Xeplion

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Palmitat de paliperidonă

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.

Mã ATC:

N05AX13

INN (Tên quốc tế):

paliperidone

Nhóm trị liệu:

Psiholeptice

Khu trị liệu:

schizofrenie

Chỉ dẫn điều trị:

Xeplion este indicat pentru tratamentul de întreținere a schizofreniei la pacienții adulți stabilizați cu paliperidonă sau risperidonă. In selected adult patients with schizophrenia and previous responsiveness to oral paliperidone or risperidone, Xeplion may be used without prior stabilisation with oral treatment if psychotic symptoms are mild to moderate and a long-acting injectable treatment is needed.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2011-03-04

Tờ rơi thông tin

                                70
B. PROSPECTUL
71
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
XEPLION 25 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
XEPLION 50 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
XEPLION 75 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
XEPLION 100 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
XEPLION 150 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
Paliperidonă
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Xeplion şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Xeplion
3.
Cum să utilizaţi Xeplion
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Xeplion
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE XEPLION ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Xeplion conţine substanţa activă numită paliperidonă care
aparţine unui grup de medicamente
denumite antipsihotice şi se utilizează ca tratament de
întreţinere în cazul simptomelor de schizofrenie
la pacienţii adulţi stabilizaţi cu paliperidonă sau risperidonă.
Dacă aţi răspuns în trecut la tratamentul cu paliperidonă sau
risperidonă şi aveţi simptome uşoare până
la moderate, medicul dumneavoastră ar putea să înceapă tratamentul
cu Xeplion fără stabilizarea
anterioară cu paliperidonă sau risperidonă.
Schizofrenia este o afecţiune cu simptome „pozitive” şi
„negative”. Pozitive se referă la un exces de
simptome care nu sunt prezente în mod normal. De exemplu, o persoană
cu schizofrenie poate auzi
v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Xeplion 25 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Xeplion 50 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Xeplion 75 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Xeplion 100 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Xeplion 150 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
25 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 39 mg
în 0,25 ml, echivalent cu
paliperidonă 25 mg.
50 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 78 mg
în 0,5 ml, echivalent cu
paliperidonă 50 mg.
75 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 117 mg
în 0,75 ml, echivalent cu
paliperidonă 75 mg.
100 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 156 mg
în 1 ml, echivalent cu
paliperidonă 100 mg.
150 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 234 mg
în 1,5 ml, echivalent cu
paliperidonă 150 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Suspensie injectabilă cu eliberare prelungită.
Suspensia este albă până la aproape albă. Suspensia are pH neutru
(aproximativ 7,0).
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Xeplion este indicat în tratamentul de întreţinere al schizofreniei
la pacienţii adulţi stabilizaţi cu
paliperidonă sau risperidonă.
La pacienţii adulţi selectaţi cu schizofrenie şi care au răspuns
anterior la administrarea orală a
paliperidonei sau risperidonei, se poate administra Xeplion fără
stabilizare anterioară cu un tratament
pe cale orală dacă simptomele psihotice sunt uşoare până la
moderate şi este necesar un tratament
injectabil cu eliberare 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu