Veyvondi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vonicog alfa

Sẵn có từ:

Baxalta Innovations GmbH

Mã ATC:

B02BD10

INN (Tên quốc tế):

vonicog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragiká

Khu trị liệu:

von Willebrandova choroba

Chỉ dẫn điều trị:

Veyvondi je indikovaný u dospelých (vo veku 18 rokov a starších) s von Willebrand Ochorenia (VWD), keď desmopressin (DDAVP) liečbou je neúčinné, alebo nie je indikovaný na Ošetrenie krvácania a pooperačné krvácanie - Prevencia krvácania v chirurgii. Veyvondi by nemali byť používané v liečbe Haemophilia A.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2018-08-31

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
30
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
VEYVONDI 650 IU PRÁŠOK A ROZPÚŠŤADLO NA INJEKČNÝ ROZTOK
VEYVONDI 1300 IU PRÁŠOK A ROZPÚŠŤADLO NA INJEKČNÝ ROZTOK
vonikog alfa
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE POUŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLE
Ž
ITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je VEYVONDI a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete VEYVONDI
3.
Ako používať VEYVONDI
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať VEYVONDI
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE VEYVONDI A NA ČO SA POUŽÍVA
VEYVONDI obsahuje liečivo vonikog alfa, čo je rekombinantný
ľudský von Willebrandov faktor
(rVWF). Správa sa rovnako ako prirodzený ľudský von Willebrandov
faktor (rVWF) v tele. VWF je
nosná molekula pre koagulačný faktor VIII a zúčastňuje sa
zrážania krvi tak, že pomáha krvným
doštičkám prilepiť sa na rany a pomáha tak tvoriť krvnú
zrazeninu. Nedostatok VWF vedie
k zvýšenému sklonu ku krvácaniu.
VEYVONDI sa používa na prevenciu a liečbu epizód krvácania
vrátane krvácania počas
chirurgických zákrokov u dospelých pacientov (vo veku 18 rokov a
starších), ktorým bola
diagnostikovaná von Willebrandova choroba. Používa sa vtedy, keď
liečba iným liekom,
desmopresínom, nie je účinná alebo sa nedá podať.
Von Willebra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
VEYVONDI 650 IU prášok a rozpúšťadlo na injekčný roztok
VEYVONDI 1300 IU prášok a rozpúšťadlo na injekčný roztok
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLO
Ž
ENIE
VEYVONDI 650 IU prášok a rozpúšťadlo na injekčný roztok
Každá injekčná liekovka s práškom nominálne obsahuje 650
medzinárodných jednotiek (IU)
vonikogu alfa.
Po rekonštitúcii s 5 mlrozpúšťadla (súčasť balenia) obsahuje
VEYVONDI približne 130 IU/ml
vonikogu alfa.
VEYVONDI 1300 IU prášok a rozpúšťadlo na injekčný roztok
Každá injekčná liekovka s práškom nominálne obsahuje 1300
medzinárodných jednotiek (IU)
vonikogu alfa.
Po rekonštitúcii s 10 mlrozpúšťadla (súčasť balenia) obsahuje
VEYVONDI približne 130 IU/ml
vonikogu alfa.
Špecifická aktivita lieku VEYVONDI je približne 110 IUVWF:RCo/mg
proteínu.
Účinnosť VWF (IU) sa meria podľa testu aktivity ristocetínového
kofaktora z Európskeho liekopisu
(VWF: RCo). Aktivita ristocetínového kofaktora rekombinantného
ľudského von Willebrandovho
faktora sa zisťuje porovnaním s medzinárodným štandardom pre
koncentrát von Willebrandovho
faktora (WHO).
Vonikog alfa je purifikovaný rekombinantný ľudský von Willebrandov
faktor (rVWF). Je vyrobený
technológiou rekombinantnej DNA (rDNA) v ovariálnej bunkovej línii
čínskeho škrečka (CHO) bez
pridania akýchkoľvek exogénnych ľudských alebo živočíšnych
proteínov počas kultivácie buniek,
purifikácie alebo záverečnej formulácie.
Liek obsahuje len stopové množstvá ľudského rekombinantného
koagulačného faktora VIII (≤ 0,01 IU
FVIII/IU VWF: RCo) sa určuje pomocou chromogenického testu na faktor
VIII (FVIII) Európskeho
liekopisu.
Pomocná látka so známym účinkom
Každá injekčná liekovka s obsahom 650 IU v prášku obsahuje 5,2
mg sodíka.
Každá injekčná liekovka s obsahom 1 300 IU v prášku obsahuje
10,4 mg sodíka.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOV
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu