Vylaer Spiromax

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Budesonide, formoterol fumarate dihydrate

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V.

Mã ATC:

R03AK07

INN (Tên quốc tế):

budesonide, formoterol

Nhóm trị liệu:

Zdravila za obstruktivne pljučne bolezni,

Khu trị liệu:

Pulmonary Disease, Chronic Obstructive; Asthma

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Vylaer Spiromax je indicirano pri odraslih, starejših od 18 let in starejših. AsthmaVylaer Spiromax je navedena v redno zdravljenje astme, kjer je uporaba kombinacije (pri vdihavanju kortikosteroidi in dolgo delujoči β2 adrenergični agonist) je ustrezno:pri bolnikih, ki ni ustrezno nadzorovana z vdihavajo kortikosteroide in "kot je treba" pri vdihavanju kratko delujoči β2 adrenergični agonisti. orin bolnikih, ki so že ustrezno nadzorovan na obeh vdihavajo kortikosteroide in dolgo delujoči β2 adrenergični agonisti. COPDSymptomatic zdravljenje bolnikov s hudo KOPB (FEV1 < 50% predvidenih normalno) in zgodovina ponovi exacerbations, ki so pomembne simptome kljub redne terapije z dolgotrajnim delovanjem bronchodilators.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2014-11-19

Tờ rơi thông tin

                                35
STRANSKA PLOSKEV: SAMO ZA UPORABO PRI ODRASLIH, STARIH 18 IN VEČ LET.
NI ZA UPORABO PRI OTROCIH
ALI MLADOSTNIKIH, MLAJŠIH OD 18 LET.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Izdelek je treba porabiti v 6 mesecih po odstranitvi ovoja iz folije.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 °C. Po odstranitvi ovoja iz folije
naj bo pokrovček ustnika zaprt.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva Pharma B.V., Swensweg 5, 2031GA Haarlem, Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/14/949/001
EU/1/14/949/003
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Vylaer Spiromax 160 mcg/4,5 mcg
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
36
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
FOLIJA
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Vylaer Spiromax 160 mikrogramov/4,5 mikrogramov prašek za inhaliranje
BUDEZONID/FORMOTEROLIJEV FUMARAT DIHIDRAT
za inhaliranje
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
Vsebuje 1 inhalator.
6.
DRUGI PODATKI
Po odstranitvi ovoja iz folije naj bo pokrovček ustnika zaprt,
zdravilo pa porabite v 6 mesecih po
odstranitvi ovoja iz folije.
Teva Pharma B.V.
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
37
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
INHALATOR
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Vylaer Spiromax 160 mcg/4,5 mcg prašek za inhaliranje
BUDEZONID/FORMOTEROLIJEV FUMARAT DIHIDRAT
za inhaliranje
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
120 odmerkov
6.
DRUGI PODATKI
ZAČETEK
Teva Pharma B.V.
Zdravilo nima več dovoljenja za pr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Vylaer Spiromax 160 mikrogramov/4,5 mikrogramov prašek za inhaliranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
En dovedeni odmerek (odmerek, ki pride iz ustnika Spiromax) vsebuje
160 mikrogramov budezonida
in 4,5 mikrogramov formoterolijevega fumarata dihidrata.
To je enakovredno odmerjenemu odmerku 200 mikrogramov budezonida in 6
mikrogramov
formoterolijevega fumarata dihidrata.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
En odmerek vsebuje približno 5 miligramov laktoze (v obliki
monohidrata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
prašek za inhaliranje
bel prašek
bel inhalator s polprozornim vinsko rdečim pokrovčkom ustnika
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Vylaer Spiromax je indicirano izključno pri odraslih, starih
18 let in več.
Astma
_ _
Zdravilo Vylaer Spiromax je indicirano za redno zdravljenje astme v
primerih, ko je primerna
kombinacija zdravil (inhalacijski kortikosteroid in dolgodelujoči
agonist adrenergičnih receptorjev β
2
):
–
pri bolnikih, pri katerih bolezni ne moremo ustrezno nadzorovati z
inhalacijskimi
kortikosteroidi ter kratkodelujočimi inhalacijskimi agonisti
adrenergičnih receptorjev β
2,
ki so
predpisani za uporabo po potrebi;
ali
–
pri bolnikih, pri katerih bolezen že ustrezno nadzorujemo tako z
inhalacijskimi kortikosteroidi
kot z dolgodelujočimi agonisti adrenergičnih receptorjev β
2
.
KOPB
Simptomatsko zdravljenje bolnikov s hudo obliko KOPB (FEV
1
< 50 % predvidenega normalnega
FEV
1
) in s ponavljajočimi se poslabšanji v anamnezi, pri katerih se
kljub zdravljenju z
dolgodelujočimi bronhodilatatorji pojavljajo znatni simptomi.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravilo Vylaer Spiromax je indicirano izključno pri odraslih, starih
18 let in več.
Zdravilo Vylaer Spiromax ni indicirano za uporabo pri otrocih, starih
12 let ali manj, ali mladostnikih,
starih od 13 do 17 let.
Zdravilo nima več dovoljenja za 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-07-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-07-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu