Ytracis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

yttrium (90Y) chloride

Sẵn có từ:

CIS bio international

Mã ATC:

V09

INN (Tên quốc tế):

yttrium [90Y] chloride

Nhóm trị liệu:

Diagnostické radiofarmaka

Khu trị liệu:

Radionuklidové zobrazování

Chỉ dẫn điều trị:

K použití pouze pro radioaktivní značení dopravce molekul, které byly speciálně vyvinuty a povoleny pro radioaktivní značení tímto radionuklidem. Radiopharmaceutical precursor - Not intended for direct application to patients.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2003-03-24

Tờ rơi thông tin

                                1
P
Ř
ÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJ
Ů O P
Ř
ÍPRAVKU
Léčivý přípravek již není registrován
2
1.
NÁZEV P
Ř
ÍPRAVKU
YTRACIS, radiofarmaceutický prekurzor, roztok.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
1 ml sterilního roztoku obsahuje 1,850 GBq yttrii (
90
Y) trichloridum k datu kalibrace, což odpovídá
92 ng yttria.
Jedna lahvi
č
ka obsahuje 0,925 až 3,700 GBq (viz
č
ást 6.5).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Radiofarmaceutický prekurzor, roztok.
Č
irý, bezbarvý roztok, neobsahující žádné
č
ástice.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
K použití pouze pro radioaktivní zna
č
ení nosi
č
ových molekul, které byly vyvinuty a schváleny pro
zna
č
ení tímto radionuklidem.
Radiofarmaceutický prekurzor – Není ur
č
en pro p
ř
ímé podávání pacient
ů
m.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZP
ů
SOB PODÁNÍ
YTRACIS sm
ě
jí používat pouze kvalifikovaní odborníci s pat
ř
i
č
nými zkušenostmi.
Množství YTRACISu pot
ř
ebné pro radioaktivní zna
č
ení a množství lé
č
ivého p
ř
ípravku zna
č
eného
yttriem (
90
Y), které se následn
ě
podává, bude záviset na lé
č
ivém p
ř
ípravku, který je radioaktivním
izotopem ozna
č
en, a na jeho zamýšleném použití. Viz Souhrn údaj
ů
o p
ř
ípravku / P
ř
íbalovou
informaci konkrétního lé
č
ivého p
ř
ípravku, který má být zna
č
ený radioaktivním izotopem.
YTRACIS je ur
č
en pro _in vitro _radioaktivní zna
č
ení lé
č
ivých p
ř
ípravk
ů
, které se pak podávají
schváleným zp
ů
sobem.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepodávejte YTRACIS p
ř
ímo pacientovi.
YTRACIS je kontraindikován v následujících p
ř
ípadech:
-
hypersensitivita na lé
č
ivou látku nebo na kteroukoli pomocnou látku
-
zjišt
ě
né nebo p
ř
edpokládané t
ě
hotenství nebo p
ř
ípad, kdy t
ě
hotenství nebylo vylou
č
eno (viz
bod 4.6).
Informace o kontraindikacích konkrétních lé
č
ivých p
ř
ípravk
ů
zna
č
eních yttriem (
90
Y), p
ř
ipravených
použitím YTRACISu, naj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
P
Ř
ÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJ
Ů O P
Ř
ÍPRAVKU
Léčivý přípravek již není registrován
2
1.
NÁZEV P
Ř
ÍPRAVKU
YTRACIS, radiofarmaceutický prekurzor, roztok.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
1 ml sterilního roztoku obsahuje 1,850 GBq yttrii (
90
Y) trichloridum k datu kalibrace, což odpovídá
92 ng yttria.
Jedna lahvi
č
ka obsahuje 0,925 až 3,700 GBq (viz
č
ást 6.5).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Radiofarmaceutický prekurzor, roztok.
Č
irý, bezbarvý roztok, neobsahující žádné
č
ástice.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
K použití pouze pro radioaktivní zna
č
ení nosi
č
ových molekul, které byly vyvinuty a schváleny pro
zna
č
ení tímto radionuklidem.
Radiofarmaceutický prekurzor – Není ur
č
en pro p
ř
ímé podávání pacient
ů
m.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZP
ů
SOB PODÁNÍ
YTRACIS sm
ě
jí používat pouze kvalifikovaní odborníci s pat
ř
i
č
nými zkušenostmi.
Množství YTRACISu pot
ř
ebné pro radioaktivní zna
č
ení a množství lé
č
ivého p
ř
ípravku zna
č
eného
yttriem (
90
Y), které se následn
ě
podává, bude záviset na lé
č
ivém p
ř
ípravku, který je radioaktivním
izotopem ozna
č
en, a na jeho zamýšleném použití. Viz Souhrn údaj
ů
o p
ř
ípravku / P
ř
íbalovou
informaci konkrétního lé
č
ivého p
ř
ípravku, který má být zna
č
ený radioaktivním izotopem.
YTRACIS je ur
č
en pro _in vitro _radioaktivní zna
č
ení lé
č
ivých p
ř
ípravk
ů
, které se pak podávají
schváleným zp
ů
sobem.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepodávejte YTRACIS p
ř
ímo pacientovi.
YTRACIS je kontraindikován v následujících p
ř
ípadech:
-
hypersensitivita na lé
č
ivou látku nebo na kteroukoli pomocnou látku
-
zjišt
ě
né nebo p
ř
edpokládané t
ě
hotenství nebo p
ř
ípad, kdy t
ě
hotenství nebylo vylou
č
eno (viz
bod 4.6).
Informace o kontraindikacích konkrétních lé
č
ivých p
ř
ípravk
ů
zna
č
eních yttriem (
90
Y), p
ř
ipravených
použitím YTRACISu, naj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu