Vyndaqel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-09-2023

Thành phần hoạt chất:

tafamidis

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

N07XX08

INN (Tên quốc tế):

tafamidis

Nhóm trị liệu:

Önnur lyf í taugakerfinu

Khu trị liệu:

Amyloidosis

Chỉ dẫn điều trị:

Vyndaqel er ætlað fyrir meðferð transthyretin amyloidosis í fullorðinn sjúklinga með stigi-1 einkennum polyneuropathy að tefja útlæga taugasköddun skert.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2011-11-16

Tờ rơi thông tin

                                43
B. FYLGISEÐILL
44
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
VYNDAQEL 20 MG MJÚK HYLKI
tafamidismeglúmín
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Allir geta hjálpað til við þetta með því
að tilkynna aukaverkanir sem koma fram.
Aftast í kafla 4 eru upplýsingar um hvernig tilkynna á
aukaverkanir.
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Vyndaqel og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Vyndaqel
3.
Hvernig nota á Vyndaqel
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Vyndaqel
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM VYNDAQEL OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Vyndaqel inniheldur virka efnið tafamidis.
Vyndaqel er lyf við sjúkdómi sem nefnist transtýretín mýlildi.
Transtýretín mýlildi stafar af því að
prótein sem nefnist transtýretín (TTR) starfar ekki eðlilega. TTR
er efni sem flytur önnur efni, svo sem
hormón, um líkamann.
Hjá þeim sem hafa þennan sjúkdóm brotnar TTR upp og getur myndað
þræði sem nefnast mýlildi.
Mýlildi getur safnast upp í kringum taugar (það kallast
transtýretín mýlildis fjöltaugakvilli eða ATTR-
PN) og víðar í líkamanum. Mýlildið veldur einkennum
sjúkdómsins. Þegar það gerist kemur
sjúkdómurinn í veg fyrir að taugarnar starfi eðlilega.
Vyndaqe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Heilbrigðisstarfsmenn eru hvattir til að
tilkynna allar aukaverkanir sem grunur er
um að tengist lyfinu. Í kafla 4.8 eru upplýsingar um hvernig
tilkynna á aukaverkanir.
1.
HEITI LYFS
Vyndaqel 20 mg mjúk hylki
2.
INNIHALDSLÝSING
Hvert mjúkt hylki inniheldur 20 mg af míkróníseruðu
tafamidismeglúmíni, sem jafngilda 12,2 mg af
tafamidis.
Hjálparefni með þekkta verkun
Hvert mjúkt hylki inniheldur ekki meira en 44 mg af sorbitóli (E
420).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Mjúkt hylki.
Gul, ógegnsæ, ílöng (u.þ.b. 21,5 mm) hylki með „VYN 20“
áletruðu í rauðu.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Vyndaqel er ætlað til meðferðar við transtýretín mýlildi
(transthyretin amyloidosis) hjá fullorðnum
sjúklingum með fyrsta stigs fjöltaugakvilla með einkennum, til að
seinka skerðingu á starfsemi útlægra
tauga.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Hefja á meðferðina undir umsjón læknis með þekkingu á og
reynslu af meðhöndlun sjúklinga með
transtýretín mýlildis fjöltaugakvilla (ATTR-PN).
Skammtar
Ráðlagður skammtur af tafamidismeglúmíni er 20 mg til inntöku
einu sinni á sólarhring.
Tafamidis og tafamidismeglúmín eru ekki útskiptanleg mg fyrir mg.
Ef kastað er upp skömmu eftir að lyfið er tekið og heilt Vyndaqel
hylki er sýnilegt skal taka annan
skammt af Vyndaqel ef þess er kostur. Ef ekkert hylki er sýnilegt
ætti ekki að taka annan skammt,
heldur halda töku Vyndaqel áfram næsta dag eins og vanalega.
Sérstakir sjúklingahópar
_Aldraðir_
Engin skammtaaðlögun er nauðsynleg hjá öldruðum sjúklingum (≥
65 ára) (sjá kafla 5.2).
3
_Skert lifrar- eða nýrnastarfsemi_
Engin skammtaaðlögun er nauðsynleg hjá sjúklingum með skerta
nýrnastarfsemi eða vægt eða
miðlungs skerta lifrarstarfsemi. Takmörkuð gögn liggja fyrir um
notkun h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu