Yentreve

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

duloxetin-hidroklorid

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

N06AX21

INN (Tên quốc tế):

duloxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Urináris inkontinencia, stressz

Chỉ dẫn điều trị:

A Yentreve a nők számára javasolt közepesen súlyos vagy súlyos húgyúti inkontinencia (SUI) kezelésére.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2004-08-11

Tờ rơi thông tin

                                32
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
33
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
YENTREVE 40
MG GYOMORNEDV-ELLENÁLLÓ KEMÉNY KAPSZULA
YENTREVE 20
MG GYOMORNEDV-ELLENÁLLÓ KEMÉNY KAPSZULA
duloxetin (hidroklorid formájában)
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy gyógyszerészét. Ez
a betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármilyen lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a YENTREVE és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a YENTREVE szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a YENTREVE-et?
4.
Lehetséges mellékhatások
5
Hogyan kell a YENTREVE-et tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A YENTREVE ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A YENTREVE duloxetin hatóanyagot tartalmaz. A YENTREVE növeli a
szerotonin és a noradrenalin
szintjét az idegrendszerben.
A YENTREVE a stressz inkontinencia (SI) kezelésére szolgáló
gyógyszer nőknél, melyet szájon át
kell bevenni.
A stressz inkontinencia olyan állapot, amikor akaratlanul ürül,
vagy elcsepeg a vizelet fizikai terhelés,
vagy olyan tevékenységek során, mint a nevetés, köhögés,
tüsszentés, emelés vagy testmozgás.
Úgy gondolják, hogy a YENTREVE a hatását a nevetés, tüsszentés
vagy fizikai aktivitás alatt a vizelet
visszatartásért felelős izom erejének fokozásán keresz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
YENTREVE 20 mg gyomornedv-ellenálló kemény kapszula
YENTREVE 40 mg gyomornedv-ellenálló kemény kapszula
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
_ _
YENTREVE 20 mg gyomornedv-ellenálló kemény kapszula
20 mg duloxetin (hidroklorid formájában) kapszulánként.
_Ismert hatású segédanyag(ok) _
Legfeljebb 37 mg szacharóz kapszulánként.
YENTREVE 40 mg gyomornedv-ellenálló kemény kapszula
40 mg duloxetin (hidroklorid formájában) kapszulánként.
_Ismert hatású segédanyag(ok) _
Legfeljebb 74 mg szacharóz kapszulánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Gyomornedv-ellenálló kemény kapszula.
YENTREVE 20 mg gyomornedv-ellenálló kemény kapszula
A kapszula teste átlátszatlan, kék színű, „20 mg”
jelöléssel, kupakja átlátszatlan kék színű, „9544”
jelöléssel ellátva.
YENTREVE 40 mg gyomornedv-ellenálló kemény kapszula
A kapszula teste átlátszatlan, narancssárga színű, „40 mg”
jelöléssel, kupakja átlátszatlan, kék színű,
„9545” jelöléssel ellátva.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A YENTREVE mérsékelt vagy súlyos stressz inkontinencia (SI)
kezelésére javasolt nőknél.
A YENTREVE felnőttek kezelésére javallott.
További információkat lásd az 5.1 pontban.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
A YENTREVE javasolt adagja 40 mg naponta kétszer, étkezéstől
függetlenül. 2 - 4 hetes kezelés után
a kezelés előnyeit és tolerálhatóságát újra kell értékelni.
Néhány betegnél előnyös lehet két héten
keresztül napi kétszer 20 mg adagolást alkalmazni, mielőtt a
javasolt adagot napi kétszer 40 mg-ra
emelnék. A dózis fokozatos emelése csökkentheti, de nem zárja ki
a hányinger és szédülés kockázatát.
Mindazonáltal kevés adat áll rendelkezésre a napi kétszer 20 mg
YENTREVE hatásosságának
alátámasztására.
3
A placebokontrollos vizsgálatok során nem vizsgálták 3 hónapnál
tovább 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-07-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu