Versican Plus L4

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Leptospira interrogans serogrupp Ma ' serotip Bratislava, razza MSLB 1088, L. interrogans serogrupp Icterohaemorrhagiae serotip Icterohaemorrhagiae, razza MSLB 1089, L. interrogans serogrupp Canicola serotip Canicola, razza MSLB 1090, L. kirschneri serogrupp Grippotyphosa serotip Grippotyphosa, razza MSLB 1091 (kollha mhux attivat)

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium S.A.

Mã ATC:

QI07AB01

INN (Tên quốc tế):

Canine leptospirosis vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

Klieb

Khu trị liệu:

Vaċċini batterjali inattivati (inkluż mycoplasma, toxoid u chlamydia), Immunoloġiċi għall-canidae

Chỉ dẫn điều trị:

Tilqim attiv ta 'klieb ta' sitt ġimgħat għall-prevenzjoni tal-sinjali kliniċi, l-infezzjoni u l-eskrezzjoni fl-awrina kkawżati minn Leptospira serovars bratislava, canicola, grippotyphosa u icterohaemorrhagiae. Il-bidu tal-immunità: Intwera l-immunità minn 4 ġimgħat wara t-tlestija tal-kors primarju. Tul ta 'żmien tal-immunità: Mill-inqas sena wara l-kors primarju tat-tilqim.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2014-07-30

Tờ rơi thông tin

                                12
9.
TWISSIJIET SPEĊJALI OĦRA, JEKK MEĦTIEĠ
Aqra l-fuljett ta' tagħrif qabel lużu.
10.
DATA TA' SKADENZA
Jiskadi {xahar/sena}
La darba jinfetaħ uża fil-pront.
11.
KUNDIZZJONIJIET SPEĊJALI DWAR KIF GĦANDU JINĦAŻEN
Aħżen u ttrasporta ġo friġġ.
Tiffriżax.
Ipproteġi mid-dawl.
12.
PREKAWZJONIJIET SPEĊJALI DWAR IR-RIMI TA' PRODOTTI MHUX UŻATI
JEW MATERJAL IEĦOR GĦAR-RIMI, JEKK IKUN IL-KAŻ
Rimi:
aqra l-fuljett ta’ tagħrif.
13.
IL-KLIEM "GĦALL-KURA TAL-ANNIMALI BISS” U KUNDIZZJONIJIET JEW
RESTRIZZJONIJIET DWAR IL-PROVVISTA U L-UŻU, JEKK APPLIKABBLI
Għall-kura tal-annimali
biss. Għandu jingħata biss b’riċetta veterinarja.
14.
IL-KLIEM “ŻOMM FEJN MA JIDHIRX U MA JINTLAĦAQX MIT-TFAL”
Żomm fejn ma jidhirx
u ma jintlaħaqx
mit-tfal.
15.
L-ISEM U L-INDIRIZZ TAD-
DETENTUR TAL-AWTORIZZAZZJONI GĦAT-
TQEGĦID FIS-SUQ
Zoetis Belgium
SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
IL-BELĠJU
16.
NUMRU/I TA’ L-AWTORIZZAZZJONI GĦAT-TQEGĦID FIS-SUQ
EU/2/14/171/001
EU/2/14/171/002
17.
NUMRU TAL-LOTT TAL-MANIFATTUR
Lott {numru}
13
TAGĦRIF MINIMU LI GĦANDU JIDHER FUQ UNITAJIET ŻGĦAR TA’
IPPAKKJAR LI
JMISS MAL-PRODOTT
VJALA (SOSPENSJONI 1 ML)
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI VETERINARJU
Versican Plus L4 għall-klieb
2.
KWANTITÀ TAS-SUSTANZA(I
) ATTIVA(I)
L4
3.
KONTENUT BĦALA PIŻ, VOLUM JEW NUMRU TA' DOŻI
1 ml
4.
MOD(I) TA’ AMMINISTRAZZJONI
SC
5.
ŻMIEN TA’ TIŻMIM
6.
NUMRU TAL-LOTT
Lott {numru}
7.
DATA TA' SKADENZA
Jiskadi {xahar/seba}
8.
IL-KLIEM "GĦALL-KURA TAL-ANNIMALI BISS”
Għall-kura tal-annimali
biss.
14
B. FULJETT TA' TAGĦRIF
15
FULJETT TA’ TAGĦRIF:
VERSICAN PLUS L4 SOSPENSJONI GĦALL-INJEZZJONI GĦALL-KLIEB
1.
L-ISEM U L-INDIRIZZ TAD-DETENTUR TAL-AWTORIZZAZZJONI GĦAT-
TQEGĦID FIS-SUQ U TAD-DETENTUR TAL-AWTORIZZAZZJONI GĦALL-
MANIFATTURA RESPONSABBLI GĦALL-ĦRUĠ TAL-LOTT, JEKK DIFFERENTI
Detentur tal-awtorizzazzjoni
għat-tqegħid fis-suq:
Zoetis Belgium
SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
IL-BELĠJU
Manifattur responsabbli għall-ħrug tal-lott:
Bioveta
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT FIL-QOSOR
2
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI VETERINARJU
Versican Plus L4 sospensjoni għall-injezzjoni
għall-klieb
2.
KOMPOŻIZZJONI KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull doża ta’ 1 ml fiha:
SUSTANZI ATTIVI:
SOSPENSJONI (INATTIVAT)
:
_Leptospira interrogans_
serogrupp Icterohaemorrhagiae
serovar Icterohaemorrhagiae strejn MSLB 1089
ALR* titre ≥ 1:51
_Leptospira interrogans _
serogrupp Canicola
serovar Canicola, strejn MSLB 1090
ALR* titre ≥ 1:51
_Leptospira kirschneri _
serogrupp Grippotyphosa
serovar Grippotyphosa
_,_
strejn MSLB 1091
ALR* titre ≥ 1:40
_Leptospira interrogans_
serogrupp Australis
_ _
serovar Bratislava
_,_
strejn MSLB 1088
ALR* titre ≥ 1:51
*
Antibody micro agglutination-lytic reaction.
INGREDJENT IEĦOR:
Aluminium
hydroxide
1.8 - 2.2 mg.
Għal-lista
sħiħa tal-ingredjenti
mhux attivi, ara s-sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Sospensjoni għall-injezzjoni.
Id-dehra viżiva hi kif ġejja:
Likwidu bajdani b’sediment fin.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
SPEĊI LI FUQHOM SER JINTUŻA L-PRODOTT
Klieb
4.2
INDIKAZZJONIJIET GĦAL UŻU TAL-PRODOTT LI JISPEĊIFIKAW L-ISPEĊI LI
FUQHOM SE JINTUŻA L-PRODOTT.
Tilqim
attiv għal klieb minn età ta’ 6 ġimgħat:
-
biex tilqa’
għas-sinjali kliniċi,
infezzjoni
u tixrid
mal-urina kkawżat minn
_L. interrogens_
serogrupp Australis serovar Bratislava,
-
biex tilqa’
għas-sinjali kliniċi
u tixrid
mal-urina u tnaqqas l-infezzjoni
kkawżati minn
_L. _
_interrogens _
serogrupp Canicola
_ _
serovar Canicola u
_L. interrogens_
serogrupp
Icterohaemorrhagiae serovar Icterohaemorrhagiae u,
-
biex tilqa’
għas-sinjali kliniċi
u tnaqqas l-infezzjoni
u tixrid mal-urina kkawżati minn
_L. _
_kirschneri _
serogrupp Grippotyphosa serovar Grippotyphosa.
3
Bidu tal-immunità:
4 ġimgħat wara li jintemm
il-kors primarju
_._
Tul tal-immunità:
Tal-anqas sena wara l- kors ta’ tilqim
primarju għall-komponenti
kollha ta’ Versican Plus L4.
4.3
KONTRA INDIKAZZJONIJIET
Xejn.
4.4
TWISSIJIET SPEĊJALI GĦAL KULL SPEĊI LI GĦAL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-10-2014

Xem lịch sử tài liệu