Volibris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ambrisentaan

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

C02KX02

INN (Tên quốc tế):

ambrisentan

Nhóm trị liệu:

Antihypertensives,

Khu trị liệu:

Hüpertensioon, kopsuvähk

Chỉ dẫn điều trị:

Volibris is indicated for treatment of pulmonary arterial hypertension (PAH) in adult patients of WHO Functional Class (FC) II to III, including use in combination treatment (see section 5.  Efficacy has been shown in idiopathic PAH (IPAH) and in PAH associated with connective tissue disease. Volibris is indicated for treatment of PAH in adolescents and children (aged 8 to less than 18 years) of WHO Functional Class (FC) II to III including use in combination treatment. Efficacy has been shown in IPAH, familial, corrected congenital and in PAH associated with connective tissue disease (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2008-04-20

Tờ rơi thông tin

                                37
B. PAKENDI INFOLEHT
38
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
VOLIBRIS 2,5 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
VOLIBRIS 5 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
VOLIBRIS 10 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
ambrisentaan
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
_ _
INFOLEHE SISUKORD
:
1.
Mis ravim on Volibris ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Volibris'e võtmist
3.
Kuidas Volibris't võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Volibris't säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON VOLIBRIS JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Volibris sisaldab toimeainena ambrisentaani. See kuulub ravimite
rühma, mida nimetatakse teisteks
hüpertensioonivastasteks ravimiteks (mida kasutatakse kõrgvererõhu
raviks).
Seda kasutatakse pulmonaalse arteriaalse hüpertensiooni (PAH) raviks
täiskasvanutel, noorukitel ja
lastel vanuses 8 aastat ning vanemad. PAH on kõrge vererõhk
veresoontes (kopsuarterites), mis
kannavad verd südamest kopsudesse. PAH haigetel need arterid
ahenevad, mistõttu on südamel
raskem nendest verd läbi pumbata. See põhjustab väsimust,
pearinglust ja õhupuudust.
Volibris laiendab kopsuartereid, mille tulemusena on südamel lihtsam
nendest verd läbi pumbata. See
alandab vererõhku ja leevendab sümptomeid.
Volibris’t võib kasutada ka koos teiste PAH ravimitega.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE VOLIBRIS'E VÕTMIST
VOLIBRIS'T EI TOHI VÕTTA:
•
kui olete ambrisentaani, soja või selle ravimi mis tahes koostisosa
(loetletud lõigus 6) suhtes
ALLERGILINE
•
KUI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Volibris 2,5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Volibris 5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Volibris 10 mg õhukese polümeerikattega tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
Volibris 2,5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks tablett sisaldab 2,5 mg ambrisentaani.
_Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d): _
Üks tablett sisaldab ligikaudu 92,6 mg laktoosi (monohüdraadina) ja
ligikaudu 0,25 mg sojaletsitiini
(E322).
Volibris 5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks tablett sisaldab 5 mg ambrisentaani.
_Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d): _
Üks tablett sisaldab ligikaudu 90,3 mg laktoosi (monohüdraadina),
ligikaudu 0,25 mg sojaletsitiini
(E322) ja ligikaudu 0,11 mg värvaine võlupunane AC alumiiniumlakki
(E129).
Volibris 10 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks tablett sisaldab 10 mg ambrisentaani.
_Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d):_
Üks tablett sisaldab ligikaudu 85,5 mg laktoosi (monohüdraadina),
ligikaudu 0,25 mg sojaletsitiini
(E322) ja ligiakaudu 0,45 mg värvaine võlupunane AC alumiiniumlakki
(E129).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Õhukese polümeerikattega tablett (tablett).
Volibris 2,5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Valge, 7 mm ümmargune, kumer õhukese polümeerikattega tablett,
mille ühel küljel on pimetrükis
"GS" ja teisel "K11".
Volibris 5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Kahvaturoosa, 6,6 mm nelinurkne, kumer õhukese polümeerikattega
tablett, mille ühel küljel on
pimetrükis "GS" ja teisel "K2C".
Volibris 10 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Tumeroosa, 9,8 mm × 4,9 mm ovaalne, kumer õhukese polümeerikattega
tablett, mille ühel küljel on
pimetrükis "GS" ja teisel "KE3".
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
3
Volibris on näidustatud pulmonaalse arteriaalse hüpertensiooni (PAH)
raviks WHO II kuni III
funktsionaalsesse klassi kuuluvatel täiskasvanud patsientidel, kaasa
arvatud kombinatsioonravis (vt
lõik 5.1). Efektiivsus o
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-07-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu