall av
radioaktivt legemiddel. Yttriga
skal alltid brukes ved sykehus eller lignende omstendigheter. Det skal
bare brukes og
administreres av personell som er trent og kvalifisert i behandlingen
av radioaktivt materiale.
Forsiktighet må spesielt utvises ved administrering av radioaktive
preparater til
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Yttriga stamoppløsning til radioaktive legemidler, løsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
1 ml steril løsning inneholder 0.1-300 GBq Yttrium (
90
Y) på referanse dato og tidpunkt ( tilsvarer
0.005-1.5 mikrogram Yttrium [
90
Y]) (som Yttrium [
90
Y] klorid).
Hver 3 ml ampulle inneholder 0,1-300 GBq, som tilsvarer 0.005-1.5
mikrogram Yttrium (
90
Y), på
referansetidspunktet. Innholdet er 0,02-3 ml.
Hver 10 ml ampulle inneholder 0,1-300 GBq, som tilsvarer 0,005-15
mikrogram Yttrium (
90
Y), på
referansetidspunktet. Innholdet er 0.02-5 ml. Den teoretiske dosen er
20 GBq/mikrogram Yttrium
(
90
Y) (se pkt. 6.5).
Yttrium (
90
Y) klorid er produsert av decay fra den radioaktive stamoppløsningen
Strontium (
90
Sr). Det
er en decay ved emisjon av beta stråling på 2.281 MeV (99.98 %) av
maksimal energi for å stabilisere
Zirconium (
90
Zr). Yttrium (
90
Y) har en halveringstid på 2.67 dager (64.1 timer).
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Stamoppløsning til radioaktive legemidler, løsning.
Klar frageløs løsnig, uten ikke løselige midler.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Skal kun brukes til radiomerking av bærende molekyler, som er blitt
utviklet og autorisert for
radiomerking med denne radionuklid.
Stamoppløsning til radioaktive legemidler - Bør ikke brukes direkte
på pasienten.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Yttriga skal kun brukes av spesialister som har erfaring med
_in vitro_
radiomerking.
Dosering
Mengden av Yttriga som kreves for radiomerking og mengden av et
Yttrium (
90
Y)-merket preparat
som er administrert umiddelbart, vil avhenge av det radiomerkede
produktet og det bruket det er
tilsikted. Henvis til preparatomomtalen / pakningsvedlegget til det
enkelte produkt som skal
radiomerkes.
Metoder for administrasjon
Yttriga er ment til bruk for
_in vitro_
merking av medisinske produkter som er administrert umiddelbart i
henhold til godkjent fremgangsmåte.
Ytterligere opplysninger om tilbe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu