Yescarta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Axicabtagene ciloleucel

Sẵn có từ:

Kite Pharma EU B.V.

Mã ATC:

L01XX70

INN (Tên quốc tế):

axicabtagene ciloleucel

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Lymphoma, Follicular; Lymphoma, Large B-Cell, Diffuse

Chỉ dẫn điều trị:

Yescarta is indicated for the treatment of adult patients with diffuse large B cell lymphoma (DLBCL) and high-grade B-cell lymphoma (HGBL) that relapses within 12 months from completion of, or is refractory to, first-line chemoimmunotherapy. Yescarta is indicated for the treatment of adult patients with relapsed or refractory (r/r) DLBCL and primary mediastinal large B cell lymphoma (PMBCL), after two or more lines of systemic therapy. Yescarta is indicated for the treatment of adult patients with r/r follicular lymphoma (FL) after three or more lines of systemic therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2018-08-23

Tờ rơi thông tin

                                36
INFORMĀCIJA, KAS JĀNORĀDA UZ ĀRĒJĀ IEPAKOJUMA
ĀRĒJAIS IEPAKOJUMS (KASETE)
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Yescarta 0,4 – 2 × 10
8
šūnu dispersija infūzijām
axicabtagene ciloleucel (CAR+ dzīvotspējīgas T šūnas)
_ _
2.
AKTĪVĀS(-O) VIELAS(-U) NOSAUKUMS(-I) UN DAUDZUMS(-I)
Autologas T šūnas, transducētas ar retrovirālo vektoru, kas kodē
himērisku anti-CD19 CD28/CD3-zeta
antigēna receptoru (CAR), ar mērķa devu 2 × 10
6
anti-CD19 CAR pozitīvas dzīvotspējīgas T šūnas/kg.
Šīs zāles satur cilvēka izcelsmes šūnas.
3.
PALĪGVIELU SARAKSTS
Palīgvielas: Cryostor CS10 (satur DMSO), cilvēka albumīns, nātrija
hlorīds. Sīkāku informāciju skatīt
lietošanas instrukcijā.
4.
ZĀĻU FORMA UN SATURS
Dispersija infūzijām
Viens infūziju maiss.
Saturs: aptuveni 68 ml šūnu dispersijas.
5.
LIETOŠANAS UN IEVADĪŠANAS VEIDS(-I)
Neapstarot.
Atkausējot viegli samaisiet maisa saturu.
NELIETOT leikocītu skaitu samazinošu filtru.
STOP! Pirms infūzijas pārbaudīt pacienta identitāti.
Pirms lietošanas izlasiet lietošanas instrukciju.
Tikai intravenozai lietošanai.
6.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR ZĀĻU UZGLABĀŠANU BĒRNIEM NEREDZAMĀ UN
NEPIEEJAMĀ VIETĀ
Uzglabāt bērniem neredzamā un nepieejamā vietā.
7.
CITI ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI, JA NEPIECIEŠAMS
Tikai autologai lietošanai.
37
8.
DERĪGUMA TERMIŅŠ
EXP
9.
ĪPAŠI UZGLABĀŠANAS NOSACĪJUMI
Uzglabāt sasaldētu šķidrā slāpekļa tvaiku fāzē ≤ -150 °C.
Nesasaldēt atkārtoti.
10.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI, IZNĪCINOT NEIZLIETOTĀS ZĀLES VAI
IZMANTOTOS MATERIĀLUS, KAS BIJUŠI SASKARĒ AR ŠĪM ZĀLĒM, JA
PIEMĒROJAMS
Šīs zāles satur cilvēka asins šūnas. Neizlietotās zāles vai
izlietotie materiāli jāiznīcina atbilstoši
vietējām vadlīnijām par rīkošanos ar cilvēka izcelsmes
materiālu atkritumiem.
11.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA NOSAUKUMS UN ADRESE
Kite Pharma EU B.V.
Tufsteen 1
2132 NT Hoofddorp
Nīderlande
12.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS NUMURS(-I)
EU/1/18/1299/001
13.
SĒRIJAS NUMURS,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Yescarta 0,4 – 2 × 10
8
šūnu dispersija infūzijām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
2.1.
VISPĀRĒJS APRAKSTS
Yescarta (aksikabtagēna ciloleicels,
_axicabtagene ciloleucel_
) ir ģenētiski modificētas autologas no
šūnām iegūtas zāles, kas satur T šūnas, kas transducētas
_ex vivo_
, izmantojot retrovirālu vektoru, kurš
ekspresē anti-CD19 himērisku antigēna receptoru (CAR –
_chimeric antigen receptor_
), kas satur peļu
anti-CD19 vienas ķēdes mainīgo fragmentu (ScFv –
_single chain variable fragment_
), kurš saistīts ar
CD28 līdzstimulējošo domēnu un CD3-zeta signalizējošo domēnu.
2.2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katram pacientam specifisks Yescarta infūzijas maiss satur
aksikabtagēna ciloleicelu, autologas
anti-D19 himēriska antigēta receptora ekspresijai ģenētiski
modificētas T šūnas (CAR pozitīvas
dzīvotspējīgas T šūnas) no sērijas atkarīgā koncentrācijā.
Zāles ir iepakotas vienā infūzijas maisā, kas
satur šūnu dispersiju infūzijām, kura paredzēta mērķa devai 2
× 10
6
anti-CD19 CAR pozitīvas
dzīvotspējīgas T šūnas uz ķermeņa masas kg (diapazons 1 × 10
6
– 2 × 10
6
šūnas/kg), maksimums
2 × 10
8
anti-CD19 CAR pozitīvas dzīvotspējīgas T šūnas, kas suspendētas
kriokonservanta šķīdumā.
Katrs infūzijas maiss satur aptuveni 68 ml dispersijas infūzijām.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Katrs Yescarta infūzijas maiss satur 300 mg nātrija un 3,4 ml
dimetilsulfoksīda (DMSO). Yescarta var
saturēt gentamicīna atliekas.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Dispersija infūzijām
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu