Visudyne

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

verteporfint

Sẵn có từ:

CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

S01LA01

INN (Tên quốc tế):

verteporfin

Nhóm trị liệu:

Szemészeti

Khu trị liệu:

Myopia, Degenerative; Macular Degeneration

Chỉ dẫn điều trị:

A Visudyne jelzi kezelésére:felnőttek vizenyős (nedves) időskori makula degeneráció (AMD), túlnyomórészt klasszikus subfovealis choroidea neovaszkularizáció (CNV), vagy;felnőttek subfovealis choroidea neovaszkularizáció másodlagos kóros rövidlátás.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 35

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2000-07-27

Tờ rơi thông tin

                                20
9.
KÜLÖNLEGES TÁROLÁSI ELŐÍRÁSOK
Legfeljebb 25

C-on tárolandó.
A fénytől való védelem érdekében az injekciós üveget tartsa a
dobozában.
A beadáshoz elkészített (feloldott és hígított) oldat lejárati
idejével kapcsolatban lásd a
betegtájékoztatót.
10.
KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK A FEL NEM HASZNÁLT GYÓGYSZEREK
VAGY AZ ILYEN TERMÉKEKBŐL KELETKEZETT HULLADÉKANYAGOK
ÁRTALMATLANNÁ TÉTELÉRE, HA ILYENEKRE SZÜKSÉG VAN
Az egyszeri alkalmazást követően az injekciós üveget és az
elkészített oldat fel nem használt részét az
helyi előírások szerint meg kell semmisíteni.
11.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK NEVE ÉS CÍME
CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH
Ziegelhof 24
17489 Greifswald
Németország
12.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY SZÁMA(I)
EU/1/00/140/001
13.
A GYÁRTÁSI TÉTEL SZÁMA
Gy.sz.:
14.
A GYÓGYSZER RENDELHETŐSÉGE
15.
AZ ALKALMAZÁSRA VONATKOZÓ UTASÍTÁSOK
16.
BRAILLE ÍRÁSSAL FELTÜNTETETT INFORMÁCIÓK
Braille-írás feltüntetése alól felmentve.
17.
EGYEDI AZONOSÍTÓ – 2D VONALKÓD_ _
Egyedi azonosítójú 2D vonalkóddal ellátva.
18.
EGYEDI AZONOSÍTÓ OLVASHATÓ FORMÁTUMA_ _
PC:
SN:
NN:
21
22
A KIS KÖZVETLEN CSOMAGOLÁSI EGYSÉGEKEN MINIMÁLISAN FELTŰNTETENDŐ
ADATOK
INJEKCIÓS ÜVEG CÍMKE
1.
A GYÓGYSZER NEVE ÉS AZ ALKALMAZÁS MÓDJA(I)
Visudyne 15 mg por oldatos infúzióhoz
verteporfin
Intravénás alkalmazásra
2.
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS TUDNIVALÓK
Használat előtt olvassa el a mellékelt betegtájékoztatót!
3.
LEJÁRATI IDŐ
EXP
4.
A GYÁRTÁSI TÉTEL SZÁMA
Lot
5.
A TARTALOM SÚLYRA, TÉRFOGATRA, VAGY EGYSÉGRE VONATKOZTATVA
15 mg verteporfin injekciós üvegenként
6.
EGYÉB INFORMÁCIÓK
23
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
24
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
VISUDYNE 15 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ
verteporfin
MIELŐTT BEADNÁK ÖNNEK EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a beteg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Visudyne 15 mg por oldatos infúzióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
15 mg verteporfin injekciós üvegenként.
Feloldás után az oldat 1 ml-e 2 mg verteporfint tartalmaz. A 7,5 ml
elkészített oldat 15 mg verteporfint
tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz
Sötétzöld-fekete színű por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Visudyne a következő kórképek kezelésére javallott:
-
felnőttek időskori exsudativ (nedves típusú) maculadegeneratiója
(„age-related macular
degeneration” – AMD), döntően klasszikus típusú subfovealis
chorioidea érújdonképződéssel
(CNV) vagy
-
pathológiás myopia következtében kialakult subfovealis chorioidea
érújdonképződés, felnőtteknél.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Visudyne infúziót kizárólag az időskori maculadegeneratio,
illetve pathológiás myopia kezelésében
jártas szemész szakorvos adhatja be.
Adagolás
_Felnőttek, beleértve az időskorúakat is (≥65 év) _
A Visudyne fotodinámiás kezelés két szakaszból áll:
Első lépésben: 30 ml infúziós oldatban elkészített, 6
mg/testfelület m² mennyiségű Visudyne-t kell
adni 10 perces intravénás infúzióban (lásd 6.6 pont).
Második lépésben: 15 perccel az infúzió bekötése után a
Visudyne fénnyel történő aktiválása
következik (lásd „Az alkalmazás módja”).
A betegek állapotát háromhavonként ellenőrizni kell. Ismétlődő
CNV-szivárgás esetén a Visudyne
kezelés évente legfeljebb 4 alkalommal ismételhető.
_A másik szem Visudyne-kezelése _
Nincs klinikai adat, ami alátámasztaná a második szem egyidejű
kezelésének lehetőségét. Ha azonban
a másik szem kezelését szükségesnek tartják, akkor a fényt
azonnal rá kell irányítani a másik szemre,
amint az első szemen történő alkalmazás befejeződött, de
legkésőbb az infúzió elkezdését követő
20 percen belül.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-12-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-12-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu